
Botafogo SP
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Copa do Brasil Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 2 | 50% | 50% | 0% | 25 |
Đội nhà | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50% | 50% | 0% | 28 |
Đội khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50% | 50% | 0% | 22 |
Thành tích
2023 BRA SP Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 1 | 0 | 3 | 8 | 10 | -2 | 33% | 17% | 50% | 1.33 | 1.67 | 7 |
Đội khách | 6 | 1 | 0 | 3 | 6 | 7 | -1 | 33% | 17% | 50% | 1 | 1.17 | 7 |
2022 BRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 2 | 12 | 8 | 4 | 67% | 11% | 22% | 1.33 | 0.89 | 19 |
Đội khách | 10 | 1 | 0 | 5 | 14 | 14 | 0 | 40% | 10% | 50% | 1.4 | 1.4 | 13 |
2021 BRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 0 | 0 | 4 | 12 | 13 | -1 | 56% | 0% | 45% | 1.33 | 1.45 | 15 |
Đội khách | 9 | 4 | 0 | 4 | 3 | 9 | -6 | 11% | 45% | 45% | 0.33 | 1 | 7 |
2020 BRA SP Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 1 | 0 | 2 | 6 | 9 | -3 | 50% | 17% | 33% | 1 | 1.5 | 10 |
Đội khách | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 14 | -11 | 0% | 17% | 83% | 0.5 | 2.33 | 1 |
2019 BRA SP Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 1 | 0 | 2 | 11 | 5 | 6 | 50% | 17% | 33% | 1.83 | 0.83 | 10 |
Đội khách | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 10 | -7 | 0% | 17% | 83% | 0.5 | 1.67 | 1 |
2018 BRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 0 | 18 | 6 | 12 | 67% | 33% | 0% | 2 | 0.67 | 21 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 3 | 12 | 8 | 4 | 45% | 22% | 33% | 1.33 | 0.89 | 14 |
2017 BRA SP Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | 4 | 50% | 33% | 17% | 1.67 | 1 | 11 |
Đội khách | 6 | 3 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 17% | 50% | 33% | 0.5 | 0.67 | 6 |
2016 BRA SP Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 2 | 0 | 3 | 10 | 9 | 1 | 38% | 25% | 38% | 1.25 | 1.13 | 11 |
Đội khách | 7 | 5 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 14% | 72% | 14% | 0.72 | 0.72 | 8 |
2015 BRA SP Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 4 | 0 | 1 | 8 | 6 | 2 | 38% | 50% | 13% | 1 | 0.75 | 13 |
Đội khách | 7 | 0 | 0 | 4 | 8 | 8 | 0 | 43% | 0% | 57% | 1.14 | 1.14 | 9 |
2014 BRA SP Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 0 | 0 | 1 | 17 | 8 | 9 | 88% | 0% | 13% | 2.13 | 1 | 21 |
Đội khách | 7 | 1 | 0 | 4 | 6 | 12 | -6 | 29% | 14% | 57% | 0.86 | 1.72 | 7 |
2013 BRA SP Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 1 | 15 | 4 | 11 | 78% | 11% | 11% | 1.67 | 0.45 | 22 |
Đội khách | 10 | 3 | 0 | 5 | 11 | 19 | -8 | 20% | 30% | 50% | 1.1 | 1.9 | 9 |
2012 BRA SP Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 0 | 0 | 7 | 11 | 21 | -10 | 22% | 0% | 78% | 1.22 | 2.33 | 6 |
Đội khách | 10 | 1 | 0 | 5 | 13 | 19 | -6 | 40% | 10% | 50% | 1.3 | 1.9 | 13 |
2011 BRA SP Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 4 | 0 | 2 | 14 | 14 | 0 | 40% | 40% | 20% | 1.4 | 1.4 | 16 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 5 | 8 | 13 | -5 | 11% | 33% | 56% | 0.89 | 1.45 | 6 |
2010 BRA SP Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 1 | 15 | 8 | 7 | 67% | 22% | 11% | 1.67 | 0.89 | 20 |
Đội khách | 10 | 2 | 0 | 5 | 12 | 17 | -5 | 30% | 20% | 50% | 1.2 | 1.7 | 11 |
2009 BRA SP Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 5 | 14 | 18 | -4 | 33% | 11% | 56% | 1.56 | 2 | 10 |
Đội khách | 10 | 3 | 0 | 5 | 13 | 17 | -4 | 20% | 30% | 50% | 1.3 | 1.7 | 9 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Eduardo Thalles | 2005-04-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jonas Gabriel Da Silva Nunes | 1999-05-30 | 177 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Brazil | £0.6 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Leandro Marcos Pereira | 1991-07-13 | 190 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Brazil | £0.4 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Alex Sandro Dos Santos Apolinario | 1995-08-20 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Brazil | £0.7 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Francisco Wellington Barbosa de Lisboa | 1995-01-19 | 166 cm | 62 kg | Tiền đạo cánh phải | Brazil | £0.3 triệu | 2024-04-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Douglas Baggio de Oliveira Costa | 1995-02-02 | 172 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Brazil | £0.75 triệu | 2024-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Emerson Negueba | 2000-11-24 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Brazil | £0.4 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Tortello | 2004-05-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Carlos Manuel de Resende Teodoro | 2000-08-18 | 160 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
14 | Joao Costa | 2005-03-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Willian Gabriel | 2004-07-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ivonei Júnior da Silva Rabelo | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Fillipe Soutto Mayor Nogueira Ferreira | 1991-03-11 | 180 cm | 71 kg | Tiền vệ phòng ngự | Brazil | £0.05 triệu | 2024-12-10 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Leandro Maciel | 1995-12-29 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Argentina | £1 triệu | 2024-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Gustavo Bochecha | 1996-06-08 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Brazil | £0.5 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Matheus Barbosa Teixeira | 1994-08-18 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Brazil | £0.7 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Marcos Lavin Rodriguez | 2000-01-29 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Brazil | £0.2 triệu | 2023-12-05 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Carlos Manuel | 2000-08-18 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Brazil | £0.25 triệu | 2024-12-10 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ericson da Silva | 1999-05-11 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Fabio Pizarro Sanches | 1991-01-06 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | £0.25 triệu | 2024-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Matheus Costa | 1995-01-26 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | £0.3 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Lucas Vinicius Dias Costa | 1995-07-20 | 191 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | £0.2 triệu | 2024-12-05 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Luis Felipe Hungria Martins | 2001-05-17 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | £0.3 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Bernardo Schappo | 1999-03-22 | 191 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | £0.75 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Gustavo Cipriano | 2001-02-26 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | £0.1 triệu | 2023-12-07 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Gabriel Tocantins | 2001-10-22 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | - | 2023-12-10 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jean Victor Barros | 1994-07-01 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Brazil | £0.05 triệu | 2024-12-05 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Patrick de Carvalho Brey | 1997-06-05 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Brazil | £0.12 triệu | 2024-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Alec Gama | 2003-01-09 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ericson | 1999-05-11 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Brazil | £0.05 triệu | 2025-12-10 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Cristiano da Silva Vidal | 1996-08-23 | 174 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Brazil | - | 2023-12-04 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Wallison Nunes Silva | 2001-07-24 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Brazil | £0.3 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Thassio Marques Melo da Silva | 2000-10-10 | 170 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Brazil | £0.25 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Joao Carlos Heidemann | 1988-04-06 | 191 cm | 92 kg | Thủ môn | Brazil | £0.1 triệu | 2024-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Michael Matias Fracaro | 1995-04-08 | 194 cm | 0 kg | Thủ môn | Brazil | £0.2 triệu | 2024-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Victor Bernardes Andrade e Souza | 1992-08-31 | 191 cm | 0 kg | Thủ môn | Brazil | £0.15 triệu | 2024-12-10 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Henrique | 2001-01-18 | 199 cm | 0 kg | Thủ môn | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Levy Sabatim Barbosa | 2001-11-04 | 187 cm | 0 kg | Thủ môn | Brazil | - | 2023-12-10 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Rafael Pascoal | 1990-09-02 | 192 cm | 0 kg | Thủ môn | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Brazil Serie B | 14/06/2025 07:35 | Paysandu (PA) | 0 - 0 | Botafogo SP | - | Chi tiết |
Brazil Serie B | 06/06/2025 04:00 | Botafogo SP | 0 - 0 | Coritiba (PR) | H | Chi tiết |
Brazil Serie B | 30/05/2025 07:35 | Ferroviaria SP | 1 - 1 | Botafogo SP | H | Chi tiết |
Brazil Serie B | 27/05/2025 06:00 | Botafogo SP | 2 - 1 | CRB (AL) | T | Chi tiết |
Brazil Serie B | 18/05/2025 02:00 | Operario Ferroviario PR | 3 - 0 | Botafogo SP | B | Chi tiết |
Brazil Serie B | 13/05/2025 05:00 | Botafogo SP | 0 - 3 | Athletic Club MG | B | Chi tiết |
Brazil Serie B | 05/05/2025 04:30 | Atletico Paranaense | 1 - 4 | Botafogo SP | T | Chi tiết |
Brazil Serie B | 29/04/2025 05:30 | Botafogo SP | 0 - 1 | Goias | B | Chi tiết |
Brazil Serie B | 21/04/2025 02:00 | Vila Nova (GO) | 2 - 0 | Botafogo SP | B | Chi tiết |
Brazil Serie B | 18/04/2025 06:00 | Botafogo SP | 2 - 2 | Remo Belem (PA) | H | Chi tiết |
Brazil Serie B | 14/04/2025 05:00 | Botafogo SP | 1 - 1 | Atletico Clube Goianiense | H | Chi tiết |
Brazil Serie B | 06/04/2025 04:30 | America MG | 1 - 0 | Botafogo SP | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista | 24/02/2025 04:30 | Botafogo SP | 1 - 2 | Gremio Novorizontino | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista | 21/02/2025 05:30 | Palmeiras | 3 - 1 | Botafogo SP | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista | 16/02/2025 02:00 | Ponte Preta | 0 - 0 | Botafogo SP | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista | 12/02/2025 06:00 | Botafogo SP | 1 - 0 | Bragantino SP | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista | 09/02/2025 02:00 | Botafogo SP | 1 - 0 | AE Velo Clube SP | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista | 06/02/2025 07:35 | Santos | 1 - 1 | Botafogo SP | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista | 02/02/2025 02:00 | Portuguesa de Desportos | 3 - 2 | Botafogo SP | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista | 30/01/2025 07:30 | Botafogo SP | 1 - 1 | Ah so Santa SP | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Brazil Serie B
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2025 04:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 2 | 40% | 4 | 81% | ||
30/05/2025 07:35 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 7 | 2 | 48% | 12 | 88% | ||
27/05/2025 06:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 4 | 1 | 29% | 11 | 74% | ||
18/05/2025 02:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | 12 | 1 | 63% | 13 | 98% | ||
13/05/2025 05:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | 8 | 1 | 66% | 6 | 83% | ||
05/05/2025 04:30 | 1 - 4 (HT: 1-2) | 14 | 3 | 40% | 6 | 82% | ||
29/04/2025 05:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 10 | 3 | 56% | 11 | 81% | ||
21/04/2025 02:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | 14 | 1 | 50% | 14 | 80% | ||
18/04/2025 06:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | 16 | 3 | 32% | 3 | 69% | ||
14/04/2025 05:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 17 | 4 | 36% | 5 | 66% | ||
06/04/2025 04:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 7 | 1 | 70% | 11 | - |

Brazil Campeonato Paulista
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/02/2025 04:30 | 1 - 2 (HT: 1-2) | 12 | 2 | 50% | 6 | 84% | ||
21/02/2025 05:30 | 3 - 1 (HT: 1-1) | 13 | 2 | 67% | 19 | 88% | ||
16/02/2025 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 17 | 3 | 56% | 6 | 78% | ||
12/02/2025 06:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 9 | 1 | 34% | 7 | 75% | ||
09/02/2025 02:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 9 | 1 | 45% | 7 | 74% | ||
06/02/2025 07:35 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
02/02/2025 02:00 | 3 - 2 (HT: 3-1) | 16 | 4 | 38% | 11 | 71% | ||
30/01/2025 07:30 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 8 | 1 | 46% | 6 | 76% | ||
27/01/2025 04:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 9 | 1 | 50% | 11 | 47% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|