
Juventude
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 8 | -1 | 33.3% | 50.0% | 16.7% | 1.17 | 1.33 | 9 |
Đội nhà | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 66.7% | 33.3% | 0.0% | 1.33 | 0.33 | 7 |
Đội khách | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 7 | -4 | 0.0% | 66.7% | 33.3% | 1 | 2.33 | 2 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 4 | -2 | 33.3% | 16.7% | 50.0% | 0.33 | 0.67 | 7 |
Đội nhà | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 66.7% | 33.3% | 0.0% | 0.67 | 0 | 7 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | -4 | 0.0% | 0.0% | 100.0% | 0 | 1.33 | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 0 | 4 | 83.3% | 0% | 16.7% | 2 | |
Đội nhà | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 100% | 0% | 0% | 2 | |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 10 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | -1 | 33.3% | 16.7% | 50% | 14 | |
Đội nhà | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 66.7% | 33.3% | 0% | 4 | |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | -3 | 0% | 0% | 100% | 18 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 1 | % | 16.7% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 1 | 1 | % | 33.3% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 1 | % | 16.7% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 1 | 1 | % | 33.3% | % |
Dữ liệu Cup
Copa do Brasil Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 38 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 5 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 89 |
Thành tích
2023 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 60% | 20% | 20% | 1.4 | 1 | 10 |
Đội khách | 6 | 4 | 0 | 1 | 10 | 9 | 1 | 17% | 67% | 17% | 1.67 | 1.5 | 7 |
2022 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 33% | 50% | 17% | 1 | 0.5 | 9 |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 0% | 40% | 60% | 0.6 | 1.2 | 2 |
2021 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | 2 | 8 | 7 | 1 | 60% | 0% | 40% | 1.6 | 1.4 | 9 |
Đội khách | 6 | 2 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | 33% | 33% | 33% | 1 | 0.83 | 8 |
2020 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 33% | 0% | 67% | 1.33 | 1.33 | 3 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 33% | 33% | 33% | 0.33 | 1 | 4 |
2019 BRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 1 | 13 | 4 | 9 | 56% | 33% | 11% | 1.45 | 0.45 | 18 |
Đội khách | 9 | 4 | 0 | 3 | 7 | 10 | -3 | 22% | 45% | 33% | 0.78 | 1.11 | 10 |
2018 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 40% | 40% | 20% | 1.4 | 1.2 | 8 |
Đội khách | 6 | 2 | 0 | 3 | 7 | 11 | -4 | 17% | 33% | 50% | 1.17 | 1.83 | 5 |
2017 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 67% | 17% | 17% | 0.67 | 0.17 | 13 |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 13 | -9 | 0% | 20% | 80% | 0.8 | 2.6 | 1 |
2016 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 3 | 0 | 1 | 12 | 8 | 4 | 43% | 43% | 14% | 1.72 | 1.14 | 12 |
Đội khách | 6 | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 | 3 | 50% | 33% | 17% | 1.5 | 1 | 11 |
2015 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 2 | 0 | 2 | 14 | 8 | 6 | 50% | 25% | 25% | 1.75 | 1 | 14 |
Đội khách | 7 | 3 | 0 | 2 | 4 | 2 | 2 | 29% | 43% | 29% | 0.57 | 0.29 | 9 |
2014 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 3 | 0 | 1 | 9 | 6 | 3 | 43% | 43% | 14% | 1.29 | 0.86 | 12 |
Đội khách | 8 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 25% | 25% | 50% | 0.88 | 1.25 | 8 |
2013 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 0 | 9 | 2 | 7 | 75% | 25% | 0% | 2.25 | 0.5 | 10 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 1 | 4 | 6 | -2 | 33% | 33% | 33% | 1.33 | 2 | 4 |
2012 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 33% | 67% | 0% | 1 | 0.67 | 5 |
Đội khách | 4 | 0 | 0 | 3 | 5 | 12 | -7 | 25% | 0% | 75% | 1.25 | 3 | 3 |
2011 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 0 | 12 | 3 | 9 | 75% | 25% | 0% | 3 | 0.75 | 10 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 33% | 33% | 33% | 1.67 | 1.67 | 4 |
2009 BRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 6 | 27 | 18 | 9 | 47% | 21% | 32% | 1.42 | 0.95 | 31 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 12 | 19 | 32 | -13 | 16% | 21% | 63% | 1 | 1.69 | 13 |
2008 BRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 3 | 39 | 21 | 18 | 63% | 21% | 16% | 2.05 | 1.11 | 40 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 11 | 12 | 27 | -15 | 21% | 21% | 58% | 0.63 | 1.42 | 16 |
2007 BRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 8 | 0 | 4 | 25 | 17 | 8 | 37% | 42% | 21% | 1.32 | 0.9 | 29 |
Đội khách | 19 | 0 | 0 | 15 | 18 | 48 | -30 | 21% | 0% | 79% | 0.95 | 2.53 | 12 |
2006 BRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 2 | 28 | 15 | 13 | 58% | 32% | 11% | 1.47 | 0.79 | 39 |
Đội khách | 19 | 2 | 0 | 15 | 16 | 39 | -23 | 11% | 11% | 79% | 0.84 | 2.05 | 8 |
2005 BRA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 5 | 0 | 4 | 36 | 23 | 13 | 57% | 24% | 19% | 1.72 | 1.1 | 41 |
Đội khách | 21 | 5 | 0 | 13 | 30 | 49 | -19 | 14% | 24% | 62% | 1.43 | 2.33 | 14 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Roger Machado Marques | 1975-04-25 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Brazil | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Erick Samuel Correa Farias | 1997-01-03 | 174 cm | 65 kg | Tiền đạo | Brazil | £0.8 triệu | 2026-12-31 | 5/1 | 1/0 | 1 |
9 | Gilberto Oliveira Souza Junior | 1989-06-05 | 178 cm | 70 kg | Tiền đạo | Brazil | £0.4 triệu | 2024-12-31 | 1/0 | 2/0 | 0 |
11 | Marcelo Josede Lima | 2002-12-11 | 164 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | £0.4 triệu | 3/0 | 3/0 | 1 | |
29 | Ruan Pereira Duarte | 2005-05-03 | 172 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Brazil | £0.55 triệu | 2026-12-31 | 1/0 | 12/0 | 0 |
17 | Edson Guilherme Mendes dos Santos | 1998-06-04 | 179 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Brazil | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
19 | Gabriel Pereira Taliari | 1997-04-13 | 177 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Brazil | £0.6 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
45 | Werik Popo | 2001-10-17 | 190 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Brazil | £0.35 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 3/0 | 0 |
75 | Kleiton Pego Duarte | 1999-04-23 | 182 cm | 73 kg | Tiền đạo cánh phải | Brazil | £0.25 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 1/0 | 0 |
8 | Thiaguinho | 1900-01-01 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 1/0 | 3/0 | 0 | |
15 | Mateus Schaffer | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
16 | Jadson Alves dos Santos | 1993-08-30 | 171 cm | 67 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | £0.9 triệu | 2025-12-31 | 59/3 | 4/0 | 2 |
20 | Jean Carlos Vicente | 1992-02-15 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | £0.8 triệu | 2024-12-31 | 3/2 | 0/0 | 1 |
95 | Caique de Jesus Goncalves | 1995-10-10 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 5/0 | 0/0 | 0 |
44 | Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte | 2001-10-02 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ | Brazil | £0.6 triệu | 2025-12-31 | 1/0 | 3/0 | 0 |
10 | Anderson Luiz de Carvalho Nene | 1981-07-19 | 181 cm | 70 kg | Tiền vệ tấn công | Brazil | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 6/0 | 0/0 | 0 |
21 | Lucas Barbosa | 2001-02-22 | 194 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Brazil | £1.5 triệu | 2024-12-31 | 6/2 | 0/0 | 1 |
37 | Rildo Goncalves de Amorim Filho | 2000-01-21 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Brazil | £1 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 4/0 | 0 |
Rafael Pasquali Rech | 2002-11-18 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Brazil | £0.2 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
5 | Luis Felipe Oyama | 1997-01-30 | 171 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Brazil | £0.7 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 1/0 | 0 |
Thiago Beserra Dos Santos, Thiaguinho | 1997-04-11 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Brazil | £0.15 triệu | 2023-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Kelvi Chiesa Gomes | 2002-10-17 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Brazil | £0.25 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
2 | Joao Lucas de Almeida Carvalho | 1998-03-09 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | £1.7 triệu | 2024-12-31 | 6/0 | 0/0 | 0 |
3 | Jose Marcos Alves Luis | 1998-02-01 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | £0.3 triệu | 2024-12-31 | 5/0 | 0/0 | 0 |
12 | Gabriel Inocêncio | 1994-08-20 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | £0.25 triệu | 3/0 | 0/0 | 0 | |
34 | Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam | 1995-07-24 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | £0.05 triệu | 2025-12-31 | 1/0 | 3/0 | 0 |
72 | l Peixoto | 1997-06-30 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Danilo Boza Junior | 1998-05-06 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | £0.9 triệu | 2025-12-31 | 5/1 | 0/0 | 0 |
43 | Lucas Freitas | 2001-01-20 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | £0.45 triệu | 2024-12-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
53 | Romercio Pereira da Conceicao | 1997-02-25 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | £0.35 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
28 | Alan luciano Ruschel | 1989-08-23 | 176 cm | 73 kg | Hậu vệ cánh trái | Brazil | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 3/0 | 0/0 | 0 |
14 | Ewerthon Diogenes da Silva | 2000-11-10 | 171 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Brazil | £0.75 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 1/0 | 0 |
22 | Joao Vitor Cardoso de Souza | 2002-07-25 | 174 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
1 | Gabriel Vasconcelos Ferreira | 1992-09-27 | 194 cm | 89 kg | Thủ môn | Brazil | £1 triệu | 2024-12-31 | 6/0 | 0/0 | 0 |
33 | Renan Lemos dos Santos | 1989-05-18 | 190 cm | 64 kg | Thủ môn | Brazil | £0.3 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
77 | Mateus Eduardo Claus | 1994-08-03 | 194 cm | 0 kg | Thủ môn | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
99 | Lucas Wingert | 1999-05-04 | 200 cm | 0 kg | Thủ môn | Brazil | £0.05 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil | 12/06/2025 01:00 | Palmeiras | 0 - 0 | Juventude | - | Chi tiết |
VĐQG Brazil | 02/06/2025 02:00 | Juventude | 0 - 2 | Gremio (RS) | B | Chi tiết |
VĐQG Brazil | 27/05/2025 06:00 | Bragantino SP | 1 - 0 | Juventude | B | Chi tiết |
VĐQG Brazil | 19/05/2025 02:00 | Juventude | 1 - 1 | Fluminense (RJ) | H | Chi tiết |
VĐQG Brazil | 11/05/2025 02:00 | Fortaleza CE | 5 - 0 | Juventude | B | Chi tiết |
VĐQG Brazil | 06/05/2025 06:00 | Juventude | 0 - 1 | Atletico Mineiro | B | Chi tiết |
VĐQG Brazil | 27/04/2025 02:00 | Internacional (RS) | 3 - 1 | Juventude | B | Chi tiết |
VĐQG Brazil | 20/04/2025 21:00 | Juventude | 2 - 2 | Mirassol FC | H | Chi tiết |
VĐQG Brazil | 17/04/2025 07:30 | Flamengo | 6 - 0 | Juventude | B | Chi tiết |
VĐQG Brazil | 13/04/2025 02:00 | Juventude | 2 - 1 | Ceara | T | Chi tiết |
VĐQG Brazil | 06/04/2025 07:00 | Botafogo (RJ) | 2 - 0 | Juventude | B | Chi tiết |
VĐQG Brazil | 30/03/2025 04:30 | Juventude | 2 - 0 | Vitoria Salvador BA | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Gaucho | 02/03/2025 02:30 | Juventude | 2 - 1 | Gremio (RS) | T | Chi tiết |
Cúp Brazil | 26/02/2025 05:30 | Gremio Metropolitano Maringa | 1 - 0 | Juventude | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Gaucho | 23/02/2025 07:30 | Gremio (RS) | 2 - 1 | Juventude | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Gaucho | 16/02/2025 02:30 | EC Pelotas(RS) | 2 - 3 | Juventude | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Gaucho | 13/02/2025 05:30 | Avenida RS | 1 - 1 | Juventude | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Gaucho | 10/02/2025 05:00 | Juventude | 3 - 1 | Sao Jose PoA RS | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Gaucho | 06/02/2025 08:00 | Juventude | 2 - 0 | Gremio (RS) | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Gaucho | 02/02/2025 06:30 | Caxias RS | 0 - 2 | Juventude | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Brazil
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/06/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
02/06/2025 02:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | 11 | 2 | 56% | 9 | 84% | ||
27/05/2025 06:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 17 | 5 | 48% | 7 | 82% | ||
19/05/2025 02:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 17 | 4 | 32% | 7 | 76% | ||
11/05/2025 02:00 | 5 - 0 (HT: 1-0) | 12 | 2 | 49% | 7 | 78% | ||
06/05/2025 06:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 12 | 3 | 45% | 9 | 73% | ||
27/04/2025 02:00 | 3 - 1 (HT: 2-1) | 17 | 1 | 52% | 6 | 83% | ||
20/04/2025 21:00 | 2 - 2 (HT: 2-1) | 18 | 2 | 45% | 15 | 79% | ||
17/04/2025 07:30 | 6 - 0 (HT: 3-0) | 13 | 1 | 67% | 9 | 92% | ||
13/04/2025 02:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 13 | 1 | 59% | 13 | 84% | ||
06/04/2025 07:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 7 | 2 | 56% | 4 | 85% | ||
30/03/2025 04:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 16 | 3 | 36% | 5 | 79% |

Brazil Campeonato Gaucho
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2025 02:30 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 12 | 2 | 62% | 13 | 81% | ||
23/02/2025 07:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 13 | 2 | 58% | 6 | 77% | ||
16/02/2025 02:30 | 2 - 3 (HT: 0-1) | - | 2 | 66% | 0 | - | ||
13/02/2025 05:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 33% | 6 | - | ||
10/02/2025 05:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | 2 | 52% | 5 | - | ||
06/02/2025 08:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 0 | 47% | 8 | 77% | ||
02/02/2025 06:30 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 50% | 11 | - |

Cúp Brazil
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/02/2025 05:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 6 | 50% | 9 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
BRAZILIAN CUP WINNER | 1 | 98/99 |
Campeonato Brasileiro Série B Champioen | 1 | 93/94 |