
Linense
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 12 | 11 | 11 | 35 | 33 | 2 | 35.3% | 32.4% | 32.4% | 1.03 | 0.97 | 47 |
Đội nhà | 17 | 7 | 7 | 3 | 21 | 15 | 6 | 41.2% | 41.2% | 17.6% | 1.24 | 0.88 | 28 |
Đội khách | 17 | 5 | 4 | 8 | 14 | 18 | -4 | 29.4% | 23.5% | 47.1% | 0.82 | 1.06 | 19 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 7 | 17 | 10 | 13 | 17 | -4 | 20.6% | 50.0% | 29.4% | 0.38 | 0.5 | 38 |
Đội nhà | 17 | 4 | 9 | 4 | 7 | 8 | -1 | 23.5% | 52.9% | 23.5% | 0.41 | 0.47 | 21 |
Đội khách | 17 | 3 | 8 | 6 | 6 | 9 | -3 | 17.6% | 47.1% | 35.3% | 0.35 | 0.53 | 17 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 12 | 1 | 17 | 12 | 1 | -5 | 40% | 3.3% | 56.7% | 76 | |
Đội nhà | 16 | 7 | 0 | 9 | 7 | 0 | -2 | 43.8% | 0% | 56.2% | 56 | |
Đội khách | 14 | 5 | 1 | 8 | 5 | 1 | -3 | 35.7% | 7.1% | 57.1% | 72 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 8 | 6 | 16 | 8 | 6 | -8 | 26.7% | 20% | 53.3% | 86 | |
Đội nhà | 16 | 4 | 0 | 12 | 4 | 0 | -8 | 25% | 0% | 75% | 77 | |
Đội khách | 14 | 4 | 6 | 4 | 4 | 6 | 0 | 28.6% | 42.9% | 28.6% | 76 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 5 | 5 | % | 16.7% | % | |||||||
Đội nhà | 16 | 4 | 4 | % | 25% | % | |||||||
Đội khách | 14 | 1 | 1 | % | 7.1% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 2 | 2 | % | 6.7% | % | |||||||
Đội nhà | 16 | 2 | 2 | % | 12.5% | % | |||||||
Đội khách | 14 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022-2023 SPDRFEF Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 7 | 21 | 20 | 1 | 37% | 26% | 37% | 1.11 | 1.05 | 26 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 9 | 10 | 14 | -4 | 16% | 37% | 47% | 0.53 | 0.74 | 16 |
2021-2022 SPDRFEF Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 4 | 26 | 18 | 8 | 58% | 21% | 21% | 1.37 | 0.95 | 37 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 10 | 9 | 26 | -17 | 11% | 37% | 53% | 0.47 | 1.37 | 13 |
2020-2021 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 1 | 4 | 6 | -2 | 67% | 0% | 33% | 1.33 | 2 | 6 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 33% | 33% | 33% | 1 | 1.33 | 4 |
2019-2020 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 5 | 0 | 2 | 11 | 6 | 5 | 50% | 36% | 14% | 0.79 | 0.43 | 26 |
Đội khách | 14 | 6 | 0 | 5 | 16 | 20 | -4 | 22% | 43% | 36% | 1.14 | 1.43 | 15 |
2018-2019 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 6 | 18 | 14 | 4 | 32% | 37% | 32% | 0.95 | 0.74 | 25 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 8 | 15 | 19 | -4 | 26% | 32% | 42% | 0.79 | 1 | 21 |
2017-2018 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 5 | 24 | 15 | 9 | 37% | 37% | 26% | 1.26 | 0.79 | 28 |
Đội khách | 19 | 8 | 0 | 7 | 20 | 22 | -2 | 21% | 42% | 37% | 1.05 | 1.16 | 20 |
2016-2017 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 4 | 26 | 20 | 6 | 53% | 26% | 21% | 1.37 | 1.05 | 35 |
Đội khách | 19 | 8 | 0 | 8 | 15 | 28 | -13 | 16% | 42% | 42% | 0.79 | 1.47 | 17 |
2015-2016 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 2 | 0 | 6 | 28 | 20 | 8 | 58% | 11% | 32% | 1.47 | 1.05 | 35 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 10 | 19 | 31 | -12 | 11% | 37% | 53% | 1 | 1.63 | 13 |
2014-2015 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 2 | 37 | 15 | 22 | 69% | 21% | 11% | 1.95 | 0.79 | 43 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 10 | 19 | 37 | -18 | 16% | 32% | 53% | 1 | 1.95 | 15 |
2013-2014 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 3 | 0 | 8 | 24 | 18 | 6 | 42% | 16% | 42% | 1.26 | 0.95 | 27 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 6 | 27 | 24 | 3 | 42% | 26% | 32% | 1.42 | 1.26 | 29 |
2012-2013 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 5 | 24 | 14 | 10 | 47% | 26% | 26% | 1.26 | 0.74 | 32 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 7 | 24 | 31 | -7 | 37% | 26% | 37% | 1.26 | 1.63 | 26 |
2011-2012 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 3 | 28 | 15 | 13 | 63% | 21% | 16% | 1.47 | 0.79 | 40 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 5 | 30 | 19 | 11 | 47% | 26% | 26% | 1.58 | 1 | 32 |
2008-2009 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 8 | 22 | 25 | -3 | 26% | 32% | 42% | 1.16 | 1.32 | 21 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 10 | 13 | 29 | -16 | 11% | 37% | 53% | 0.69 | 1.53 | 13 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Manu | 2002-06-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Francisco Carbia Barrera | 1992-03-31 | 173 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Tây Ban Nha | £0.36 triệu | 2019-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
9 | Aridane Jesus Santana Cabrera | 1987-03-31 | 191 cm | 96 kg | Tiền đạo trung tâm | Tây Ban Nha | £0.22 triệu | 2018-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Bobby Duncan | 2001-06-26 | 176 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Anh | £0.72 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
27 | Victor Olmo | 2001-06-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Damian Fernando Zamorano | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Joaquin Forner Martin de Ojeda | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Diego Buitrago Gomez Limon | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Adri Peral | 2001-06-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Pitu | 2000-09-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Pepe Greciano | 2004-07-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Sergio Fernandez | 1999-01-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
14 | Dani Santafe | 1997-07-03 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £0.18 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
2 | Miguel Angel Garcia Cera | 1997-04-17 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
38 | Diego Jimenez Lopez | 1991-08-11 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Tây Ban Nha | £0.17 triệu | 2016-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Jorge Garcia Morcillo | 1986-03-11 | 184 cm | 81 kg | Hậu vệ trung tâm | Tây Ban Nha | £0.36 triệu | 2018-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Antonio Jesus Ramos Rincon, Gato | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Spanish Segunda Division B | 04/05/2025 17:30 | Linense | 2 - 1 | La Union CF | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 27/04/2025 17:00 | Granada CF B | 0 - 2 | Linense | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 20/04/2025 17:00 | Linense | 0 - 0 | CD Linares Deportivo | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 13/04/2025 17:00 | Villanovense | 1 - 0 | Linense | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 06/04/2025 23:00 | Linense | 0 - 2 | Xerez CD | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 30/03/2025 23:00 | Linense | 0 - 1 | Aguilas CF | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 24/03/2025 00:30 | Orihuela CF | 1 - 0 | Linense | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 16/03/2025 23:00 | Linense | 0 - 2 | Cadiz B | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 09/03/2025 18:00 | Juventud Torremolinos | 1 - 0 | Linense | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 02/03/2025 23:00 | Linense | 1 - 1 | CD Estebona | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 23/02/2025 22:30 | UCAM Murcia | 3 - 0 | Linense | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 16/02/2025 23:00 | Linense | 1 - 1 | Xerez Deportivo FC | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 09/02/2025 23:00 | Don Benito | 0 - 2 | Linense | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 02/02/2025 18:00 | Linense | 1 - 2 | Minera | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 26/01/2025 23:00 | C.D. San Fernando Isleno | 2 - 1 | Linense | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 19/01/2025 18:00 | Linense | 0 - 1 | Almeria B | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 12/01/2025 18:30 | CA Antoniano | 0 - 1 | Linense | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 22/12/2024 17:30 | La Union CF | 0 - 1 | Linense | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 15/12/2024 18:00 | Linense | 2 - 1 | Granada CF B | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 08/12/2024 18:00 | CD Linares Deportivo | 1 - 0 | Linense | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Spanish Segunda Division B
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/05/2025 17:30 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 4 | 31% | 8 | - | ||
27/04/2025 17:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | 63% | 10 | - | ||
20/04/2025 17:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 45% | 6 | - | ||
13/04/2025 17:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
06/04/2025 23:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | 46% | 1 | - | ||
30/03/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 55% | 7 | - | ||
24/03/2025 00:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 55% | 5 | - | ||
16/03/2025 23:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | 47% | 4 | - | ||
09/03/2025 18:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 52% | 8 | - | ||
02/03/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 5 | 47% | 1 | - | ||
23/02/2025 22:30 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 60% | 7 | - | ||
16/02/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | 54% | 8 | - | ||
09/02/2025 23:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
02/02/2025 18:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 56% | 8 | - | ||
26/01/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 53% | 6 | - | ||
19/01/2025 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 54% | 9 | - | ||
12/01/2025 18:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 0 | 57% | 7 | - | ||
22/12/2024 17:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 64% | 10 | - | ||
15/12/2024 18:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 52% | 8 | - | ||
08/12/2024 18:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|