
Start Kristiansand U19
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Dữ liệu đội bóng

Norwegian Junior U19
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/04/2025 19:00 | 1 - 4 (HT: 0-2) | - | - | - | 0 | - | ||
15/03/2025 19:00 | 4 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | 2 | - | ||
02/03/2025 22:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
21/08/2024 18:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 0 | 55% | 5 | - | ||
07/08/2024 18:00 | 2 - 4 (HT: 2-1) | - | 1 | 49% | 8 | - |

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2025 21:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | - | - | - | ||
16/02/2025 20:30 | 4 - 3 (HT: 1-2) | - | 2 | - | 1 | - | ||
26/01/2025 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Norway Youth Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/09/2024 23:00 | 4 - 1 (HT: 2-1) | - | 0 | 57% | 13 | - | ||
30/05/2024 22:59 | 2 - 7 (HT: 0-1) | - | 1 | 41% | 4 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/06/2024 00:00 | 6 - 3 (HT: 5-1) | - | 0 | 58% | 3 | - | ||
02/04/2024 17:30 | 4 - 2 (HT: 1-2) | - | 0 | - | 4 | - | ||
24/08/2023 18:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 57% | 9 | - | ||
10/08/2023 20:00 | 4 - 2 (HT: 3-0) | - | 1 | 36% | 2 | - | ||
04/03/2023 00:00 | 4 - 7 (HT: 1-4) | - | - | - | 1 | - | ||
15/02/2023 20:00 | 3 - 4 (HT: 2-3) | - | 0 | 54% | 9 | - | ||
30/10/2022 20:30 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
07/09/2022 20:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | 7 | - | ||
17/08/2022 19:00 | 5 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
23/06/2022 19:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 2 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|