
Independente SP
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Dữ liệu đội bóng
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/08/2023 01:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 56% | 11 | - | ||
17/08/2023 06:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | 51% | 3 | - | ||
13/08/2023 03:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 5 | 41% | 9 | - | ||
06/08/2023 20:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 53% | 6 | - | ||
03/08/2023 05:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | 52% | 5 | - | ||
30/07/2023 03:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | 2 | 50% | 7 | - | ||
23/07/2023 01:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 58% | 7 | - | ||
20/07/2023 06:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 54% | 9 | - | ||
16/07/2023 02:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 59% | 9 | - | ||
09/07/2023 20:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | 45% | 6 | - | ||
07/07/2023 01:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | 58% | 2 | - | ||
02/07/2023 20:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 6 | 53% | 5 | - | ||
18/06/2023 20:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 57% | 6 | - | ||
19/06/2022 01:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | 47% | 13 | - | ||
05/06/2022 01:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 13 | - | ||
29/05/2022 01:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 56% | 6 | - | ||
22/05/2022 01:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 5 | 48% | 11 | - | ||
15/05/2022 01:00 | 1 - 3 (HT: 1-2) | - | 2 | 59% | 5 | - | ||
08/05/2022 01:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | 51% | 9 | - | ||
01/05/2022 20:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 5 | 45% | 6 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|