
Karlslunds IF HFK
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 0 | 0 | 8 | 16 | 24 | -8 | 39% | 0% | 62% | 1.23 | 1.85 | 15 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 11 | 9 | 30 | -21 | 8% | 8% | 85% | 0.69 | 2.31 | 4 |
2022 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 3 | 25 | 13 | 12 | 46% | 31% | 23% | 1.92 | 1 | 22 |
Đội khách | 13 | 6 | 0 | 4 | 15 | 19 | -4 | 23% | 46% | 31% | 1.15 | 1.46 | 15 |
2021 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 2 | 0 | 5 | 33 | 21 | 12 | 50% | 14% | 36% | 2.36 | 1.5 | 23 |
Đội khách | 14 | 2 | 0 | 5 | 27 | 26 | 1 | 50% | 14% | 36% | 1.93 | 1.86 | 23 |
2020 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 6 | 21 | 17 | 4 | 40% | 20% | 40% | 1.4 | 1.13 | 21 |
Đội khách | 15 | 2 | 0 | 10 | 20 | 30 | -10 | 20% | 13% | 67% | 1.33 | 2 | 11 |
2019 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 7 | 0 | 3 | 23 | 21 | 2 | 33% | 47% | 20% | 1.53 | 1.4 | 22 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 8 | 22 | 34 | -12 | 20% | 27% | 53% | 1.47 | 2.27 | 13 |
2018 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 7 | 16 | 25 | -9 | 20% | 33% | 47% | 1.07 | 1.67 | 14 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 4 | 20 | 22 | -2 | 33% | 40% | 27% | 1.33 | 1.47 | 21 |
2017 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 100% | 0% | 0 | 0 | 1 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
2016 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 3 | 22 | 16 | 6 | 46% | 31% | 23% | 1.69 | 1.23 | 22 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 5 | 24 | 35 | -11 | 46% | 15% | 39% | 1.85 | 2.69 | 20 |
2015 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 7 | 23 | 27 | -4 | 39% | 8% | 54% | 1.77 | 2.08 | 16 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 9 | 17 | 44 | -27 | 15% | 15% | 69% | 1.31 | 3.39 | 8 |
2014 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 5 | 17 | 19 | -2 | 31% | 31% | 39% | 1.31 | 1.46 | 16 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 8 | 13 | 27 | -14 | 23% | 15% | 62% | 1 | 2.08 | 11 |
2013 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 5 | 13 | 17 | -4 | 36% | 18% | 46% | 1.18 | 1.55 | 14 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 4 | 20 | 23 | -3 | 27% | 36% | 36% | 1.82 | 2.09 | 13 |
2012 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 3 | 19 | 16 | 3 | 55% | 18% | 27% | 1.73 | 1.46 | 20 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 5 | 12 | 18 | -6 | 18% | 36% | 46% | 1.09 | 1.64 | 10 |
2010 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 5 | 26 | 15 | 11 | 46% | 9% | 46% | 2.36 | 1.36 | 16 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 6 | 16 | 18 | -2 | 27% | 18% | 55% | 1.46 | 1.64 | 11 |
2009 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 6 | 13 | 13 | 0 | 31% | 23% | 46% | 1 | 1 | 15 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 7 | 21 | 29 | -8 | 31% | 15% | 54% | 1.62 | 2.23 | 14 |
2008 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 3 | 27 | 12 | 15 | 64% | 9% | 27% | 2.46 | 1.09 | 22 |
Đội khách | 11 | 5 | 0 | 1 | 18 | 12 | 6 | 46% | 46% | 9% | 1.64 | 1.09 | 20 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Thụy Điển | 04/06/2025 00:30 | Karlslunds IF HFK | 0 - 0 | FBK Karlstad | H | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 21/10/2023 19:00 | Karlslunds IF HFK | 0 - 5 | Smedby AIS | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 15/10/2023 21:00 | Assyriska FF Sodertalje | 3 - 0 | Karlslunds IF HFK | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 08/10/2023 19:00 | Karlslunds IF HFK | 2 - 4 | Syrianska Eskilstuna IF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 30/09/2023 19:00 | Karlslunds IF HFK | 1 - 2 | FC Nacka Iliria | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 24/09/2023 19:00 | Huddinge IF | 1 - 0 | Karlslunds IF HFK | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 16/09/2023 19:00 | Karlslunds IF HFK | 0 - 2 | Mjolby AI FF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 09/09/2023 20:00 | Arameisk-Syrianska IF | 3 - 1 | Karlslunds IF HFK | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 03/09/2023 19:00 | Karlslunds IF HFK | 0 - 2 | Nykopings BIS | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 26/08/2023 22:59 | Syrianska FC | 0 - 1 | Karlslunds IF HFK | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 20/08/2023 19:00 | Karlslunds IF HFK | 2 - 1 | Ragsveds IF | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 13/08/2023 21:00 | FOC Farsta | 1 - 0 | Karlslunds IF HFK | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 05/08/2023 19:00 | Haninge | 4 - 1 | Karlslunds IF HFK | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 29/07/2023 21:00 | Karlslunds IF HFK | 2 - 3 | IK Sleipner | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 23/06/2023 00:15 | Syrianska Eskilstuna IF | 3 - 0 | Karlslunds IF HFK | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 17/06/2023 19:00 | Karlslunds IF HFK | 0 - 1 | Assyriska FF Sodertalje | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 11/06/2023 19:00 | Smedby AIS | 3 - 0 | Karlslunds IF HFK | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 03/06/2023 19:00 | Karlslunds IF HFK | 0 - 2 | Huddinge IF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 28/05/2023 19:00 | FC Nacka Iliria | 1 - 0 | Karlslunds IF HFK | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 20/05/2023 20:00 | Mjolby AI FF | 3 - 2 | Karlslunds IF HFK | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Cúp Thụy Điển
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/06/2025 00:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Sweden Div 3 Mellersta
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/10/2023 19:00 | 0 - 5 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
15/10/2023 21:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
08/10/2023 19:00 | 2 - 4 (HT: 0-0) | - | 1 | 48% | 1 | - | ||
30/09/2023 19:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 0 | 47% | 0 | - | ||
24/09/2023 19:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 51% | 7 | - | ||
16/09/2023 19:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 2 | 47% | 0 | - | ||
09/09/2023 20:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | - | 61% | 5 | - | ||
03/09/2023 19:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | 41% | 3 | - | ||
26/08/2023 22:59 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 56% | 4 | - | ||
20/08/2023 19:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 1 | 39% | 1 | - | ||
13/08/2023 21:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
05/08/2023 19:00 | 4 - 1 (HT: 1-0) | - | - | 55% | 2 | - | ||
29/07/2023 21:00 | 2 - 3 (HT: 2-0) | - | 2 | 47% | 6 | - | ||
23/06/2023 00:15 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 54% | 9 | - | ||
17/06/2023 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
11/06/2023 19:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 55% | 2 | - | ||
03/06/2023 19:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
28/05/2023 19:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 60% | 1 | - | ||
20/05/2023 20:00 | 3 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|