
Sao Raimundo
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 40.0% | 40.0% | 20.0% | 1 | 1.2 | 8 |
Đội nhà | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0.0% | 50.0% | 50.0% | 0.5 | 2 | 1 |
Đội khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 66.7% | 33.3% | 0.0% | 1.33 | 0.67 | 7 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 | -1 | 20.0% | 40.0% | 40.0% | 0.4 | 0.6 | 5 |
Đội nhà | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0.0% | 50.0% | 50.0% | 0 | 0.5 | 1 |
Đội khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 0.67 | 0.67 | 4 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 1 | |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 1 | |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 1 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 1 | |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 1 | |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 1 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022 BRA CA Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 1 | 0 | 4 | 7 | 7 | 0 | 17% | 17% | 67% | 1.17 | 1.17 | 4 |
Đội khách | 5 | 0 | 0 | 3 | 16 | 9 | 7 | 40% | 0% | 60% | 3.2 | 1.8 | 6 |
2006 BRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 3 | 29 | 18 | 11 | 47% | 37% | 16% | 1.53 | 0.95 | 34 |
Đội khách | 19 | 3 | 0 | 14 | 13 | 40 | -27 | 11% | 16% | 74% | 0.69 | 2.11 | 9 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Leonardo Fernandes | 1999-05-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Dede Nogueira | 2001-09-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Joao Luis | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Leonardo de Souza David | 1995-10-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Arnold Mael Kamdem | 2000-01-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Cameroon | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Marcos Marquinhos | 1991-01-15 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Elyvelton Neguinho | 1996-10-22 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Brazil Campeonato Amazonense | 19/03/2025 07:30 | Sao Raimundo | 0 - 3 | Amazonas FC | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 16/03/2025 02:30 | Nacional(AM) | 4 - 1 | Sao Raimundo | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 12/03/2025 07:30 | Manauara | 0 - 0 | Sao Raimundo | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 10/02/2025 02:30 | Sao Raimundo | 1 - 1 | Nữ Manaus | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 03/02/2025 03:00 | Princesa AM | 1 - 1 | Sao Raimundo | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 30/01/2025 02:30 | Sete FC | 2 - 2 | Sao Raimundo | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 27/01/2025 02:30 | Sao Raimundo | 1 - 0 | Parintins FC | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 01/04/2024 02:30 | Nữ Manaus | 5 - 0 | Sao Raimundo | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 25/03/2024 02:45 | Sao Raimundo | 1 - 2 | Manauara | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 19/03/2024 06:30 | Princesa AM | 1 - 1 | Sao Raimundo | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 11/03/2024 03:00 | Rio Negro AM | 2 - 4 | Sao Raimundo | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 04/03/2024 03:00 | Sao Raimundo | 0 - 2 | Parintins FC | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 26/02/2024 05:00 | Amazonas FC | 2 - 0 | Sao Raimundo | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 18/02/2024 07:00 | Parintins FC | 0 - 0 | Sao Raimundo | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 11/02/2024 02:30 | Manauara | 1 - 2 | Sao Raimundo | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 08/02/2024 02:30 | Sao Raimundo | 0 - 3 | Amazonas FC | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 03/02/2024 02:30 | Unidos do Alvorada AM | 0 - 1 | Sao Raimundo | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 29/01/2024 04:00 | Operario/AM | 0 - 1 | Sao Raimundo | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 26/01/2024 02:30 | Sao Raimundo | 1 - 1 | Nữ Manaus | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Amazonense | 21/01/2024 02:30 | Nacional(AM) | 2 - 2 | Sao Raimundo | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Brazil Campeonato Amazonense
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/03/2025 07:30 | 0 - 3 (HT: 0-3) | - | 3 | 53% | 9 | - | ||
16/03/2025 02:30 | 4 - 1 (HT: 3-0) | - | 2 | - | 2 | - | ||
12/03/2025 07:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | 66% | 2 | - | ||
10/02/2025 02:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 4 | - | ||
03/02/2025 03:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
30/01/2025 02:30 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
27/01/2025 02:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | 5 | - | ||
01/04/2024 02:30 | 5 - 0 (HT: 3-0) | - | 1 | 52% | 4 | - | ||
25/03/2024 02:45 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | 2 | 48% | 6 | - | ||
19/03/2024 06:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 51% | 7 | - | ||
11/03/2024 03:00 | 2 - 4 (HT: 0-1) | - | 2 | 43% | 4 | - | ||
04/03/2024 03:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 2 | - | 6 | - | ||
26/02/2024 05:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 5 | 54% | 8 | - | ||
18/02/2024 07:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 62% | 7 | - | ||
11/02/2024 02:30 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | 52% | 11 | - | ||
08/02/2024 02:30 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 5 | 38% | 5 | - | ||
03/02/2024 02:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 38% | 8 | - | ||
29/01/2024 04:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 0 | 42% | 5 | - | ||
26/01/2024 02:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 52% | 7 | - | ||
21/01/2024 02:30 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | 2 | 49% | 2 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|