
Qizilqum Zarafshon
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
UzbC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 8 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 12 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 8 |
Thành tích
2023 UZB D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 5 | 17 | 14 | 3 | 39% | 23% | 39% | 1.31 | 1.08 | 18 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 8 | 5 | 19 | -14 | 8% | 31% | 62% | 0.39 | 1.46 | 7 |
2022 UZB D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 5 | 22 | 16 | 6 | 54% | 8% | 39% | 1.69 | 1.23 | 22 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 6 | 12 | 20 | -8 | 39% | 15% | 46% | 0.92 | 1.54 | 17 |
2021 UZB D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 6 | 0 | 3 | 14 | 13 | 1 | 31% | 46% | 23% | 1.08 | 1 | 18 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 6 | 12 | 16 | -4 | 23% | 31% | 46% | 0.92 | 1.23 | 13 |
2020 UZB D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 5 | 11 | 15 | -4 | 31% | 31% | 39% | 0.85 | 1.15 | 16 |
Đội khách | 13 | 6 | 0 | 6 | 8 | 22 | -14 | 8% | 46% | 46% | 0.62 | 1.69 | 9 |
2019 UZB D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 6 | 0 | 4 | 13 | 18 | -5 | 23% | 46% | 31% | 1 | 1.39 | 15 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 8 | 11 | 30 | -19 | 15% | 23% | 62% | 0.85 | 2.31 | 9 |
2018 UZB D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 0 | 0 | 7 | 11 | 13 | -2 | 36% | 0% | 64% | 1 | 1.18 | 12 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 6 | 9 | 16 | -7 | 27% | 18% | 55% | 0.82 | 1.46 | 11 |
2017 UZB D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 7 | 0 | 2 | 22 | 16 | 6 | 40% | 47% | 13% | 1.47 | 1.07 | 25 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 9 | 9 | 24 | -15 | 13% | 27% | 60% | 0.6 | 1.6 | 10 |
2016 UZB D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 6 | 0 | 2 | 25 | 16 | 9 | 47% | 40% | 13% | 1.67 | 1.07 | 27 |
Đội khách | 15 | 2 | 0 | 6 | 16 | 16 | 0 | 47% | 13% | 40% | 1.07 | 1.07 | 23 |
2015 UZB D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 5 | 23 | 18 | 5 | 53% | 13% | 33% | 1.53 | 1.2 | 26 |
Đội khách | 15 | 2 | 0 | 11 | 15 | 31 | -16 | 13% | 13% | 73% | 1 | 2.07 | 8 |
2014 UZB D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 4 | 0 | 3 | 14 | 13 | 1 | 42% | 33% | 25% | 1.17 | 1.08 | 19 |
Đội khách | 14 | 2 | 0 | 10 | 9 | 21 | -12 | 14% | 14% | 72% | 0.64 | 1.5 | 8 |
2013 UZB D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 5 | 17 | 14 | 3 | 54% | 8% | 39% | 1.31 | 1.08 | 22 |
Đội khách | 13 | 0 | 0 | 12 | 11 | 34 | -23 | 8% | 0% | 92% | 0.85 | 2.62 | 3 |
2012 UZB D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 7 | 0 | 2 | 15 | 15 | 0 | 31% | 54% | 15% | 1.15 | 1.15 | 19 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 9 | 7 | 26 | -19 | 15% | 15% | 69% | 0.54 | 2 | 8 |
2011 UZB D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 4 | 15 | 17 | -2 | 39% | 31% | 31% | 1.15 | 1.31 | 19 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 10 | 8 | 23 | -15 | 8% | 15% | 77% | 0.62 | 1.77 | 5 |
2010 UZB D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 2 | 0 | 4 | 17 | 11 | 6 | 57% | 14% | 29% | 1.22 | 0.79 | 26 |
Đội khách | 12 | 5 | 0 | 6 | 8 | 17 | -9 | 8% | 42% | 50% | 0.67 | 1.42 | 8 |
2009 UZB D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 4 | 20 | 18 | 2 | 47% | 27% | 27% | 1.33 | 1.2 | 25 |
Đội khách | 15 | 1 | 0 | 11 | 13 | 38 | -25 | 20% | 7% | 73% | 0.87 | 2.53 | 10 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jamshid Saidov | 1978-02-14 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Uzbekistan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
77 | Fayzullo Jumankuziev | 1998-06-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Uzbekistan | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
10 | Elguja Lobjanidze | 1992-09-17 | 193 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Georgia | £0.27 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
17 | Mukhammadali Giyosov | 2002-08-30 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Uzbekistan | £0.25 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
11 | Akaki Shulaia | 1996-09-06 | 177 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Georgia | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
7 | Davron Anvarov | 2001-03-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Uzbekistan | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
22 | Shakhzod Rakhmatullaev | 2003-05-07 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ | Uzbekistan | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
25 | Azizbek Usmanov | 1992-01-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Uzbekistan | £0.07 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
28 | Akmal Muzaffarov | 2005-02-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Uzbekistan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
79 | Diyor Rahmatilloev | 2003-07-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Uzbekistan | £0.05 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Giorgi Kukhianidze | 1992-07-01 | 180 cm | 73 kg | Tiền vệ tấn công | Georgia | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
9 | Khumoyun Abdualimov | 1996-02-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Uzbekistan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Nikolai Tarasov | 1998-02-25 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Nga | £0.25 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
14 | Fayzullo Kambarov | 1990-01-01 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Uzbekistan | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
23 | Samandar Shukurillaev | 1997-05-31 | 196 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Uzbekistan | £0.2 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
24 | Abduxoliq Tursunov | 2003-04-24 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Uzbekistan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
37 | Sherzod Fayziev | 1992-02-06 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Uzbekistan | £0.22 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
4 | Ilkhomzhon Vakhobov | 1999-08-05 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Uzbekistan | £0.12 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
71 | Jamoilddin Ubaydullaev | 1992-05-25 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Uzbekistan | £0.12 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
27 | Shakhboz Djurabekov | 1997-02-02 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Uzbekistan | £0.5 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
1 | Khumoyunshokh Sayyotov | 2003-02-08 | 193 cm | 0 kg | Thủ môn | Uzbekistan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
22 | Roberts Ozols | 1995-09-10 | 187 cm | 0 kg | Thủ môn | Latvia | £0.3 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Artem Makosin | 1985-10-29 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Uzbekistan | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Uzbekistan Cup | 24/06/2025 02:00 | FK Sogdiana Jizak | 0 - 0 | Qizilqum Zarafshon | - | Chi tiết |
Uzbekistan Super League | 19/06/2025 16:00 | FK Andijon | 0 - 0 | Qizilqum Zarafshon | - | Chi tiết |
Uzbekistan Super League | 14/06/2025 22:00 | Qizilqum Zarafshon | 0 - 0 | FK Sogdiana Jizak | - | Chi tiết |
Uzbekistan Super League | 06/06/2025 21:00 | Qizilqum Zarafshon | 0 - 3 | Xorazm Urganch | B | Chi tiết |
Uzbekistan Super League | 25/05/2025 23:00 | Dinamo Samarkand | 3 - 2 | Qizilqum Zarafshon | B | Chi tiết |
Uzbekistan Cup | 21/05/2025 19:30 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 2 - 1 | Qizilqum Zarafshon | B | Chi tiết |
Uzbekistan Super League | 18/05/2025 23:10 | Qizilqum Zarafshon | 0 - 3 | Pakhtakor Tashkent | B | Chi tiết |
Uzbekistan Super League | 11/05/2025 21:00 | Mashal Muborak | 2 - 2 | Qizilqum Zarafshon | H | Chi tiết |
Uzbekistan Super League | 04/05/2025 21:00 | Qizilqum Zarafshon | 3 - 2 | Navbahor Namangan | T | Chi tiết |
Uzbekistan Super League | 27/04/2025 22:15 | Nasaf Qarshi | 4 - 0 | Qizilqum Zarafshon | B | Chi tiết |
Uzbekistan Cup | 22/04/2025 17:50 | Zaamin | 0 - 3 | Qizilqum Zarafshon | T | Chi tiết |
Uzbekistan Super League | 18/04/2025 22:15 | Qizilqum Zarafshon | 1 - 0 | Kuruvchi Kokand Qoqon | T | Chi tiết |
Uzbekistan Super League | 12/04/2025 22:15 | Kuruvchi Bunyodkor | 0 - 0 | Qizilqum Zarafshon | H | Chi tiết |
Uzbekistan Cup | 08/04/2025 19:50 | Qizilqum Zarafshon | 4 - 0 | Andijan FA | T | Chi tiết |
Uzbekistan Super League | 28/03/2025 18:45 | Qizilqum Zarafshon | 1 - 3 | OTMK Olmaliq | B | Chi tiết |
Uzbekistan Super League | 14/03/2025 21:30 | Buxoro FK | 2 - 0 | Qizilqum Zarafshon | B | Chi tiết |
Uzbekistan Super League | 08/03/2025 19:45 | Qizilqum Zarafshon | 2 - 0 | Termez Surkhon | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 18/02/2025 21:00 | Qizilqum Zarafshon | 0 - 1 | Triều Tiên | B | Chi tiết |
Giao hữu | 14/02/2025 20:00 | Qizilqum Zarafshon | 0 - 0 | Samgurali Tskh | H | Chi tiết |
Giao hữu | 10/02/2025 20:00 | FC Livyi Bereh | 1 - 1 | Qizilqum Zarafshon | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Uzbekistan Super League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2025 21:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 2 | 45% | 5 | - | ||
25/05/2025 23:00 | 3 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 66% | 15 | - | ||
18/05/2025 23:10 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 3 | 36% | 9 | - | ||
11/05/2025 21:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | 0 | 51% | 5 | - | ||
04/05/2025 21:00 | 3 - 2 (HT: 1-2) | - | - | - | 4 | - | ||
27/04/2025 22:15 | 4 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 67% | 10 | - | ||
18/04/2025 22:15 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 52% | 12 | - | ||
12/04/2025 22:15 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 65% | 11 | - | ||
28/03/2025 18:45 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | 1 | 47% | 5 | - | ||
14/03/2025 21:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 45% | 5 | - | ||
08/03/2025 19:45 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 2 | - | ||
30/11/2024 17:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 1 | - | ||
22/11/2024 20:15 | 1 - 5 (HT: 0-1) | - | 1 | 50% | 2 | - |

Uzbekistan Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/05/2025 19:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
22/04/2025 17:50 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
08/04/2025 19:50 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/02/2025 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2025 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
10/02/2025 20:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
04/02/2025 14:35 | 3 - 3 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|