
U20 Trung Quốc
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 0 | 4 | 83.3% | 0% | 16.7% | 2 | |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 4 | |
Đội khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 100% | 0% | 0% | 2 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 18 | |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 18 | |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 11 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 1 | % | 16.7% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 1 | 1 | % | 33.3% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 743 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 196 |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 757 |
Thành tích
2021 CHA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0% | 67% | 33% | 0.67 | 1 | 2 |
Đội khách | 4 | 0 | 0 | 1 | 9 | 2 | 7 | 75% | 0% | 25% | 2.25 | 0.5 | 9 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Antonio Puche Vicente | 1972-08-02 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Guo yI | 1993-01-29 | 172 cm | 68 kg | Tiền đạo | Trung Quốc | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Duan Dezhi | 2001-11-22 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo | Trung Quốc | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Wen Zhong | 2005-03-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Trung Quốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
51 | Li Jiaheng | 2001-10-15 | 183 cm | 75 kg | Tiền vệ trung tâm | Trung Quốc | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Wang Xinhui | 1993-01-02 | 180 cm | 65 kg | Tiền vệ trung tâm | Trung Quốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Haofan Liu | 2003-10-23 | 185 cm | 68 kg | Hậu vệ | Trung Quốc | £0.1 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Shilong Wang | 2001-03-07 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Trung Quốc | £0.07 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
AFC Championship U20 | 22/02/2025 15:15 | U20 Ả Rập Xê Út | 1 - 0 | U20 Trung Quốc | B | Chi tiết |
AFC Championship U20 | 18/02/2025 18:30 | U20 Trung Quốc | 1 - 2 | U20 Úc | B | Chi tiết |
AFC Championship U20 | 15/02/2025 18:30 | U20 Kyrgyzstan | 2 - 5 | U20 Trung Quốc | T | Chi tiết |
AFC Championship U20 | 12/02/2025 18:30 | U20 Trung Quốc | 2 - 1 | Qatar U20 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 05/02/2025 15:00 | U20 Trung Quốc | 3 - 1 | U20 Syria | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 02/02/2025 15:00 | U20 Trung Quốc | 2 - 2 | Uzbekistan U20 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 21/01/2025 16:00 | U20 Trung Quốc | 0 - 0 | U20 Thái Lan | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/11/2024 18:35 | U20 Trung Quốc | 0 - 0 | U20 Úc | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/11/2024 18:00 | U20 Trung Quốc | 0 - 0 | Mongolia U20 | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/10/2024 23:00 | U20 Ả Rập Xê Út | 0 - 2 | U20 Trung Quốc | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/10/2024 23:00 | U20 Ả Rập Xê Út | 0 - 0 | U20 Trung Quốc | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 02/06/2024 14:30 | U20 Trung Quốc | 3 - 1 | U20 Myanmar | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 30/05/2024 18:00 | U20 Trung Quốc | 2 - 0 | U20 Myanmar | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/03/2024 20:30 | Indonesia U20 | 1 - 1 | U20 Trung Quốc | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/03/2024 20:30 | Indonesia U20 | 1 - 1 | U20 Trung Quốc | H | Chi tiết |
AFC Championship U20 | 12/03/2023 17:00 | U20 Hàn Quốc | 1 - 1 | U20 Trung Quốc | H | Chi tiết |
AFC Championship U20 | 09/03/2023 19:00 | U20 Trung Quốc | 1 - 1 | U20 Kyrgyzstan | H | Chi tiết |
AFC Championship U20 | 06/03/2023 19:00 | U20 Trung Quốc | 2 - 0 | U20 Ả Rập Xê Út | T | Chi tiết |
AFC Championship U20 | 03/03/2023 17:00 | U20 Nhật Bản | 2 - 1 | U20 Trung Quốc | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 28/01/2023 19:00 | U20 Syria | 2 - 1 | U20 Trung Quốc | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

AFC Championship U20
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 15:15 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 1 | 40% | 9 | - | ||
18/02/2025 18:30 | 1 - 2 (HT: 1-2) | 7 | 0 | 46% | 8 | - | ||
15/02/2025 18:30 | 2 - 5 (HT: 1-2) | 18 | 6 | 41% | 2 | - | ||
12/02/2025 18:30 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | 60% | 7 | - | ||
12/03/2023 17:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 76% | 8 | - | ||
09/03/2023 19:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 5 | 32% | 4 | - | ||
06/03/2023 19:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 32% | 1 | - | ||
03/03/2023 17:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 68% | 13 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/02/2025 15:00 | 3 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
02/02/2025 15:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
21/01/2025 16:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
14/10/2024 23:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
11/10/2024 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
02/06/2024 14:30 | 3 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
30/05/2024 18:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
25/03/2024 20:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
22/03/2024 20:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | 55% | 6 | - | ||
28/01/2023 19:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
25/01/2023 19:15 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
23/01/2023 19:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|