
Nautico (RR)
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2025 03:00 | Nautico (RR) | 1 - 6 | GA Sampaio | B | Chi tiết | |
Brazil Campeonato Roraimense | 19/03/2025 07:00 | Rio Negro RR | 5 - 1 | Nautico (RR) | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Roraimense | 11/03/2025 05:00 | Bare RR | 4 - 0 | Nautico (RR) | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Roraimense | 05/03/2025 04:00 | Nautico (RR) | 5 - 0 | Progresso RR | T | Chi tiết |
23/02/2025 03:00 | Sao Raimundo/RR | 2 - 0 | Nautico (RR) | B | Chi tiết | |
19/02/2025 05:50 | Nautico (RR) | 1 - 4 | Monte Roraima/RR | B | Chi tiết | |
12/02/2025 07:00 | Nautico (RR) | 0 - 0 | Roraima | - | Chi tiết | |
09/02/2025 05:20 | Nautico (RR) | 1 - 1 | Roraima | H | Chi tiết | |
Brazil Campeonato Maranhense | 29/05/2024 06:00 | Sao Raimundo/RR | 5 - 1 | Nautico (RR) | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Roraimense | 22/05/2024 06:00 | River(RR) | 1 - 1 | Nautico (RR) | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Roraimense | 15/05/2024 06:00 | Progresso RR | 0 - 7 | Nautico (RR) | T | Chi tiết |
31/03/2024 05:30 | Nautico (RR) | 0 - 0 | Sao Raimundo/RR | - | Chi tiết | |
Brazil Copa Verde | 26/10/2022 06:00 | Humaita AC | 3 - 0 | Nautico (RR) | B | Chi tiết |
17/07/2022 03:00 | Porto Velho | 8 - 0 | Nautico (RR) | B | Chi tiết | |
10/07/2022 04:00 | Nautico (RR) | 0 - 6 | Amazonas FC | B | Chi tiết | |
03/07/2022 04:00 | Sao Raimundo/RR | 2 - 1 | Nautico (RR) | B | Chi tiết | |
25/06/2022 02:00 | Nautico (RR) | 4 - 2 | Humaita AC | T | Chi tiết | |
20/06/2022 04:00 | Rio Branco AC | 5 - 0 | Nautico (RR) | B | Chi tiết | |
12/06/2022 04:00 | Nautico (RR) | 1 - 2 | Sao Raimundo | B | Chi tiết | |
07/06/2022 06:15 | Trem-AP | 10 - 2 | Nautico (RR) | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2025 03:00 | 1 - 6 (HT: 1-3) | - | - | - | - | - | ||
23/02/2025 03:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 11 | - | ||
19/02/2025 05:50 | 1 - 4 (HT: 0-2) | - | 2 | - | 10 | - | ||
09/02/2025 05:20 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 6 | - |

Brazil Campeonato Roraimense
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/03/2025 07:00 | 5 - 1 (HT: 2-1) | - | 2 | - | 3 | - | ||
11/03/2025 05:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
05/03/2025 04:00 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | 3 | - | 16 | - | ||
22/05/2024 06:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
15/05/2024 06:00 | 0 - 7 (HT: 0-2) | - | 3 | - | 2 | - |

Brazil Campeonato Maranhense
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/05/2024 06:00 | 5 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 17 | - |

Brazil Copa Verde
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2022 06:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | - | 12 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/07/2022 03:00 | 8 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
10/07/2022 04:00 | 0 - 6 (HT: 0-3) | - | 0 | 35% | 0 | - | ||
03/07/2022 04:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
25/06/2022 02:00 | 4 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
20/06/2022 04:00 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
12/06/2022 04:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
07/06/2022 06:15 | 10 - 2 (HT: 4-1) | - | - | - | - | - | ||
29/05/2022 04:00 | 3 - 5 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
22/05/2022 02:00 | 5 - 1 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|