
Ag. Maraba
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Copa do Brasil Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 15 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 29 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 18 |
BRA CV Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 18 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 12 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 9 |
BRA CM Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | % | % | % | |||||||||
Đội nhà | % | % | % | |||||||||
Đội khách | % | % | % |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Braga | 2001-07-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
7 | Leandro Carvalho | 1995-05-10 | 172 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Brazil | £0.7 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Patrick Maranhao | 2002-04-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Caique Baiano | 1994-03-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Marcos Wanderley Ferreira da Silva | 1992-12-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Daniel Lopes Amora | 1987-10-20 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Brazil | £0.45 triệu | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Wender | 1998-07-04 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Betao | 1991-10-14 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
15/06/2025 02:00 | Trem-AP | 0 - 0 | Ag. Maraba | - | Chi tiết | |
08/06/2025 03:00 | Ag. Maraba | 6 - 0 | Humaita AC | T | Chi tiết | |
02/06/2025 06:00 | Humaita AC | 1 - 3 | Ag. Maraba | T | Chi tiết | |
25/05/2025 03:00 | Ag. Maraba | 0 - 2 | Trem-AP | B | Chi tiết | |
18/05/2025 03:00 | Ag. Maraba | 0 - 0 | Tuna Luso | H | Chi tiết | |
12/05/2025 02:00 | Manauara | 0 - 0 | Ag. Maraba | H | Chi tiết | |
04/05/2025 03:00 | Ag. Maraba | 1 - 1 | Nữ Manaus | H | Chi tiết | |
Brazil Serie D | 28/04/2025 03:00 | Independent AC | 0 - 2 | Ag. Maraba | T | Chi tiết |
21/04/2025 03:00 | Ag. Maraba | 1 - 0 | GA Sampaio | T | Chi tiết | |
13/04/2025 02:00 | Tuna Luso | 1 - 1 | Ag. Maraba | H | Chi tiết | |
BRA SPB | 07/04/2025 03:00 | Ag. Maraba | 2 - 2 | Bragantino PA | H | Chi tiết |
02/04/2025 06:00 | Paysandu (PA) | 3 - 1 | Ag. Maraba | B | Chi tiết | |
BRA SPB | 30/03/2025 01:00 | Bragantino PA | 0 - 0 | Ag. Maraba | H | Chi tiết |
10/03/2025 01:30 | Bragantino PA | 0 - 0 | Ag. Maraba | - | Chi tiết | |
BRA SPB | 03/03/2025 01:30 | Bragantino PA | 2 - 1 | Ag. Maraba | B | Chi tiết |
Cúp Brazil | 27/02/2025 05:30 | Ag. Maraba | 0 - 8 | Fluminense (RJ) | B | Chi tiết |
23/02/2025 03:00 | Ag. Maraba | 0 - 0 | Independente PA | H | Chi tiết | |
16/02/2025 03:00 | Ag. Maraba | 1 - 0 | Caete FC | T | Chi tiết | |
10/02/2025 20:00 | Sao Francisco FC/PA | 2 - 3 | Ag. Maraba | T | Chi tiết | |
Brazil Copa Verde | 07/02/2025 07:00 | Nữ Manaus | 3 - 2 | Ag. Maraba | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 03:00 | 6 - 0 (HT: 5-0) | - | 3 | - | 6 | - | ||
02/06/2025 06:00 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | - | - | 6 | - | ||
25/05/2025 03:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 2 | - | 12 | - | ||
18/05/2025 03:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 7 | - | ||
12/05/2025 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 57% | 8 | - | ||
04/05/2025 03:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 10 | - | ||
21/04/2025 03:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | - | 4 | - | ||
13/04/2025 02:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 58% | 9 | - | ||
02/04/2025 06:00 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | 2 | 47% | 12 | - | ||
10/03/2025 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
23/02/2025 03:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | - | 9 | - | ||
16/02/2025 03:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | 6 | - | ||
10/02/2025 20:00 | 2 - 3 (HT: 2-1) | - | 3 | 49% | 8 | - |

Brazil Serie D
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/04/2025 03:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 3 | - |

BRA SPB
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/04/2025 03:00 | 2 - 2 (HT: 2-2) | - | 1 | - | 3 | - | ||
30/03/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 60% | 5 | - | ||
03/03/2025 01:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
02/02/2025 19:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 48% | 13 | - |

Cúp Brazil
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/02/2025 05:30 | 0 - 8 (HT: 0-4) | 7 | - | 35% | 1 | 83% |

Brazil Copa Verde
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 07:00 | 3 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | 46% | 6 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|