
Ceara
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 3 | 2 | 15 | 11 | 4 | 44.4% | 33.3% | 22.2% | 1.67 | 1.22 | 15 |
Đội nhà | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 5 | 3 | 60.0% | 40.0% | 0.0% | 1.6 | 1 | 11 |
Đội khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 25.0% | 25.0% | 50.0% | 1.75 | 1.5 | 4 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 6 | 1 | 7 | 6 | 1 | 22.2% | 66.7% | 11.1% | 0.78 | 0.67 | 12 |
Đội nhà | 5 | 1 | 4 | 0 | 5 | 3 | 2 | 20.0% | 80.0% | 0.0% | 1 | 0.6 | 7 |
Đội khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 25.0% | 50.0% | 25.0% | 0.5 | 0.75 | 5 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 0 | 4 | 5 | 0 | 1 | 55.6% | 0% | 44.4% | 7 | |
Đội nhà | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 60% | 0% | 40% | 7 | |
Đội khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 5 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 3 | 4 | 2 | 3 | -2 | 22.2% | 33.3% | 44.4% | 15 | |
Đội nhà | 5 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | -2 | 20% | 20% | 60% | 18 | |
Đội khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 25% | 50% | 25% | 12 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 1 | 1 | % | 11.1% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 1 | 1 | % | 20% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Copa do Brasil Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 87 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 69 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 70 |
BRA CNF Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 0 | 3 | 2 | 0 | 5 | -3 | 28.6% | 0% | 71.4% | 19 |
Đội nhà | 4 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | -4 | 0% | 0% | 100% | 28 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 5 |
Thành tích
2023 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 100% | 0% | 0% | 2.67 | 0.67 | 9 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 50% | 50% | 0% | 3 | 0.5 | 4 |
2022 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 100% | 0% | 0% | 2 | 1 | 3 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 0 | 1 | 0 |
2021 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 50% | 25% | 25% | 1.75 | 1.25 | 7 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 67% | 0% | 33% | 2.67 | 1 | 6 |
2020 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 25% | 50% | 25% | 0.75 | 0.75 | 5 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 100% | 0% | 0% | 2.33 | 0 | 9 |
2019 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 75% | 25% | 0% | 2.5 | 0.25 | 10 |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 0 | 7 | 3 | 4 | 33% | 67% | 0% | 2.33 | 1 | 5 |
2018 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 3 | 67% | 33% | 0% | 2.33 | 1.33 | 7 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 50% | 50% | 0% | 2 | 0.5 | 4 |
2017 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 2 | 0 | 3 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 100% | 0% | 0 | 0 | 1 |
2016 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 3 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0% | 100% | 0% | 0.67 | 0.67 | 3 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 1 | 10 | 3 | 7 | 67% | 0% | 33% | 3.33 | 1 | 6 |
2015 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 67% | 0% | 33% | 2 | 1 | 6 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 33% | 33% | 33% | 1.33 | 1.67 | 4 |
2014 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 0 | 10 | 2 | 8 | 80% | 20% | 0% | 2 | 0.4 | 13 |
Đội khách | 5 | 3 | 0 | 1 | 8 | 7 | 1 | 20% | 60% | 20% | 1.6 | 1.4 | 6 |
2013 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 2 | 0 | 1 | 13 | 6 | 7 | 57% | 29% | 14% | 1.86 | 0.86 | 14 |
Đội khách | 7 | 0 | 0 | 3 | 14 | 8 | 6 | 57% | 0% | 43% | 2 | 1.14 | 12 |
2012 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 1 | 29 | 8 | 21 | 82% | 9% | 9% | 2.64 | 0.73 | 28 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 1 | 23 | 9 | 14 | 73% | 18% | 9% | 2.09 | 0.82 | 26 |
2011 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 0 | 0 | 2 | 15 | 8 | 7 | 67% | 0% | 33% | 2.5 | 1.33 | 12 |
Đội khách | 5 | 0 | 0 | 1 | 12 | 3 | 9 | 80% | 0% | 20% | 2.4 | 0.6 | 12 |
2010 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 2 | 0 | 0 | 14 | 1 | 13 | 72% | 29% | 0% | 2 | 0.14 | 17 |
Đội khách | 4 | 2 | 0 | 0 | 9 | 3 | 6 | 50% | 50% | 0% | 2.25 | 0.75 | 8 |
2009 BRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 2 | 27 | 12 | 15 | 63% | 26% | 11% | 1.42 | 0.63 | 41 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 6 | 27 | 22 | 5 | 37% | 32% | 32% | 1.42 | 1.16 | 27 |
2008 BRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 2 | 31 | 15 | 16 | 63% | 26% | 11% | 1.63 | 0.79 | 41 |
Đội khách | 19 | 8 | 0 | 11 | 21 | 35 | -14 | 0% | 42% | 58% | 1.11 | 1.84 | 8 |
2007 BRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 5 | 32 | 21 | 11 | 53% | 21% | 26% | 1.69 | 1.11 | 34 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 9 | 26 | 37 | -11 | 16% | 37% | 47% | 1.37 | 1.95 | 16 |
2006 BRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 8 | 0 | 4 | 26 | 22 | 4 | 37% | 42% | 21% | 1.37 | 1.16 | 29 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 9 | 21 | 34 | -13 | 16% | 37% | 47% | 1.11 | 1.79 | 16 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vagner Mancini | 1966-10-24 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Brazil | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Aylon Darwin Tavella | 1992-04-07 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Brazil | £0.35 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
16 | Erick Da Costa Farias | 2000-10-02 | 169 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Brazil | £1 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
31 | Facundo Barcelo Viera | 1993-03-31 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Uruguay | £0.6 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
73 | Saulo Rodrigues da Silva | 1997-06-17 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Brazil | £0.35 triệu | 2026-12-31 | 8/2 | 17/4 | 1 |
89 | Cleber Bomfim de Jesus | 1996-10-22 | 195 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Brazil | £0.5 triệu | 2024-12-31 | 55/12 | 26/2 | 1 |
7 | Facundo Castro | 1995-01-22 | 177 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Uruguay | £0.55 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
43 | Daniel Mazerochi | 2004-05-18 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Brazil | £0.1 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 1/0 | 0 |
99 | Guilherme Castilho Carvalho | 1999-09-19 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ | Brazil | £1.4 triệu | 2027-06-30 | 8/1 | 5/0 | 0 |
10 | Lucas Andres Mugni | 1992-01-12 | 184 cm | 76 kg | Tiền vệ tấn công | Argentina | £0.3 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
27 | Bruno Roberto Pereira Da Silva | 2000-04-27 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Brazil | £1 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
28 | Jorge Recalde | 1992-05-08 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Paraguay | £0.6 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
82 | Caio Rafael | 2004-06-14 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Brazil | £0.15 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 1/0 | 0 |
97 | Lourenco | 1997-09-07 | 169 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Brazil | £1 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
5 | Jean Carlos de Souza Irmer | 1994-09-26 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Brazil | £0.4 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
8 | Patrick de Lucca | 2000-03-02 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Brazil | £1.8 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
24 | Steven Nufour | 2005-01-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Ghana | £0.15 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
26 | Richardson Fernandes dos Santos | 1991-08-17 | 174 cm | 65 kg | Tiền vệ phòng ngự | Brazil | £0.3 triệu | 2024-12-31 | 57/0 | 4/0 | 2 |
4 | David Ricardo Loiola da Silva | 2002-12-21 | 189 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | £0.6 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
13 | Luiz Otavio Anacleto Leandro | 1988-09-14 | 190 cm | 84 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 125/5 | 3/0 | 2 |
19 | Stanley Boateng | 2005-03-22 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Ghana | £0.15 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
40 | Ramon Menezes Roma | 1995-05-03 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | £0.4 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
42 | Matheus Felipe | 1998-11-09 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | £1.2 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
55 | Jonathan Jesus | 2004-05-27 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | £0.2 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
21 | Paulo Victor de Almeida Barbosa | 2001-04-13 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Brazil | £1.5 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
79 | Matheus Bahia | 1999-08-11 | 181 cm | 75 kg | Hậu vệ cánh trái | Brazil | £1.2 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
2 | Rai dos Reis Ramos | 1994-05-06 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Brazil | £0.5 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
6 | Rafael Ramos | 1995-01-09 | 174 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Bồ Đào Nha | £0.5 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
1 | Richard de Oliveira Costa | 1991-03-01 | 186 cm | 0 kg | Thủ môn | Brazil | £0.25 triệu | 2024-12-31 | 39/0 | 0/0 | 0 |
12 | Maycon Cleiton de Paula Azevedo | 1998-11-08 | 191 cm | 0 kg | Thủ môn | Brazil | £0.25 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
22 | Fernando Miguel Kaufmann | 1985-02-02 | 191 cm | 0 kg | Thủ môn | Brazil | £0.15 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
94 | Bruno Ferreira Ventura Diniz | 1994-03-16 | 197 cm | 0 kg | Thủ môn | Brazil | £0.2 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil | 12/06/2025 01:00 | Fluminense (RJ) | 0 - 0 | Ceara | - | Chi tiết |
Brazil Copa do Nordeste | 08/06/2025 03:30 | Sampaio Correa | 1 - 2 | Ceara | T | Chi tiết |
VĐQG Brazil | 05/06/2025 06:00 | Botafogo (RJ) | 3 - 2 | Ceara | B | Chi tiết |
VĐQG Brazil | 02/06/2025 04:30 | Ceara | 0 - 1 | Atletico Mineiro | B | Chi tiết |
Cúp Brazil | 23/05/2025 05:30 | Palmeiras | 3 - 0 | Ceara | B | Chi tiết |
VĐQG Brazil | 18/05/2025 02:00 | Ceara | 2 - 0 | Sport Club Recife (PE) | T | Chi tiết |
VĐQG Brazil | 13/05/2025 06:00 | Santos | 0 - 0 | Ceara | H | Chi tiết |
VĐQG Brazil | 04/05/2025 04:30 | Ceara | 1 - 0 | Vitoria Salvador BA | T | Chi tiết |
Cúp Brazil | 01/05/2025 05:30 | Ceara | 0 - 1 | Palmeiras | B | Chi tiết |
VĐQG Brazil | 27/04/2025 04:30 | Ceara | 1 - 1 | Sao Paulo | H | Chi tiết |
VĐQG Brazil | 22/04/2025 06:00 | Bahia(BA) | 1 - 0 | Ceara | B | Chi tiết |
VĐQG Brazil | 16/04/2025 07:30 | Ceara | 2 - 1 | Vasco Gama | T | Chi tiết |
VĐQG Brazil | 13/04/2025 02:00 | Juventude | 2 - 1 | Ceara | B | Chi tiết |
VĐQG Brazil | 06/04/2025 04:30 | Ceara | 2 - 0 | Gremio (RS) | T | Chi tiết |
VĐQG Brazil | 01/04/2025 06:00 | Bragantino SP | 2 - 2 | Ceara | H | Chi tiết |
Brazil Copa do Nordeste | 27/03/2025 05:00 | Bahia(BA) | 3 - 2 | Ceara | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Cearense | 23/03/2025 02:30 | Ceara | 1 - 1 | Fortaleza CE | H | Chi tiết |
Brazil Copa do Nordeste | 20/03/2025 05:00 | Ceara | 2 - 0 | Juazeirense BA | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Cearense | 16/03/2025 02:30 | Fortaleza CE | 0 - 1 | Ceara | T | Chi tiết |
Cúp Brazil | 13/03/2025 07:30 | Ceara | 2 - 2 | Confianca (SE) | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Brazil
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/06/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
05/06/2025 06:00 | 3 - 2 (HT: 1-0) | 12 | 1 | 58% | 7 | 89% | ||
02/06/2025 04:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 15 | 1 | 46% | 11 | 77% | ||
18/05/2025 02:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 14 | 1 | 42% | 4 | 80% | ||
13/05/2025 06:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 1 | 67% | 13 | 82% | ||
04/05/2025 04:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 15 | 0 | 50% | 10 | 78% | ||
27/04/2025 04:30 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 12 | 1 | 40% | 5 | 81% | ||
22/04/2025 06:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 2 | 65% | 9 | 90% | ||
16/04/2025 07:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 11 | 3 | 43% | 7 | 87% | ||
13/04/2025 02:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 13 | 1 | 59% | 13 | 84% | ||
06/04/2025 04:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 9 | 1 | 39% | 6 | 75% | ||
01/04/2025 06:00 | 2 - 2 (HT: 1-2) | 14 | 1 | 62% | 11 | 84% |

Brazil Copa do Nordeste
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 03:30 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | 50% | 4 | - | ||
27/03/2025 05:00 | 3 - 2 (HT: 1-0) | - | 0 | 50% | 7 | - | ||
20/03/2025 05:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 63% | 14 | - |

Cúp Brazil

Brazil Campeonato Cearense
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2025 02:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 50% | 7 | - | ||
16/03/2025 02:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 50% | 8 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|