
Racing Murcia
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Spanish Bizkaia-Tercera Division | 11/05/2024 23:30 | Balsicas Atletico | 2 - 1 | Racing Murcia | B | Chi tiết |
30/03/2024 22:59 | Racing Murcia | 1 - 0 | CD Algar | T | Chi tiết | |
17/09/2023 16:30 | Racing Murcia | 1 - 2 | Murcia B | B | Chi tiết | |
10/09/2023 22:59 | Minera | 0 - 1 | Racing Murcia | T | Chi tiết | |
04/03/2023 23:30 | Alcantarilla | 0 - 2 | Racing Murcia | T | Chi tiết | |
26/02/2023 18:30 | Racing Murcia | 4 - 0 | CD Bullense | T | Chi tiết | |
18/02/2023 18:00 | UCAM Murcia CF B | 3 - 1 | Racing Murcia | B | Chi tiết | |
12/02/2023 22:30 | CD Cieza | 1 - 1 | Racing Murcia | H | Chi tiết | |
05/02/2023 18:00 | Racing Murcia | 0 - 2 | Caravaca CF | B | Chi tiết | |
29/01/2023 18:00 | Minera | 0 - 1 | Racing Murcia | T | Chi tiết | |
22/01/2023 18:30 | Racing Murcia | 0 - 1 | Murcia B | B | Chi tiết | |
15/01/2023 22:59 | Ciudad de Murcia | 2 - 1 | Racing Murcia | B | Chi tiết | |
08/01/2023 18:30 | Racing Murcia | 2 - 1 | Muleno CF | T | Chi tiết | |
18/12/2022 18:30 | Racing Murcia | 2 - 0 | La Union CF | T | Chi tiết | |
11/12/2022 22:59 | Aguilas CF | 0 - 1 | Racing Murcia | T | Chi tiết | |
04/12/2022 18:00 | Racing Murcia | 0 - 1 | La Hoya Lorca CF | B | Chi tiết | |
27/11/2022 00:00 | Molinense | 1 - 2 | Racing Murcia | T | Chi tiết | |
20/11/2022 18:30 | Racing Murcia | 2 - 1 | At. Pulpileno | T | Chi tiết | |
15/11/2022 02:30 | EG El Palmar | 2 - 5 | Racing Murcia | T | Chi tiết | |
06/11/2022 18:30 | Racing Murcia | 1 - 0 | Alcantarilla | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Spanish Bizkaia-Tercera Division
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/05/2024 23:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 7 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2024 22:59 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
17/09/2023 16:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 46% | 8 | - | ||
10/09/2023 22:59 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | 57% | 10 | - | ||
04/03/2023 23:30 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | 53% | 10 | - | ||
26/02/2023 18:30 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 49% | 3 | - | ||
18/02/2023 18:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | 3 | 41% | 6 | - | ||
12/02/2023 22:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
05/02/2023 18:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
29/01/2023 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
22/01/2023 18:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/01/2023 22:59 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 6 | - | ||
08/01/2023 18:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 57% | 12 | - | ||
18/12/2022 18:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | - | - | - | ||
11/12/2022 22:59 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 62% | 11 | - | ||
04/12/2022 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
27/11/2022 00:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
20/11/2022 18:30 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | - | - | - | ||
15/11/2022 02:30 | 2 - 5 (HT: 1-2) | - | 5 | 50% | 6 | - | ||
06/11/2022 18:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 54% | 10 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|