
Esporte Limoeiro
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Brazil Campeonato Maranhense | 05/08/2024 01:00 | Crato | 0 - 0 | Esporte Limoeiro | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Maranhense | 23/07/2024 01:00 | Alianca | 1 - 1 | Esporte Limoeiro | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Maranhense | 15/07/2024 01:30 | Esporte Limoeiro | 2 - 0 | Crato | T | Chi tiết |
23/06/2024 01:30 | Terra e Mar | 1 - 2 | Esporte Limoeiro | T | Chi tiết | |
06/07/2023 01:00 | Maranguape CE | 2 - 0 | Esporte Limoeiro | B | Chi tiết | |
19/06/2023 01:00 | Terra e Mar | 0 - 0 | Esporte Limoeiro | H | Chi tiết | |
18/10/2022 01:00 | Itarema EC | 1 - 0 | Esporte Limoeiro | B | Chi tiết | |
28/09/2022 01:00 | Pacatuba | 4 - 0 | Esporte Limoeiro | B | Chi tiết | |
12/11/2021 01:00 | Esporte Limoeiro | 1 - 3 | Campo Grande CE | B | Chi tiết | |
18/04/2019 01:30 | Campo Grande CE | 7 - 0 | Esporte Limoeiro | B | Chi tiết | |
06/05/2018 01:30 | Guarany CE | 2 - 1 | Esporte Limoeiro | B | Chi tiết | |
30/04/2018 02:00 | Icasa(CE) | 0 - 0 | Esporte Limoeiro | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|