
Ferroviario U20
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2018-2019 BRA CPY Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 100% | 0% | 0% | 2 | 1 | 3 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 | 50% | 50% | 0% | 5.5 | 0 | 4 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Brazil national youth (U20) Football Championship | 04/06/2025 19:40 | Ferroviario U20 | 2 - 2 | Fortaleza U20 | H | Chi tiết |
Brazil national youth (U20) Football Championship | 08/09/2024 01:00 | Ferroviario U20 | 0 - 6 | Ceara (Youth) | B | Chi tiết |
Brazil national youth (U20) Football Championship | 28/08/2024 01:00 | CEFAT Tirol U20 | 1 - 2 | Ferroviario U20 | T | Chi tiết |
Brazil national youth (U20) Football Championship | 13/08/2024 19:00 | Ferroviario U20 | 0 - 0 | Sao Gerardo U20 | H | Chi tiết |
Brazil national youth (U20) Football Championship | 08/08/2024 01:00 | Ferroviario U20 | 2 - 1 | Caucaia U20 | T | Chi tiết |
Brazil national youth (U20) Football Championship | 04/08/2024 01:00 | Fortaleza U20 | 3 - 2 | Ferroviario U20 | B | Chi tiết |
Brazil national youth (U20) Football Championship | 13/07/2024 02:00 | Itapipoca EC U20 | 0 - 0 | Ferroviario U20 | - | Chi tiết |
Brazil national youth (U20) Football Championship | 30/06/2024 19:30 | Ferroviario U20 | 1 - 3 | Fortaleza U20 | B | Chi tiết |
13/08/2023 01:00 | Ferroviario U20 | 1 - 2 | Atletico CE U20 | B | Chi tiết | |
05/08/2023 01:00 | FC Atlético Cearense U20 | 3 - 1 | Ferroviario U20 | B | Chi tiết | |
23/07/2023 01:00 | Ceara (Youth) | 3 - 2 | Ferroviario U20 | B | Chi tiết | |
14/07/2023 19:30 | Pague Menos U20 | 1 - 1 | Ferroviario U20 | H | Chi tiết | |
01/07/2023 01:00 | Horizonte FC U20 | 1 - 2 | Ferroviario U20 | T | Chi tiết | |
25/06/2023 01:00 | Ferroviario U20 | 1 - 1 | Floresta CE Youth | H | Chi tiết | |
18/08/2022 01:40 | Ferroviario U20 | 2 - 0 | Anjos do Ceu FC U20 | T | Chi tiết | |
10/08/2022 19:30 | Ferroviario U20 | 2 - 4 | Juazeiro/BA U20 | B | Chi tiết | |
28/07/2022 04:15 | Cori Sabba Youth | 3 - 2 | Ferroviario U20 | B | Chi tiết | |
14/07/2022 02:00 | Ferroviario U20 | 1 - 3 | Trẻ River (PI) | B | Chi tiết | |
10/09/2021 01:30 | Horizonte FC U20 | 2 - 2 | Ferroviario U20 | H | Chi tiết | |
01/09/2021 19:00 | Ferroviario U20 | 2 - 2 | Uniao MT (Youth) | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Brazil national youth (U20) Football Championship
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/06/2025 19:40 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 4 | 43% | 0 | - | ||
08/09/2024 01:00 | 0 - 6 (HT: 0-5) | - | 3 | 52% | 9 | - | ||
28/08/2024 01:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | 61% | 6 | - | ||
13/08/2024 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 72% | 20 | - | ||
08/08/2024 01:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 1 | - | 9 | - | ||
04/08/2024 01:00 | 3 - 2 (HT: 1-0) | - | 1 | 55% | 8 | - | ||
13/07/2024 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
30/06/2024 19:30 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | 2 | 36% | 10 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13/08/2023 01:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 3 | 51% | 9 | - | ||
05/08/2023 01:00 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | 5 | 50% | 9 | - | ||
23/07/2023 01:00 | 3 - 2 (HT: 1-0) | - | 2 | 59% | 6 | - | ||
14/07/2023 19:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 52% | 12 | - | ||
01/07/2023 01:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 8 | - | ||
25/06/2023 01:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 49% | 4 | - | ||
18/08/2022 01:40 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 2 | - | ||
10/08/2022 19:30 | 2 - 4 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
28/07/2022 04:15 | 3 - 2 (HT: 3-0) | - | 4 | - | 6 | - | ||
14/07/2022 02:00 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | 2 | - | 3 | - | ||
10/09/2021 01:30 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 47% | 1 | - | ||
01/09/2021 19:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | 52% | 2 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|