Ceara

Ceara

HLV: Leo Conde Sân vận động: Estadio Placido Aderaldo Castelo Sức chứa: 60326 Thành lập: 1914

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 9 4 3 2 15 11 4 44.4% 33.3% 22.2% 1.67 1.22 15
Đội nhà 5 3 2 0 8 5 3 60.0% 40.0% 0.0% 1.6 1 11
Đội khách 4 1 1 2 7 6 1 25.0% 25.0% 50.0% 1.75 1.5 4

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 9 2 6 1 7 6 1 22.2% 66.7% 11.1% 0.78 0.67 12
Đội nhà 5 1 4 0 5 3 2 20.0% 80.0% 0.0% 1 0.6 7
Đội khách 4 1 2 1 2 3 -1 25.0% 50.0% 25.0% 0.5 0.75 5

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 9 5 0 4 5 0 1 55.6% 0% 44.4% 7
Đội nhà 5 3 0 2 3 0 1 60% 0% 40% 7
Đội khách 4 2 0 2 2 0 0 50% 0% 50% 5

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 9 2 3 4 2 3 -2 22.2% 33.3% 44.4% 15
Đội nhà 5 1 1 3 1 1 -2 20% 20% 60% 18
Đội khách 4 1 2 1 1 2 0 25% 50% 25% 12

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 9 1 1 % 11.1% %
Đội nhà 5 1 1 % 20% %
Đội khách 4 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 9 0 0 % 0% %
Đội nhà 5 0 0 % 0% %
Đội khách 4 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

Copa do Brasil Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 1 0 1 0 0 2 -2 0% 0% 100% 87
Đội nhà 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 69
Đội khách 1 0 0 1 0 0 1 -1 0% 0% 100% 70

BRA CNF Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 7 4 0 3 2 0 5 -3 28.6% 0% 71.4% 19
Đội nhà 4 3 0 1 0 0 4 -4 0% 0% 100% 28
Đội khách 3 1 0 2 2 0 1 1 66.7% 0% 33.3% 5

Thành tích

2023 BRA CE Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 0 0 0 8 2 6 100% 0% 0% 2.67 0.67 9
Đội khách 2 1 0 0 6 1 5 50% 50% 0% 3 0.5 4

2022 BRA CE Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 1 0 0 0 2 1 1 100% 0% 0% 2 1 3
Đội khách 1 0 0 1 0 1 -1 0% 0% 100% 0 1 0

2021 BRA CE Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 4 1 0 1 7 5 2 50% 25% 25% 1.75 1.25 7
Đội khách 3 0 0 1 8 3 5 67% 0% 33% 2.67 1 6

2020 BRA CE Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 4 2 0 1 3 3 0 25% 50% 25% 0.75 0.75 5
Đội khách 3 0 0 0 7 0 7 100% 0% 0% 2.33 0 9

2019 BRA CE Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 4 1 0 0 10 1 9 75% 25% 0% 2.5 0.25 10
Đội khách 3 2 0 0 7 3 4 33% 67% 0% 2.33 1 5

2018 BRA CE Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 1 0 0 7 4 3 67% 33% 0% 2.33 1.33 7
Đội khách 2 1 0 0 4 1 3 50% 50% 0% 2 0.5 4

2017 BRA CE Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 1 0 0 0 2 0 2 100% 0% 0% 2 0 3
Đội khách 1 1 0 0 0 0 0 0% 100% 0% 0 0 1

2016 BRA CE Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 3 0 0 2 2 0 0% 100% 0% 0.67 0.67 3
Đội khách 3 0 0 1 10 3 7 67% 0% 33% 3.33 1 6

2015 BRA CE Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 0 0 1 6 3 3 67% 0% 33% 2 1 6
Đội khách 3 1 0 1 4 5 -1 33% 33% 33% 1.33 1.67 4

2014 BRA CE Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 5 1 0 0 10 2 8 80% 20% 0% 2 0.4 13
Đội khách 5 3 0 1 8 7 1 20% 60% 20% 1.6 1.4 6

2013 BRA CE Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 7 2 0 1 13 6 7 57% 29% 14% 1.86 0.86 14
Đội khách 7 0 0 3 14 8 6 57% 0% 43% 2 1.14 12

2012 BRA CE Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 1 29 8 21 82% 9% 9% 2.64 0.73 28
Đội khách 11 2 0 1 23 9 14 73% 18% 9% 2.09 0.82 26

2011 BRA CE Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 6 0 0 2 15 8 7 67% 0% 33% 2.5 1.33 12
Đội khách 5 0 0 1 12 3 9 80% 0% 20% 2.4 0.6 12

2010 BRA CE Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 7 2 0 0 14 1 13 72% 29% 0% 2 0.14 17
Đội khách 4 2 0 0 9 3 6 50% 50% 0% 2.25 0.75 8

2009 BRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 2 27 12 15 63% 26% 11% 1.42 0.63 41
Đội khách 19 6 0 6 27 22 5 37% 32% 32% 1.42 1.16 27

2008 BRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 2 31 15 16 63% 26% 11% 1.63 0.79 41
Đội khách 19 8 0 11 21 35 -14 0% 42% 58% 1.11 1.84 8

2007 BRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 5 32 21 11 53% 21% 26% 1.69 1.11 34
Đội khách 19 7 0 9 26 37 -11 16% 37% 47% 1.37 1.95 16

2006 BRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 8 0 4 26 22 4 37% 42% 21% 1.37 1.16 29
Đội khách 19 7 0 9 21 34 -13 16% 37% 47% 1.11 1.79 16

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Vagner Mancini 1966-10-24 0 cm 0 kg HLV trưởng Brazil - 2024-12-31 0/0 0/0 0
11 Aylon Darwin Tavella 1992-04-07 180 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Brazil £0.35 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
16 Erick Da Costa Farias 2000-10-02 169 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Brazil £1 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
31 Facundo Barcelo Viera 1993-03-31 180 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Uruguay £0.6 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
73 Saulo Rodrigues da Silva 1997-06-17 184 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Brazil £0.35 triệu 2026-12-31 8/2 17/4 1
89 Cleber Bomfim de Jesus 1996-10-22 195 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Brazil £0.5 triệu 2024-12-31 55/12 26/2 1
7 Facundo Castro 1995-01-22 177 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Uruguay £0.55 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
43 Daniel Mazerochi 2004-05-18 178 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Brazil £0.1 triệu 2025-12-31 0/0 1/0 0
99 Guilherme Castilho Carvalho 1999-09-19 180 cm 0 kg Tiền vệ Brazil £1.4 triệu 2027-06-30 8/1 5/0 0
10 Lucas Andres Mugni 1992-01-12 184 cm 76 kg Tiền vệ tấn công Argentina £0.3 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
27 Bruno Roberto Pereira Da Silva 2000-04-27 175 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Brazil £1 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
28 Jorge Recalde 1992-05-08 178 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Paraguay £0.6 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
82 Caio Rafael 2004-06-14 172 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Brazil £0.15 triệu 2025-12-31 0/0 1/0 0
97 Lourenco 1997-09-07 169 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Brazil £1 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
5 Jean Carlos de Souza Irmer 1994-09-26 183 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Brazil £0.4 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
8 Patrick de Lucca 2000-03-02 180 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Brazil £1.8 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
24 Steven Nufour 2005-01-03 0 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Ghana £0.15 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
26 Richardson Fernandes dos Santos 1991-08-17 174 cm 65 kg Tiền vệ phòng ngự Brazil £0.3 triệu 2024-12-31 57/0 4/0 2
4 David Ricardo Loiola da Silva 2002-12-21 189 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Brazil £0.6 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
13 Luiz Otavio Anacleto Leandro 1988-09-14 190 cm 84 kg Hậu vệ trung tâm Brazil £0.2 triệu 2024-12-31 125/5 3/0 2
19 Stanley Boateng 2005-03-22 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Ghana £0.15 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
40 Ramon Menezes Roma 1995-05-03 186 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Brazil £0.4 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
42 Matheus Felipe 1998-11-09 186 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Brazil £1.2 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
55 Jonathan Jesus 2004-05-27 187 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Brazil £0.2 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
21 Paulo Victor de Almeida Barbosa 2001-04-13 180 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Brazil £1.5 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
79 Matheus Bahia 1999-08-11 181 cm 75 kg Hậu vệ cánh trái Brazil £1.2 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
2 Rai dos Reis Ramos 1994-05-06 179 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Brazil £0.5 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
6 Rafael Ramos 1995-01-09 174 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Bồ Đào Nha £0.5 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
1 Richard de Oliveira Costa 1991-03-01 186 cm 0 kg Thủ môn Brazil £0.25 triệu 2024-12-31 39/0 0/0 0
12 Maycon Cleiton de Paula Azevedo 1998-11-08 191 cm 0 kg Thủ môn Brazil £0.25 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
22 Fernando Miguel Kaufmann 1985-02-02 191 cm 0 kg Thủ môn Brazil £0.15 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
94 Bruno Ferreira Ventura Diniz 1994-03-16 197 cm 0 kg Thủ môn Brazil £0.2 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
VĐQG Brazil 12/06/2025 01:00 Fluminense (RJ) 0 - 0 Ceara - Chi tiết
Brazil Copa do Nordeste 08/06/2025 03:30 Sampaio Correa 1 - 2 Ceara T Chi tiết
VĐQG Brazil 05/06/2025 06:00 Botafogo (RJ) 3 - 2 Ceara B Chi tiết
VĐQG Brazil 02/06/2025 04:30 Ceara 0 - 1 Atletico Mineiro B Chi tiết
Cúp Brazil 23/05/2025 05:30 Palmeiras 3 - 0 Ceara B Chi tiết
VĐQG Brazil 18/05/2025 02:00 Ceara 2 - 0 Sport Club Recife (PE) T Chi tiết
VĐQG Brazil 13/05/2025 06:00 Santos 0 - 0 Ceara H Chi tiết
VĐQG Brazil 04/05/2025 04:30 Ceara 1 - 0 Vitoria Salvador BA T Chi tiết
Cúp Brazil 01/05/2025 05:30 Ceara 0 - 1 Palmeiras B Chi tiết
VĐQG Brazil 27/04/2025 04:30 Ceara 1 - 1 Sao Paulo H Chi tiết
VĐQG Brazil 22/04/2025 06:00 Bahia(BA) 1 - 0 Ceara B Chi tiết
VĐQG Brazil 16/04/2025 07:30 Ceara 2 - 1 Vasco Gama T Chi tiết
VĐQG Brazil 13/04/2025 02:00 Juventude 2 - 1 Ceara B Chi tiết
VĐQG Brazil 06/04/2025 04:30 Ceara 2 - 0 Gremio (RS) T Chi tiết
VĐQG Brazil 01/04/2025 06:00 Bragantino SP 2 - 2 Ceara H Chi tiết
Brazil Copa do Nordeste 27/03/2025 05:00 Bahia(BA) 3 - 2 Ceara B Chi tiết
Brazil Campeonato Cearense 23/03/2025 02:30 Ceara 1 - 1 Fortaleza CE H Chi tiết
Brazil Copa do Nordeste 20/03/2025 05:00 Ceara 2 - 0 Juazeirense BA T Chi tiết
Brazil Campeonato Cearense 16/03/2025 02:30 Fortaleza CE 0 - 1 Ceara T Chi tiết
Cúp Brazil 13/03/2025 07:30 Ceara 2 - 2 Confianca (SE) H Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VĐQG Brazil

VĐQG Brazil

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
12/06/2025
01:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
05/06/2025
06:00
3 - 2
(HT: 1-0)
12 1 58% 7 89%
02/06/2025
04:30
0 - 1
(HT: 0-0)
15 1 46% 11 77%
18/05/2025
02:00
2 - 0
(HT: 1-0)
14 1 42% 4 80%
13/05/2025
06:00
0 - 0
(HT: 0-0)
11 1 67% 13 82%
04/05/2025
04:30
1 - 0
(HT: 0-0)
15 0 50% 10 78%
27/04/2025
04:30
1 - 1
(HT: 1-1)
12 1 40% 5 81%
22/04/2025
06:00
1 - 0
(HT: 0-0)
14 2 65% 9 90%
16/04/2025
07:30
2 - 1
(HT: 1-0)
11 3 43% 7 87%
13/04/2025
02:00
2 - 1
(HT: 1-1)
13 1 59% 13 84%
06/04/2025
04:30
2 - 0
(HT: 1-0)
9 1 39% 6 75%
01/04/2025
06:00
2 - 2
(HT: 1-2)
14 1 62% 11 84%
Brazil Copa do Nordeste

Brazil Copa do Nordeste

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
08/06/2025
03:30
1 - 2
(HT: 0-0)
- 3 50% 4 -
27/03/2025
05:00
3 - 2
(HT: 1-0)
- 0 50% 7 -
20/03/2025
05:00
2 - 0
(HT: 0-0)
- 1 63% 14 -
Cúp Brazil

Cúp Brazil

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
23/05/2025
05:30
3 - 0
(HT: 0-0)
6 0 65% 11 84%
01/05/2025
05:30
0 - 1
(HT: 0-1)
19 3 56% 12 85%
13/03/2025
07:30
2 - 2
(HT: 0-2)
- 5 70% 17 -
Brazil Campeonato Cearense

Brazil Campeonato Cearense

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
23/03/2025
02:30
1 - 1
(HT: 0-0)
- 4 50% 7 -
16/03/2025
02:30
0 - 1
(HT: 0-0)
- 3 50% 8 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng