
Don Benito
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | -2 | 0% | 0% | 100% | 307 | |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 313 | |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 292 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0% | 50% | 50% | 292 | |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 305 | |
Đội khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 100% | 0% | 171 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022-2023 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 10 | 10 | 29 | -19 | 18% | 24% | 59% | 0.59 | 1.71 | 13 |
Đội khách | 17 | 7 | 0 | 6 | 9 | 18 | -9 | 24% | 41% | 35% | 0.53 | 1.06 | 19 |
2021-2022 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 7 | 0 | 4 | 26 | 20 | 6 | 35% | 41% | 24% | 1.53 | 1.18 | 25 |
Đội khách | 17 | 4 | 0 | 9 | 17 | 22 | -5 | 24% | 24% | 53% | 1 | 1.3 | 16 |
2020-2021 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 0% | 0% | 100% | 0.67 | 2.33 | 0 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0% | 33% | 67% | 0 | 1 | 1 |
2019-2020 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 4 | 0 | 5 | 22 | 19 | 3 | 36% | 29% | 36% | 1.57 | 1.36 | 19 |
Đội khách | 14 | 4 | 0 | 7 | 10 | 16 | -6 | 22% | 29% | 50% | 0.72 | 1.14 | 13 |
2018-2019 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 8 | 0 | 7 | 20 | 22 | -2 | 21% | 42% | 37% | 1.05 | 1.16 | 20 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 9 | 18 | 27 | -9 | 37% | 16% | 47% | 0.95 | 1.42 | 24 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Julio Rodao | 1996-12-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Alejandro Machado Zamora | 1999-01-02 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Spanish Segunda Division B | 04/05/2025 17:10 | CD Estebona | 1 - 1 | Don Benito | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 27/04/2025 17:00 | Don Benito | 2 - 4 | UCAM Murcia | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 20/04/2025 23:00 | Xerez Deportivo FC | 1 - 2 | Don Benito | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 12/04/2025 22:00 | Xerez CD | 2 - 2 | Don Benito | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 06/04/2025 17:00 | Don Benito | 1 - 2 | Minera | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 30/03/2025 22:00 | C.D. San Fernando Isleno | 0 - 1 | Don Benito | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 23/03/2025 18:00 | Don Benito | 1 - 2 | Almeria B | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 16/03/2025 18:30 | CA Antoniano | 1 - 0 | Don Benito | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 09/03/2025 18:00 | Don Benito | 0 - 1 | La Union CF | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 01/03/2025 22:00 | Granada CF B | 2 - 2 | Don Benito | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 23/02/2025 23:00 | Don Benito | 0 - 0 | CD Linares Deportivo | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 16/02/2025 18:00 | Villanovense | 2 - 0 | Don Benito | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 09/02/2025 23:00 | Don Benito | 0 - 2 | Linense | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 02/02/2025 18:00 | Aguilas CF | 2 - 1 | Don Benito | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 26/01/2025 18:00 | Don Benito | 0 - 0 | Orihuela CF | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 19/01/2025 18:00 | Cadiz B | 2 - 1 | Don Benito | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 12/01/2025 18:00 | Don Benito | 0 - 2 | Juventud Torremolinos | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 22/12/2024 18:00 | Don Benito | 1 - 2 | CD Estebona | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 15/12/2024 18:00 | UCAM Murcia | 2 - 0 | Don Benito | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 08/12/2024 23:30 | Don Benito | 0 - 0 | Xerez Deportivo FC | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Spanish Segunda Division B
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/05/2025 17:10 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 59% | 5 | - | ||
27/04/2025 17:00 | 2 - 4 (HT: 2-2) | - | 4 | 29% | 4 | - | ||
20/04/2025 23:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | 56% | 6 | - | ||
12/04/2025 22:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 7 | - | ||
06/04/2025 17:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
30/03/2025 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 55% | 7 | - | ||
23/03/2025 18:00 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | 3 | - | 11 | - | ||
16/03/2025 18:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
09/03/2025 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
01/03/2025 22:00 | 2 - 2 (HT: 0-2) | - | 3 | 67% | 5 | - | ||
23/02/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 27% | 4 | - | ||
16/02/2025 18:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 5 | - | 9 | - | ||
09/02/2025 23:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
02/02/2025 18:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 4 | 59% | 7 | - | ||
26/01/2025 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 7 | - | ||
19/01/2025 18:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 51% | 5 | - | ||
12/01/2025 18:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
22/12/2024 18:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
15/12/2024 18:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 57% | 8 | - | ||
08/12/2024 23:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|