
Auto Esporte Clube PB
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 BRA PB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0% | 50% | 50% | 0.5 | 1 | 2 |
Đội khách | 5 | 0 | 0 | 5 | 5 | 14 | -9 | 0% | 0% | 100% | 1 | 2.8 | 0 |
2022 BRA PB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 25% | 25% | 50% | 0.75 | 1.5 | 4 |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 25% | 25% | 50% | 0.5 | 1.5 | 4 |
2018 BRA PB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 33% | 67% | 0% | 1.33 | 0.67 | 5 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | -1 | 33% | 0% | 67% | 0.33 | 0.67 | 3 |
2017 BRA PB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 4 | 10 | 14 | -4 | 33% | 22% | 45% | 1.11 | 1.56 | 11 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 3 | 14 | 8 | 6 | 45% | 22% | 33% | 1.56 | 0.89 | 14 |
2016 BRA PB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 67% | 33% | 0% | 0.67 | 0 | 7 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 67% | 0% | 33% | 2 | 1 | 6 |
2015 BRA PB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | -2 | 0% | 67% | 33% | 1.33 | 2 | 2 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0% | 33% | 67% | 0.67 | 2 | 1 |
2014 BRA PB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 2 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 43% | 29% | 29% | 1 | 0.86 | 11 |
Đội khách | 7 | 2 | 0 | 4 | 12 | 13 | -1 | 14% | 29% | 57% | 1.72 | 1.86 | 5 |
2013 BRA PB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 1 | 0 | 2 | 8 | 10 | -2 | 57% | 14% | 29% | 1.14 | 1.43 | 13 |
Đội khách | 7 | 3 | 0 | 4 | 5 | 17 | -12 | 0% | 43% | 57% | 0.72 | 2.43 | 3 |
2012 BRA PB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 2 | 12 | 10 | 2 | 56% | 22% | 22% | 1.33 | 1.11 | 17 |
Đội khách | 9 | 0 | 0 | 7 | 13 | 16 | -3 | 22% | 0% | 78% | 1.45 | 1.78 | 6 |
2011 BRA PB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 4 | 0 | 4 | 12 | 21 | -9 | 11% | 45% | 45% | 1.33 | 2.33 | 7 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 5 | 8 | 17 | -9 | 22% | 22% | 56% | 0.89 | 1.89 | 8 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Brazil Campeonato Paraibano | 23/02/2025 02:30 | Serra Branca EC | 5 - 1 | Auto Esporte Clube PB | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paraibano | 17/02/2025 03:00 | Nacional de Patos PB | 3 - 1 | Auto Esporte Clube PB | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paraibano | 14/02/2025 06:15 | Pombal EC | 1 - 1 | Auto Esporte Clube PB | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paraibano | 10/02/2025 02:00 | Picuiense | 1 - 2 | Auto Esporte Clube PB | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paraibano | 03/02/2025 02:00 | Auto Esporte Clube PB | 2 - 3 | EC de Patos | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paraibano | 27/01/2025 02:00 | Auto Esporte Clube PB | 0 - 0 | Sousa PB | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paraibano | 23/01/2025 06:15 | Auto Esporte Clube PB | 1 - 1 | Campinense (PB) | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paraibano | 19/01/2025 02:30 | Auto Esporte Clube PB | 0 - 1 | Botafogo PB | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paraibano | 13/01/2025 02:00 | Treze Campina Grande PB | 1 - 1 | Auto Esporte Clube PB | H | Chi tiết |
Giao hữu | 31/12/2024 01:40 | ABC RN | 0 - 0 | Auto Esporte Clube PB | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paraibano 2 | 10/10/2024 06:15 | Auto Esporte Clube PB | 0 - 0 | EC de Patos | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paraibano 2 | 04/10/2024 06:15 | Auto Esporte Clube PB | 3 - 0 | Picuiense | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paraibano 2 | 01/10/2024 02:00 | Picuiense | 0 - 1 | Auto Esporte Clube PB | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paraibano 2 | 20/09/2024 06:15 | Auto Esporte Clube PB | 0 - 0 | EC de Patos | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paraibano 2 | 16/09/2024 01:00 | Confianca/PB | 1 - 1 | Auto Esporte Clube PB | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paraibano 2 | 10/09/2024 06:15 | Auto Esporte Clube PB | 2 - 0 | Spartax FC | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paraibano 2 | 29/08/2024 06:00 | Picuiense | 0 - 4 | Auto Esporte Clube PB | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paraibano | 13/03/2023 02:00 | Auto Esporte Clube PB | 0 - 1 | Campinense (PB) | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paraibano | 24/02/2023 02:00 | Serra Branca EC | 3 - 2 | Auto Esporte Clube PB | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paraibano | 20/02/2023 02:00 | Auto Esporte Clube PB | 0 - 0 | Sao Paulo Crystal FC | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Brazil Campeonato Paraibano
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 02:30 | 5 - 1 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
17/02/2025 03:00 | 3 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 13 | - | ||
14/02/2025 06:15 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | - | 9 | - | ||
10/02/2025 02:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 6 | - | ||
03/02/2025 02:00 | 2 - 3 (HT: 1-1) | - | 2 | 58% | 9 | - | ||
27/01/2025 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 55% | 14 | - | ||
23/01/2025 06:15 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 4 | - | ||
19/01/2025 02:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 37% | 4 | - | ||
13/01/2025 02:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 7 | - | ||
13/03/2023 02:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
24/02/2023 02:00 | 3 - 2 (HT: 1-0) | - | 1 | 54% | 4 | - | ||
20/02/2023 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 01:40 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 11 | - |

Brazil Campeonato Paraibano 2
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/10/2024 06:15 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 62% | 4 | - | ||
04/10/2024 06:15 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 53% | 16 | - | ||
01/10/2024 02:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 38% | 4 | - | ||
20/09/2024 06:15 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
16/09/2024 01:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
10/09/2024 06:15 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
29/08/2024 06:00 | 0 - 4 (HT: 0-0) | - | 3 | 41% | 2 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|