Juventude

Juventude

HLV: Fabio Henrique Matias Sân vận động: Alfredo Jaconi Sức chứa: 30519 Thành lập: 1913-7-29

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 6 2 3 1 7 8 -1 33.3% 50.0% 16.7% 1.17 1.33 9
Đội nhà 3 2 1 0 4 1 3 66.7% 33.3% 0.0% 1.33 0.33 7
Đội khách 3 0 2 1 3 7 -4 0.0% 66.7% 33.3% 1 2.33 2

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 6 2 1 3 2 4 -2 33.3% 16.7% 50.0% 0.33 0.67 7
Đội nhà 3 2 1 0 2 0 2 66.7% 33.3% 0.0% 0.67 0 7
Đội khách 3 0 0 3 0 4 -4 0.0% 0.0% 100.0% 0 1.33 0

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 6 5 0 1 5 0 4 83.3% 0% 16.7% 2
Đội nhà 3 3 0 0 3 0 3 100% 0% 0% 2
Đội khách 3 2 0 1 2 0 1 66.7% 0% 33.3% 10

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 6 2 1 3 2 1 -1 33.3% 16.7% 50% 14
Đội nhà 3 2 1 0 2 1 2 66.7% 33.3% 0% 4
Đội khách 3 0 0 3 0 0 -3 0% 0% 100% 18

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 6 1 1 % 16.7% %
Đội nhà 3 1 1 % 33.3% %
Đội khách 3 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 6 1 1 % 16.7% %
Đội nhà 3 0 0 % 0% %
Đội khách 3 1 1 % 33.3% %

Dữ liệu Cup

Copa do Brasil Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 2 0 0 1 0 1 0 50% 0% 50% 38
Đội nhà 1 1 0 0 1 0 0 1 100% 0% 0% 5
Đội khách 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 89

Thành tích

2023 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 5 1 0 1 7 5 2 60% 20% 20% 1.4 1 10
Đội khách 6 4 0 1 10 9 1 17% 67% 17% 1.67 1.5 7

2022 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 6 3 0 1 6 3 3 33% 50% 17% 1 0.5 9
Đội khách 5 2 0 3 3 6 -3 0% 40% 60% 0.6 1.2 2

2021 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 5 0 0 2 8 7 1 60% 0% 40% 1.6 1.4 9
Đội khách 6 2 0 2 6 5 1 33% 33% 33% 1 0.83 8

2020 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 0 0 2 4 4 0 33% 0% 67% 1.33 1.33 3
Đội khách 3 1 0 1 1 3 -2 33% 33% 33% 0.33 1 4

2019 BRA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 3 0 1 13 4 9 56% 33% 11% 1.45 0.45 18
Đội khách 9 4 0 3 7 10 -3 22% 45% 33% 0.78 1.11 10

2018 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 5 2 0 1 7 6 1 40% 40% 20% 1.4 1.2 8
Đội khách 6 2 0 3 7 11 -4 17% 33% 50% 1.17 1.83 5

2017 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 6 1 0 1 4 1 3 67% 17% 17% 0.67 0.17 13
Đội khách 5 1 0 4 4 13 -9 0% 20% 80% 0.8 2.6 1

2016 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 7 3 0 1 12 8 4 43% 43% 14% 1.72 1.14 12
Đội khách 6 2 0 1 9 6 3 50% 33% 17% 1.5 1 11

2015 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 2 0 2 14 8 6 50% 25% 25% 1.75 1 14
Đội khách 7 3 0 2 4 2 2 29% 43% 29% 0.57 0.29 9

2014 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 7 3 0 1 9 6 3 43% 43% 14% 1.29 0.86 12
Đội khách 8 2 0 4 7 10 -3 25% 25% 50% 0.88 1.25 8

2013 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 4 1 0 0 9 2 7 75% 25% 0% 2.25 0.5 10
Đội khách 3 1 0 1 4 6 -2 33% 33% 33% 1.33 2 4

2012 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 2 0 0 3 2 1 33% 67% 0% 1 0.67 5
Đội khách 4 0 0 3 5 12 -7 25% 0% 75% 1.25 3 3

2011 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 4 1 0 0 12 3 9 75% 25% 0% 3 0.75 10
Đội khách 3 1 0 1 5 5 0 33% 33% 33% 1.67 1.67 4

2009 BRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 6 27 18 9 47% 21% 32% 1.42 0.95 31
Đội khách 19 4 0 12 19 32 -13 16% 21% 63% 1 1.69 13

2008 BRA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 3 39 21 18 63% 21% 16% 2.05 1.11 40
Đội khách 19 4 0 11 12 27 -15 21% 21% 58% 0.63 1.42 16

2007 BRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 8 0 4 25 17 8 37% 42% 21% 1.32 0.9 29
Đội khách 19 0 0 15 18 48 -30 21% 0% 79% 0.95 2.53 12

2006 BRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 2 28 15 13 58% 32% 11% 1.47 0.79 39
Đội khách 19 2 0 15 16 39 -23 11% 11% 79% 0.84 2.05 8

2005 BRA D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 5 0 4 36 23 13 57% 24% 19% 1.72 1.1 41
Đội khách 21 5 0 13 30 49 -19 14% 24% 62% 1.43 2.33 14

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Roger Machado Marques 1975-04-25 0 cm 0 kg HLV trưởng Brazil - 2024-12-31 0/0 0/0 0
7 Erick Samuel Correa Farias 1997-01-03 174 cm 65 kg Tiền đạo Brazil £0.8 triệu 2026-12-31 5/1 1/0 1
9 Gilberto Oliveira Souza Junior 1989-06-05 178 cm 70 kg Tiền đạo Brazil £0.4 triệu 2024-12-31 1/0 2/0 0
11 Marcelo Josede Lima 2002-12-11 164 cm 0 kg Tiền đạo Brazil £0.4 triệu 3/0 3/0 1
29 Ruan Pereira Duarte 2005-05-03 172 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Brazil £0.55 triệu 2026-12-31 1/0 12/0 0
17 Edson Guilherme Mendes dos Santos 1998-06-04 179 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Brazil £0.1 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
19 Gabriel Pereira Taliari 1997-04-13 177 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Brazil £0.6 triệu 2026-12-31 0/0 0/0 0
45 Werik Popo 2001-10-17 190 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Brazil £0.35 triệu 2024-12-31 0/0 3/0 0
75 Kleiton Pego Duarte 1999-04-23 182 cm 73 kg Tiền đạo cánh phải Brazil £0.25 triệu 2024-12-31 0/0 1/0 0
8 Thiaguinho 1900-01-01 180 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Brazil - 1/0 3/0 0
15 Mateus Schaffer 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
16 Jadson Alves dos Santos 1993-08-30 171 cm 67 kg Tiền vệ trung tâm Brazil £0.9 triệu 2025-12-31 59/3 4/0 2
20 Jean Carlos Vicente 1992-02-15 178 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Brazil £0.8 triệu 2024-12-31 3/2 0/0 1
95 Caique de Jesus Goncalves 1995-10-10 178 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Brazil £0.2 triệu 2024-12-31 5/0 0/0 0
44 Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte 2001-10-02 178 cm 0 kg Tiền vệ Brazil £0.6 triệu 2025-12-31 1/0 3/0 0
10 Anderson Luiz de Carvalho Nene 1981-07-19 181 cm 70 kg Tiền vệ tấn công Brazil £0.2 triệu 2024-12-31 6/0 0/0 0
21 Lucas Barbosa 2001-02-22 194 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Brazil £1.5 triệu 2024-12-31 6/2 0/0 1
37 Rildo Goncalves de Amorim Filho 2000-01-21 178 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Brazil £1 triệu 2024-12-31 0/0 4/0 0
Rafael Pasquali Rech 2002-11-18 173 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Brazil £0.2 triệu 0/0 0/0 0
5 Luis Felipe Oyama 1997-01-30 171 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Brazil £0.7 triệu 2024-12-31 0/0 1/0 0
Thiago Beserra Dos Santos, Thiaguinho 1997-04-11 180 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Brazil £0.15 triệu 2023-11-30 0/0 0/0 0
Kelvi Chiesa Gomes 2002-10-17 182 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Brazil £0.25 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
2 Joao Lucas de Almeida Carvalho 1998-03-09 181 cm 0 kg Hậu vệ Brazil £1.7 triệu 2024-12-31 6/0 0/0 0
3 Jose Marcos Alves Luis 1998-02-01 188 cm 0 kg Hậu vệ Brazil £0.3 triệu 2024-12-31 5/0 0/0 0
12 Gabriel Inocêncio 1994-08-20 175 cm 0 kg Hậu vệ Brazil £0.25 triệu 3/0 0/0 0
34 Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam 1995-07-24 187 cm 0 kg Hậu vệ Brazil £0.05 triệu 2025-12-31 1/0 3/0 0
72 l Peixoto 1997-06-30 0 cm 0 kg Hậu vệ Brazil - 0/0 0/0 0
4 Danilo Boza Junior 1998-05-06 185 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Brazil £0.9 triệu 2025-12-31 5/1 0/0 0
43 Lucas Freitas 2001-01-20 184 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Brazil £0.45 triệu 2024-12-31 1/0 0/0 0
53 Romercio Pereira da Conceicao 1997-02-25 185 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Brazil £0.35 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
28 Alan luciano Ruschel 1989-08-23 176 cm 73 kg Hậu vệ cánh trái Brazil £0.2 triệu 2024-12-31 3/0 0/0 0
14 Ewerthon Diogenes da Silva 2000-11-10 171 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Brazil £0.75 triệu 2024-12-31 0/0 1/0 0
22 Joao Vitor Cardoso de Souza 2002-07-25 174 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Brazil - 0/0 0/0 0
1 Gabriel Vasconcelos Ferreira 1992-09-27 194 cm 89 kg Thủ môn Brazil £1 triệu 2024-12-31 6/0 0/0 0
33 Renan Lemos dos Santos 1989-05-18 190 cm 64 kg Thủ môn Brazil £0.3 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
77 Mateus Eduardo Claus 1994-08-03 194 cm 0 kg Thủ môn Brazil - 0/0 0/0 0
99 Lucas Wingert 1999-05-04 200 cm 0 kg Thủ môn Brazil £0.05 triệu 2026-12-31 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
VĐQG Brazil 12/06/2025 01:00 Palmeiras 0 - 0 Juventude - Chi tiết
VĐQG Brazil 02/06/2025 02:00 Juventude 0 - 2 Gremio (RS) B Chi tiết
VĐQG Brazil 27/05/2025 06:00 Bragantino SP 1 - 0 Juventude B Chi tiết
VĐQG Brazil 19/05/2025 02:00 Juventude 1 - 1 Fluminense (RJ) H Chi tiết
VĐQG Brazil 11/05/2025 02:00 Fortaleza CE 5 - 0 Juventude B Chi tiết
VĐQG Brazil 06/05/2025 06:00 Juventude 0 - 1 Atletico Mineiro B Chi tiết
VĐQG Brazil 27/04/2025 02:00 Internacional (RS) 3 - 1 Juventude B Chi tiết
VĐQG Brazil 20/04/2025 21:00 Juventude 2 - 2 Mirassol FC H Chi tiết
VĐQG Brazil 17/04/2025 07:30 Flamengo 6 - 0 Juventude B Chi tiết
VĐQG Brazil 13/04/2025 02:00 Juventude 2 - 1 Ceara T Chi tiết
VĐQG Brazil 06/04/2025 07:00 Botafogo (RJ) 2 - 0 Juventude B Chi tiết
VĐQG Brazil 30/03/2025 04:30 Juventude 2 - 0 Vitoria Salvador BA T Chi tiết
Brazil Campeonato Gaucho 02/03/2025 02:30 Juventude 2 - 1 Gremio (RS) T Chi tiết
Cúp Brazil 26/02/2025 05:30 Gremio Metropolitano Maringa 1 - 0 Juventude B Chi tiết
Brazil Campeonato Gaucho 23/02/2025 07:30 Gremio (RS) 2 - 1 Juventude B Chi tiết
Brazil Campeonato Gaucho 16/02/2025 02:30 EC Pelotas(RS) 2 - 3 Juventude T Chi tiết
Brazil Campeonato Gaucho 13/02/2025 05:30 Avenida RS 1 - 1 Juventude H Chi tiết
Brazil Campeonato Gaucho 10/02/2025 05:00 Juventude 3 - 1 Sao Jose PoA RS T Chi tiết
Brazil Campeonato Gaucho 06/02/2025 08:00 Juventude 2 - 0 Gremio (RS) T Chi tiết
Brazil Campeonato Gaucho 02/02/2025 06:30 Caxias RS 0 - 2 Juventude T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VĐQG Brazil

VĐQG Brazil

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
12/06/2025
01:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
02/06/2025
02:00
0 - 2
(HT: 0-2)
11 2 56% 9 84%
27/05/2025
06:00
1 - 0
(HT: 1-0)
17 5 48% 7 82%
19/05/2025
02:00
1 - 1
(HT: 0-0)
17 4 32% 7 76%
11/05/2025
02:00
5 - 0
(HT: 1-0)
12 2 49% 7 78%
06/05/2025
06:00
0 - 1
(HT: 0-1)
12 3 45% 9 73%
27/04/2025
02:00
3 - 1
(HT: 2-1)
17 1 52% 6 83%
20/04/2025
21:00
2 - 2
(HT: 2-1)
18 2 45% 15 79%
17/04/2025
07:30
6 - 0
(HT: 3-0)
13 1 67% 9 92%
13/04/2025
02:00
2 - 1
(HT: 1-1)
13 1 59% 13 84%
06/04/2025
07:00
2 - 0
(HT: 1-0)
7 2 56% 4 85%
30/03/2025
04:30
2 - 0
(HT: 1-0)
16 3 36% 5 79%
Brazil Campeonato Gaucho

Brazil Campeonato Gaucho

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
02/03/2025
02:30
2 - 1
(HT: 0-0)
12 2 62% 13 81%
23/02/2025
07:30
2 - 1
(HT: 1-1)
13 2 58% 6 77%
16/02/2025
02:30
2 - 3
(HT: 0-1)
- 2 66% 0 -
13/02/2025
05:30
1 - 1
(HT: 1-0)
- 2 33% 6 -
10/02/2025
05:00
3 - 1
(HT: 2-0)
- 2 52% 5 -
06/02/2025
08:00
2 - 0
(HT: 0-0)
10 0 47% 8 77%
02/02/2025
06:30
0 - 2
(HT: 0-1)
- 2 50% 11 -
Cúp Brazil

Cúp Brazil

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
26/02/2025
05:30
1 - 0
(HT: 1-0)
- 6 50% 9 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
BRAZILIAN CUP WINNER 1 98/99
Campeonato Brasileiro Série B Champioen 1 93/94

Sơ lược đội bóng