
Fortaleza U20
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Brazil national youth (U20) Football Championship | 01/10/2024 06:40 | Fortaleza U20 | 3 - 2 | Ceara (Youth) | T | Chi tiết |
Brazil national youth (U20) Football Championship | 19/09/2024 02:00 | Fortaleza U20 | 3 - 1 | Juventus CE U20 | T | Chi tiết |
Brazil national youth (U20) Football Championship | 16/09/2024 02:00 | Juventus CE U20 | 0 - 4 | Fortaleza U20 | T | Chi tiết |
Brazil national youth (U20) Football Championship | 04/09/2024 02:00 | Fortaleza U20 | 3 - 2 | Horizonte FC U20 | T | Chi tiết |
Brazil national youth (U20) Football Championship | 04/08/2024 01:00 | Fortaleza U20 | 3 - 2 | Ferroviario U20 | T | Chi tiết |
Brazil national youth (U20) Football Championship | 30/06/2024 19:30 | Ferroviario U20 | 1 - 3 | Fortaleza U20 | T | Chi tiết |
Brazil Copa Sao Paulo de juniores | 15/01/2024 06:50 | Fortaleza U20 | 0 - 1 | CRB (Youth) | B | Chi tiết |
03/09/2023 04:00 | Fortaleza U20 | 1 - 1 | Uniclinic Atletico Cearense CE Youth | H | Chi tiết | |
19/08/2023 01:00 | Fortaleza U20 | 1 - 1 | Floresta CE Youth | H | Chi tiết | |
06/08/2023 01:00 | U20 Santa Cruz PE | 0 - 6 | Fortaleza U20 | T | Chi tiết | |
01/08/2023 01:00 | Uniclinic Atletico Cearense CE Youth | 0 - 1 | Fortaleza U20 | T | Chi tiết | |
21/07/2023 19:30 | Pague Menos U20 | 0 - 1 | Fortaleza U20 | T | Chi tiết | |
30/06/2023 19:30 | Floresta CE Youth | 1 - 4 | Fortaleza U20 | T | Chi tiết | |
16/10/2022 01:00 | Pague Menos U20 | 0 - 0 | Fortaleza U20 | H | Chi tiết | |
13/10/2022 01:00 | Fortaleza U20 | 1 - 1 | Floresta CE Youth | H | Chi tiết | |
29/09/2022 01:00 | Floresta CE Youth | 2 - 2 | Fortaleza U20 | H | Chi tiết | |
25/09/2022 19:30 | Fortaleza U20 | 1 - 1 | Floresta CE Youth | H | Chi tiết | |
22/09/2022 19:30 | Fortaleza U20 | 2 - 0 | Pacajus EC U20 | T | Chi tiết | |
20/09/2022 01:00 | Fortaleza U20 | 1 - 2 | Ceara (Youth) | B | Chi tiết | |
08/09/2022 01:30 | Pague Menos U20 | 0 - 1 | Fortaleza U20 | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Brazil national youth (U20) Football Championship
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/10/2024 06:40 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | 49% | 5 | - | ||
19/09/2024 02:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 63% | 5 | - | ||
16/09/2024 02:00 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | 4 | 40% | 4 | - | ||
04/09/2024 02:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | 69% | 7 | - | ||
04/08/2024 01:00 | 3 - 2 (HT: 1-0) | - | 1 | 55% | 8 | - | ||
30/06/2024 19:30 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | 2 | 36% | 10 | - |

Brazil Copa Sao Paulo de juniores
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2024 06:50 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 60% | 8 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/09/2023 04:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 55% | 6 | - | ||
19/08/2023 01:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 60% | 11 | - | ||
06/08/2023 01:00 | 0 - 6 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
01/08/2023 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 46% | 1 | - | ||
21/07/2023 19:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 43% | 7 | - | ||
30/06/2023 19:30 | 1 - 4 (HT: 1-3) | - | 6 | 39% | 6 | - | ||
16/10/2022 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 1 | - | ||
13/10/2022 01:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 2 | - | ||
29/09/2022 01:00 | 2 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 4 | - | ||
25/09/2022 19:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 10 | - | ||
22/09/2022 19:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 6 | - | ||
20/09/2022 01:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 7 | - | ||
08/09/2022 01:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | - | 9 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|