
Remo Belem (PA)
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 12 | -6 | 25.0% | 12.5% | 62.5% | 0.75 | 1.5 | 7 |
Đội nhà | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | -1 | 25.0% | 25.0% | 50.0% | 0.5 | 0.75 | 4 |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 9 | -5 | 25.0% | 0.0% | 75.0% | 1 | 2.25 | 3 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 3 | 4 | 1 | 5 | -4 | 12.5% | 37.5% | 50.0% | 0.13 | 0.63 | 6 |
Đội nhà | 4 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0.0% | 75.0% | 25.0% | 0 | 0.25 | 3 |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 4 | -3 | 25.0% | 0.0% | 75.0% | 0.25 | 1 | 3 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 0 | 6 | 2 | 0 | -4 | 25% | 0% | 75% | 17 | |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | -2 | 25% | 0% | 75% | 17 | |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | -2 | 25% | 0% | 75% | 17 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 2 | 5 | 1 | 2 | -4 | 12.5% | 25% | 62.5% | 20 | |
Đội nhà | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0% | 50% | 50% | 20 | |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | -2 | 25% | 0% | 75% | 18 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Copa do Brasil Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 86 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 46 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 92 |
BRA CV Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 2 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 4 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 4 |
Thành tích
2023 BRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 3 | 12 | 10 | 2 | 45% | 22% | 33% | 1.33 | 1.11 | 14 |
Đội khách | 10 | 5 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 20% | 50% | 30% | 0.8 | 0.8 | 11 |
2022 BRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 3 | 0 | 1 | 20 | 9 | 11 | 60% | 30% | 10% | 2 | 0.9 | 21 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 6 | 5 | 13 | -8 | 11% | 22% | 67% | 0.56 | 1.45 | 5 |
2021 BRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 8 | 11 | 13 | -2 | 37% | 21% | 42% | 0.58 | 0.69 | 25 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 9 | 20 | 29 | -9 | 21% | 32% | 47% | 1.05 | 1.53 | 18 |
2020-2021 BRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 67% | 0% | 33% | 1.67 | 1 | 6 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 33% | 33% | 33% | 0.67 | 0.67 | 4 |
2019 BRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 2 | 9 | 6 | 3 | 45% | 33% | 22% | 1 | 0.67 | 15 |
Đội khách | 9 | 6 | 0 | 1 | 10 | 8 | 2 | 22% | 67% | 11% | 1.11 | 0.89 | 12 |
2018 BRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 4 | 0 | 2 | 8 | 7 | 1 | 33% | 45% | 22% | 0.89 | 0.78 | 13 |
Đội khách | 9 | 0 | 0 | 6 | 10 | 13 | -3 | 33% | 0% | 67% | 1.11 | 1.45 | 9 |
2007 BRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 2 | 0 | 8 | 31 | 26 | 5 | 47% | 11% | 42% | 1.63 | 1.37 | 29 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 14 | 22 | 43 | -21 | 5% | 21% | 74% | 1.16 | 2.26 | 7 |
2006 BRA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 4 | 32 | 21 | 11 | 53% | 26% | 21% | 1.69 | 1.11 | 35 |
Đội khách | 19 | 2 | 0 | 14 | 18 | 39 | -21 | 16% | 11% | 74% | 0.95 | 2.05 | 11 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Vinicius Kanu | 2003-04-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Renan Gome Silva | 1996-02-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Valdenir Barretos | 1986-02-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
11 | Luiz Guilherme da Conceicao Silva, Muriq | 1986-06-16 | 174 cm | 68 kg | Tiền đạo cánh trái | Brazil | £0.11 triệu | 2022-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
33 | Echapora | 2000-02-17 | 169 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Brazil | £0.8 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jaderson Flores dos Reis | 2000-08-12 | 170 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Brazil | £0.25 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
9 | Lucas Ribamar Lopes dos Santos Bibiano | 1997-05-21 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Brazil | £0.4 triệu | 2023-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
90 | Elton Rodriguez Brandao | 1985-08-01 | 185 cm | 84 kg | Tiền đạo trung tâm | Brazil | £0.2 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Jose Ytalo | 1988-01-12 | 181 cm | 61 kg | Tiền đạo trung tâm | Brazil | £0.4 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Gabriel Farias de Lima | 1996-10-27 | 177 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
16 | Paulinho Curua | 1997-05-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Diogo Batista | 2000-04-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Paulo Tadeu Viana Martins | 1997-05-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ariel da Silva da Silva,Pingo | 2001-12-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Warley Souza de Araujo | 2000-01-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Rafael Freitas Monteiro | 2002-01-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Luis Henrique do Rosario Martins | 2002-01-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Felipinho | 2003-08-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Sillas | 1995-05-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Thalys Victor Martins Sena | 2000-01-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
7 | Matheus Matheus dos Anjos | 1998-12-21 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Brazil | £0.1 triệu | 2023-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
7 | Giovanni Pavani | 1996-11-22 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Brazil | £0.3 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Marco Antonio Rosa Furtado Junior | 1997-10-01 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Brazil | £0.8 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Lucas de Figueiredo Crispim | 1988-09-23 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Joao Afonso Crispim | 1995-02-09 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Brazil | £0.36 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jeferson Wagner de Lima Bolico | 1997-02-07 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Paulo Tadeu Viana Martins,Paulinho | 1997-05-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
3 | Sheldon | 1999-04-22 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ademilson Silva Marques | 1985-11-22 | 185 cm | 82 kg | Hậu vệ | Brazil | £0.15 triệu | 2016-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Raimar Rodrigues Lopes | 2002-05-27 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Nathan Mendes da Silva | 1998-05-14 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
37 | Bruno Bispo | 1996-06-06 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | £0.04 triệu | 2022-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Ligger Moreira Malaquias | 1988-05-18 | 186 cm | 68 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | £0.25 triệu | 2023-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Davi Ferreira da Cunha | 2002-05-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Helder Silva Santos | 1988-10-21 | 177 cm | 73 kg | Hậu vệ cánh trái | Brazil | £0.1 triệu | 2023-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Wellington do Nascimento Silva | 1988-03-06 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Brazil | £0.45 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jefferson Victor Machado Ambrosio | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
1 | Damiao Vinicius Silva Ribeiro | 1984-11-09 | 189 cm | 0 kg | Thủ môn | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
88 | Marcelo Rangel | 1988-05-17 | 186 cm | 0 kg | Thủ môn | Brazil | £0.15 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Thiago Rodrigues Coelho | 1995-05-26 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Lucas Mozart Ferreira de Araújo | 2000-12-11 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Brazil Serie B | 15/06/2025 04:30 | Atletico Paranaense | 0 - 0 | Remo Belem (PA) | - | Chi tiết |
Brazil Serie B | 09/06/2025 05:00 | Remo Belem (PA) | 2 - 1 | Operario Ferroviario PR | T | Chi tiết |
Brazil Serie B | 02/06/2025 04:00 | CRB (AL) | 2 - 0 | Remo Belem (PA) | B | Chi tiết |
Brazil Serie B | 25/05/2025 04:00 | Remo Belem (PA) | 1 - 1 | Volta Redonda | H | Chi tiết |
Brazil Serie B | 19/05/2025 02:00 | Atletico Clube Goianiense | 1 - 1 | Remo Belem (PA) | H | Chi tiết |
Brazil Serie B | 15/05/2025 05:00 | Remo Belem (PA) | 2 - 0 | Vila Nova (GO) | T | Chi tiết |
12/05/2025 03:00 | Remo Belem (PA) | 0 - 1 | Paysandu (PA) | B | Chi tiết | |
BRA SPB | 08/05/2025 07:00 | Paysandu (PA) | 2 - 3 | Remo Belem (PA) | T | Chi tiết |
Brazil Serie B | 04/05/2025 02:00 | Remo Belem (PA) | 1 - 0 | Amazonas FC | T | Chi tiết |
Brazil Serie B | 26/04/2025 05:00 | Criciuma | 1 - 1 | Remo Belem (PA) | H | Chi tiết |
Brazil Serie B | 22/04/2025 07:30 | Remo Belem (PA) | 1 - 0 | Coritiba (PR) | T | Chi tiết |
Brazil Serie B | 18/04/2025 06:00 | Botafogo SP | 2 - 2 | Remo Belem (PA) | H | Chi tiết |
Brazil Serie B | 14/04/2025 02:00 | Remo Belem (PA) | 2 - 0 | America MG | T | Chi tiết |
Brazil Serie B | 07/04/2025 05:00 | Ferroviaria SP | 1 - 1 | Remo Belem (PA) | H | Chi tiết |
03/04/2025 06:00 | Remo Belem (PA) | 2 - 1 | Tuna Luso | T | Chi tiết | |
31/03/2025 03:00 | Remo Belem (PA) | 2 - 0 | Santa Rosa PA | T | Chi tiết | |
Cúp Brazil | 12/03/2025 05:30 | Remo Belem (PA) | 1 - 2 | Criciuma | B | Chi tiết |
08/03/2025 06:20 | Remo Belem (PA) | 0 - 0 | Santa Rosa PA | - | Chi tiết | |
BRA SPB | 03/03/2025 01:30 | Cameta EC | 1 - 0 | Remo Belem (PA) | B | Chi tiết |
Cúp Brazil | 27/02/2025 06:30 | GA Sampaio | 0 - 4 | Remo Belem (PA) | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Brazil Serie B
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2025 05:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 14 | 4 | 56% | 14 | 81% | ||
02/06/2025 04:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 9 | 3 | 43% | 11 | 87% | ||
25/05/2025 04:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 14 | 3 | 48% | 10 | 80% | ||
19/05/2025 02:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 1 | - | 49% | 0 | 83% | ||
15/05/2025 05:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 10 | 2 | 38% | 6 | 77% | ||
04/05/2025 02:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 12 | 3 | 62% | 11 | 86% | ||
26/04/2025 05:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 15 | 3 | 46% | 10 | 82% | ||
22/04/2025 07:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 2 | 1 | 40% | 0 | 81% | ||
18/04/2025 06:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | 16 | 3 | 32% | 3 | 69% | ||
14/04/2025 02:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 17 | 3 | 26% | 8 | 70% | ||
07/04/2025 05:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 11 | 2 | 60% | 17 | 85% |

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/05/2025 03:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 50% | 7 | - | ||
03/04/2025 06:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 3 | 50% | 11 | - | ||
31/03/2025 03:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 58% | 10 | - | ||
08/03/2025 06:20 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
24/02/2025 03:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 50% | 7 | - |

BRA SPB
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/05/2025 07:00 | 2 - 3 (HT: 2-2) | - | - | 50% | - | - | ||
03/03/2025 01:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Cúp Brazil
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/03/2025 05:30 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 3 | 50% | 7 | - | ||
27/02/2025 06:30 | 0 - 4 (HT: 0-1) | - | 2 | 46% | 12 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|