
Tromso U19
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jorgen Kristensen | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Na Uy | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Isak Adolfsen | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Na Uy | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Casper Kleiva | 2006-05-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Na Uy | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
13/03/2025 19:45 | Tromso U19 | 0 - 0 | Ham-Kam U19 | - | Chi tiết | |
09/03/2025 18:30 | Tromso U19 | 4 - 3 | U19 Lillestrom | T | Chi tiết | |
01/03/2025 22:00 | U19 Lillestrom | 3 - 1 | Tromso U19 | B | Chi tiết | |
Norwegian Junior U19 | 23/02/2025 22:30 | Ham-Kam U19 | 2 - 3 | Tromso U19 | T | Chi tiết |
26/01/2025 02:00 | U19 Bodo Glimt | 0 - 4 | Tromso U19 | T | Chi tiết | |
Norwegian Junior U19 | 28/08/2024 19:00 | Haugesund U19 | 3 - 2 | Tromso U19 | B | Chi tiết |
Norwegian Junior U19 | 07/08/2024 18:00 | Tromso U19 | 3 - 2 | Haugesund U19 | T | Chi tiết |
20/06/2024 20:00 | U19 Lorenskog | 0 - 6 | Tromso U19 | T | Chi tiết | |
03/04/2024 20:00 | U19 Bodo Glimt | 0 - 0 | Tromso U19 | - | Chi tiết | |
02/04/2024 19:00 | Tromso U19 | 3 - 2 | U19 Bodo Glimt | T | Chi tiết | |
31/08/2023 18:30 | Haugesund U19 | 2 - 1 | Tromso U19 | B | Chi tiết | |
16/08/2023 20:00 | Tromso U19 | 2 - 2 | Ham-Kam U19 | H | Chi tiết | |
03/08/2023 18:30 | Tromso U19 | 0 - 2 | Haugesund U19 | B | Chi tiết | |
03/03/2023 19:30 | Tromso U19 | 3 - 1 | U19 Bodo Glimt | T | Chi tiết | |
20/02/2023 20:00 | Ham-Kam U19 | 1 - 1 | Tromso U19 | H | Chi tiết | |
15/02/2023 18:00 | U19 Bodo Glimt | 0 - 5 | Tromso U19 | T | Chi tiết | |
28/10/2022 18:30 | Tromso U19 | 2 - 4 | Haugesund U19 | B | Chi tiết | |
14/09/2022 19:00 | Tromso U19 | 4 - 2 | Aalesund FKU19 | T | Chi tiết | |
25/08/2022 20:00 | U19 Lillestrom | 1 - 0 | Tromso U19 | B | Chi tiết | |
17/08/2022 19:00 | Start Kristiansand U19 | 5 - 0 | Tromso U19 | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13/03/2025 19:45 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
09/03/2025 18:30 | 4 - 3 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
01/03/2025 22:00 | 3 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
26/01/2025 02:00 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - |

Norwegian Junior U19
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 22:30 | 2 - 3 (HT: 0-2) | - | 1 | - | 1 | - | ||
28/08/2024 19:00 | 3 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
07/08/2024 18:00 | 3 - 2 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 4 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/06/2024 20:00 | 0 - 6 (HT: 0-0) | - | 1 | 43% | 5 | - | ||
03/04/2024 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
02/04/2024 19:00 | 3 - 2 (HT: 2-2) | - | 0 | - | 2 | - | ||
31/08/2023 18:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
16/08/2023 20:00 | 2 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | 53% | 7 | - | ||
03/08/2023 18:30 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
03/03/2023 19:30 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
20/02/2023 20:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 12 | - | ||
15/02/2023 18:00 | 0 - 5 (HT: 0-3) | - | - | - | - | - | ||
28/10/2022 18:30 | 2 - 4 (HT: 2-1) | - | 0 | - | 12 | - | ||
14/09/2022 19:00 | 4 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
25/08/2022 20:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 5 | - | ||
17/08/2022 19:00 | 5 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|