
Palmeiras (Youth)
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
CSP YC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 5 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 40% | 20% | 40% | 60 |
Đội nhà | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50% | 50% | 0% | 51 |
Đội khách | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 72 |
Bra YL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 6 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 6 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 6 |
Thành tích
2018-2019 BRA CPY Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 1 | 0 | 1 | 15 | 7 | 8 | 72% | 14% | 14% | 2.14 | 1 | 16 |
Đội khách | 7 | 2 | 0 | 1 | 10 | 7 | 3 | 57% | 29% | 14% | 1.43 | 1 | 14 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ney Bahia | 2004-07-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Allan | 2004-04-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Vitor De Almeida Narciso Andre | 2005-10-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Thalys Gomes De Araujo | 2005-02-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Patrick Silva | 2004-03-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Antonio Marcos | 2007-06-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Gilberto Junior Leite Dos Santos | 2005-03-27 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Gabriel Vareta | 2005-05-16 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Benedetti | 2006-06-07 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Brazil trẻ | 26/06/2025 02:00 | Palmeiras (Youth) | 0 - 0 | America MG (Youth) | - | Chi tiết |
Brazil trẻ | 19/06/2025 01:00 | Atletico Mineiro Youth (MG) | 0 - 0 | Palmeiras (Youth) | - | Chi tiết |
15/06/2025 20:00 | Palmeiras (Youth) | 0 - 0 | Portuguesa (Youth) | - | Chi tiết | |
Brazil trẻ | 13/06/2025 01:00 | RB Bragantino Youth | 0 - 0 | Palmeiras (Youth) | - | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista Youth | 07/06/2025 01:00 | RB Bragantino Youth | 2 - 0 | Palmeiras (Youth) | B | Chi tiết |
Brazil trẻ | 27/05/2025 06:00 | Palmeiras (Youth) | 2 - 1 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista Youth | 25/05/2025 01:00 | Sao Bento SP (Trẻ) | 0 - 4 | Palmeiras (Youth) | T | Chi tiết |
Brazil trẻ | 22/05/2025 01:00 | Fortaleza U20 | 2 - 2 | Palmeiras (Youth) | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista Youth | 18/05/2025 20:00 | Palmeiras (Youth) | 6 - 1 | Agua Santa SP Youth | T | Chi tiết |
Brazil trẻ | 16/05/2025 02:00 | Palmeiras (Youth) | 2 - 1 | Atletico Paranaense (Youth) | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista Youth | 12/05/2025 01:00 | Santo Andre (Youth) | 1 - 7 | Palmeiras (Youth) | T | Chi tiết |
Brazil trẻ | 09/05/2025 01:50 | Palmeiras (Youth) | 3 - 0 | Cruzeiro (Youth) | T | Chi tiết |
04/05/2025 01:00 | Palmeiras (Youth) | 4 - 0 | Referencia SP Youth | T | Chi tiết | |
Brazil trẻ | 01/05/2025 01:00 | Gremio Youth | 1 - 2 | Palmeiras (Youth) | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista Youth | 28/04/2025 01:00 | Uniao Suzano Youth | 2 - 4 | Palmeiras (Youth) | T | Chi tiết |
Brazil trẻ | 25/04/2025 02:00 | Palmeiras (Youth) | 2 - 0 | Corinthians Paulista (Trẻ) | T | Chi tiết |
Brazil trẻ | 17/04/2025 02:00 | Cuiaba (MT) (Youth) | 2 - 2 | Palmeiras (Youth) | H | Chi tiết |
Brazil trẻ | 10/04/2025 02:00 | Palmeiras (Youth) | 5 - 0 | Botafogo RJ(Trẻ) | T | Chi tiết |
Brazil trẻ | 04/04/2025 01:00 | Santos (Trẻ) | 2 - 2 | Palmeiras (Youth) | H | Chi tiết |
Brazil trẻ | 31/03/2025 01:00 | Juventude (Youth) | 2 - 0 | Palmeiras (Youth) | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Brazil Campeonato Paulista Youth
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 01:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 62% | 7 | - | ||
25/05/2025 01:00 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | 1 | 35% | 4 | - | ||
18/05/2025 20:00 | 6 - 1 (HT: 2-1) | - | 3 | 57% | 8 | - | ||
12/05/2025 01:00 | 1 - 7 (HT: 1-2) | - | 1 | 29% | 5 | - | ||
28/04/2025 01:00 | 2 - 4 (HT: 1-2) | - | 0 | 38% | 6 | - |

Brazil trẻ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/05/2025 06:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 58% | 11 | - | ||
22/05/2025 01:00 | 2 - 2 (HT: 0-2) | - | 4 | 47% | 6 | - | ||
16/05/2025 02:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 6 | 46% | 6 | - | ||
09/05/2025 01:50 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 57% | 13 | - | ||
01/05/2025 01:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 38% | 5 | - | ||
25/04/2025 02:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 68% | 8 | - | ||
17/04/2025 02:00 | 2 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
10/04/2025 02:00 | 5 - 0 (HT: 3-0) | - | 2 | 61% | 11 | - | ||
04/04/2025 01:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 44% | 7 | - | ||
31/03/2025 01:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | 30% | 6 | - | ||
27/03/2025 02:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 5 | 58% | 13 | - | ||
22/03/2025 01:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - |

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/05/2025 01:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 4 | 64% | 15 | - |

Copa Libertadores U20
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/03/2025 06:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 43% | 8 | - | ||
14/03/2025 05:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | 58% | 7 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|