
U20 Hàn Quốc
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 5 | 1 | 2 | 5 | 1 | 3 | 62.5% | 12.5% | 25% | 6 | |
Đội nhà | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 60% | 0% | 40% | 2 | |
Đội khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 66.7% | 33.3% | 0% | 7 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 1 | 4 | 3 | 1 | -1 | 37.5% | 12.5% | 50% | 22 | |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | -1 | 40% | 0% | 60% | 15 | |
Đội khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 21 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 1 | % | 12.5% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 1 | 1 | % | 20% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
AFC U20 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 7 | 1 | 0 | 5 | 1 | 2 | 3 | 62.5% | 12.5% | 25% | 6 |
Đội nhà | 5 | 5 | 0 | 0 | 3 | 0 | 2 | 1 | 60% | 0% | 40% | 2 |
Đội khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 66.7% | 33.3% | 0% | 7 |
FIFAWYC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 1 | 4 | 3 | 2 | 2 | 1 | 42.9% | 28.6% | 28.6% | 13 |
Đội nhà | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50% | 50% | 0% | 9 |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 2 | 0 | 40% | 20% | 40% | 10 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 788 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 292 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 406 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lee Sung Hyun | 1985-07-25 | 174 cm | 67 kg | Tiền đạo | Hàn Quốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Lee Seung Joon | 2004-08-11 | 170 cm | 61 kg | Tiền đạo | Hàn Quốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Yong-hak Kim | 2003-05-20 | 172 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Hàn Quốc | £0.1 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Kang Seong-Jin | 2003-03-26 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Hàn Quốc | £0.5 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jeong Ho Jin | 1999-08-06 | 182 cm | 72 kg | Tiền vệ trung tâm | Hàn Quốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jeon Se-jin | 1999-09-09 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Hàn Quốc | £0.45 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Young-Jun Lee | 2003-05-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | £0.22 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Kim Yong Hak | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Bae Jun Ho | 2003-08-21 | 180 cm | 70 kg | Tiền vệ tấn công | Hàn Quốc | £0.12 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Hyeon-bin Park | 2003-05-19 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Hàn Quốc | £0.07 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
36 | Ji-soo Kim | 2004-12-24 | 192 cm | 0 kg | Hậu vệ | Hàn Quốc | £0.5 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ahn Tae Eun | 1985-09-17 | 177 cm | 70 kg | Hậu vệ | Hàn Quốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Woo Chan Yang | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Kim Hyun Woo | 1999-03-07 | 183 cm | 70 kg | Hậu vệ | Hàn Quốc | £0.12 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Choi Jun Hyeok | 1994-09-05 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ | Hàn Quốc | £0.2 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Seung-won Lee | 2003-03-06 | 174 cm | 0 kg | Hậu vệ | Hàn Quốc | £0.05 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Kim Jun Hong | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Cho Young Kwang | 2004-03-11 | 173 cm | 67 kg | Hậu vệ | Hàn Quốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Choi Seok Hyeon | 2003-01-13 | 178 cm | 70 kg | Hậu vệ | Hàn Quốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Chang woo Park | 2003-03-01 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Hàn Quốc | £0.05 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
CHA Ki seok | 1986-12-26 | 191 cm | 83 kg | Thủ môn | Hàn Quốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Gwang-Yeon Lee | 1999-09-11 | 184 cm | 85 kg | Thủ môn | Hàn Quốc | £0.2 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
World Cup U20 | 04/10/2025 03:00 | Panama U20 | 0 - 0 | U20 Hàn Quốc | - | Chi tiết |
World Cup U20 | 01/10/2025 06:00 | U20 Hàn Quốc | 0 - 0 | U20 Paraguay | - | Chi tiết |
World Cup U20 | 28/09/2025 03:00 | U20 Hàn Quốc | 0 - 0 | Ukraine U20 | - | Chi tiết |
AFC Championship U20 | 26/02/2025 15:15 | U20 Ả Rập Xê Út | 0 - 0 | U20 Hàn Quốc | H | Chi tiết |
AFC Championship U20 | 23/02/2025 18:30 | U20 Hàn Quốc | 3 - 3 | Uzbekistan U20 | H | Chi tiết |
AFC Championship U20 | 20/02/2025 14:00 | U20 Nhật Bản | 1 - 1 | U20 Hàn Quốc | H | Chi tiết |
AFC Championship U20 | 17/02/2025 16:15 | U20 Thái Lan | 1 - 4 | U20 Hàn Quốc | T | Chi tiết |
AFC Championship U20 | 14/02/2025 14:00 | U20 Hàn Quốc | 2 - 1 | U20 Syria | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 31/01/2025 20:00 | Iraq U20 | 1 - 1 | U20 Hàn Quốc | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 28/01/2025 19:00 | Qatar U20 | 0 - 0 | U20 Hàn Quốc | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 18/11/2024 16:30 | Đan Mạch U20 | 4 - 2 | U20 Hàn Quốc | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/11/2024 23:00 | Mỹ U20 | 3 - 0 | U20 Hàn Quốc | B | Chi tiết |
AFC Championship U20 | 29/09/2024 21:30 | U20 Hàn Quốc | 2 - 1 | Lebanon U20 | T | Chi tiết |
AFC Championship U20 | 28/09/2024 00:30 | U20 UAE | 1 - 3 | U20 Hàn Quốc | T | Chi tiết |
AFC Championship U20 | 25/09/2024 21:30 | U20 Hàn Quốc | 10 - 0 | Northern Mariana Islands U20 | T | Chi tiết |
AFC Championship U20 | 24/09/2024 00:30 | Kuwait U20 | 0 - 3 | U20 Hàn Quốc | T | Chi tiết |
World Cup U20 | 12/06/2023 00:30 | Israel U20 | 3 - 1 | U20 Hàn Quốc | B | Chi tiết |
World Cup U20 | 09/06/2023 04:00 | Ý U20 | 2 - 1 | U20 Hàn Quốc | B | Chi tiết |
World Cup U20 | 05/06/2023 00:30 | U20 Hàn Quốc | 0 - 0 | Nigeria U20 | H | Chi tiết |
World Cup U20 | 02/06/2023 04:00 | Ecuador U20 | 2 - 3 | U20 Hàn Quốc | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

AFC Championship U20
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/02/2025 15:15 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 16 | 2 | 38% | 4 | - | ||
23/02/2025 18:30 | 3 - 3 (HT: 1-1) | 20 | 3 | 50% | 7 | - | ||
20/02/2025 14:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 3 | - | 49% | 7 | - | ||
17/02/2025 16:15 | 1 - 4 (HT: 1-1) | 13 | 3 | 34% | 3 | - | ||
14/02/2025 14:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | 13 | 1 | 71% | 6 | - | ||
29/09/2024 21:30 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | - | 73% | 5 | - | ||
28/09/2024 00:30 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | 1 | 40% | 1 | - | ||
25/09/2024 21:30 | 10 - 0 (HT: 5-0) | - | - | - | 11 | - | ||
24/09/2024 00:30 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 1 | - | 2 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 20:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
28/01/2025 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
18/11/2024 16:30 | 4 - 2 (HT: 1-1) | - | 0 | - | 5 | - | ||
16/11/2024 23:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | 1 | - |

World Cup U20
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/06/2023 00:30 | 3 - 1 (HT: 1-1) | 6 | 2 | 56% | 12 | - | ||
09/06/2023 04:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 26 | 3 | 55% | 10 | - | ||
05/06/2023 00:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 2 | 40% | 3 | - | ||
02/06/2023 04:00 | 2 - 3 (HT: 1-2) | 18 | 1 | 69% | 21 | - | ||
29/05/2023 04:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 12 | 1 | 44% | 4 | - | ||
26/05/2023 04:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | 6 | 1 | 30% | 11 | - | ||
23/05/2023 01:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | 8 | 0 | 67% | 17 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|