Qizilqum Zarafshon

Qizilqum Zarafshon

HLV: Jamshid Saidov Sân vận động: Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Dữ liệu Cup

UzbC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 8
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 12
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 8

Thành tích

2023 UZB D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 5 17 14 3 39% 23% 39% 1.31 1.08 18
Đội khách 13 4 0 8 5 19 -14 8% 31% 62% 0.39 1.46 7

2022 UZB D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 1 0 5 22 16 6 54% 8% 39% 1.69 1.23 22
Đội khách 13 2 0 6 12 20 -8 39% 15% 46% 0.92 1.54 17

2021 UZB D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 6 0 3 14 13 1 31% 46% 23% 1.08 1 18
Đội khách 13 4 0 6 12 16 -4 23% 31% 46% 0.92 1.23 13

2020 UZB D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 4 0 5 11 15 -4 31% 31% 39% 0.85 1.15 16
Đội khách 13 6 0 6 8 22 -14 8% 46% 46% 0.62 1.69 9

2019 UZB D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 6 0 4 13 18 -5 23% 46% 31% 1 1.39 15
Đội khách 13 3 0 8 11 30 -19 15% 23% 62% 0.85 2.31 9

2018 UZB D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 0 0 7 11 13 -2 36% 0% 64% 1 1.18 12
Đội khách 11 2 0 6 9 16 -7 27% 18% 55% 0.82 1.46 11

2017 UZB D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 7 0 2 22 16 6 40% 47% 13% 1.47 1.07 25
Đội khách 15 4 0 9 9 24 -15 13% 27% 60% 0.6 1.6 10

2016 UZB D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 6 0 2 25 16 9 47% 40% 13% 1.67 1.07 27
Đội khách 15 2 0 6 16 16 0 47% 13% 40% 1.07 1.07 23

2015 UZB D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 2 0 5 23 18 5 53% 13% 33% 1.53 1.2 26
Đội khách 15 2 0 11 15 31 -16 13% 13% 73% 1 2.07 8

2014 UZB D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 4 0 3 14 13 1 42% 33% 25% 1.17 1.08 19
Đội khách 14 2 0 10 9 21 -12 14% 14% 72% 0.64 1.5 8

2013 UZB D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 1 0 5 17 14 3 54% 8% 39% 1.31 1.08 22
Đội khách 13 0 0 12 11 34 -23 8% 0% 92% 0.85 2.62 3

2012 UZB D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 7 0 2 15 15 0 31% 54% 15% 1.15 1.15 19
Đội khách 13 2 0 9 7 26 -19 15% 15% 69% 0.54 2 8

2011 UZB D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 4 0 4 15 17 -2 39% 31% 31% 1.15 1.31 19
Đội khách 13 2 0 10 8 23 -15 8% 15% 77% 0.62 1.77 5

2010 UZB D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 2 0 4 17 11 6 57% 14% 29% 1.22 0.79 26
Đội khách 12 5 0 6 8 17 -9 8% 42% 50% 0.67 1.42 8

2009 UZB D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 4 0 4 20 18 2 47% 27% 27% 1.33 1.2 25
Đội khách 15 1 0 11 13 38 -25 20% 7% 73% 0.87 2.53 10

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Jamshid Saidov 1978-02-14 0 cm 0 kg HLV trưởng Uzbekistan - 0/0 0/0 0
77 Fayzullo Jumankuziev 1998-06-05 0 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Uzbekistan £0.1 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
10 Elguja Lobjanidze 1992-09-17 193 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Georgia £0.27 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
17 Mukhammadali Giyosov 2002-08-30 175 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Uzbekistan £0.25 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
11 Akaki Shulaia 1996-09-06 177 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Georgia £0.2 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
7 Davron Anvarov 2001-03-06 0 cm 0 kg Tiền vệ Uzbekistan £0.15 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
22 Shakhzod Rakhmatullaev 2003-05-07 172 cm 0 kg Tiền vệ Uzbekistan £0.05 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
25 Azizbek Usmanov 1992-01-22 0 cm 0 kg Tiền vệ Uzbekistan £0.07 triệu 0/0 0/0 0
28 Akmal Muzaffarov 2005-02-04 0 cm 0 kg Tiền vệ Uzbekistan - 0/0 0/0 0
79 Diyor Rahmatilloev 2003-07-17 0 cm 0 kg Tiền vệ Uzbekistan £0.05 triệu 0/0 0/0 0
8 Giorgi Kukhianidze 1992-07-01 180 cm 73 kg Tiền vệ tấn công Georgia £0.15 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
9 Khumoyun Abdualimov 1996-02-29 0 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Uzbekistan - 0/0 0/0 0
13 Nikolai Tarasov 1998-02-25 187 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Nga £0.25 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
14 Fayzullo Kambarov 1990-01-01 187 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Uzbekistan - 2024-12-31 0/0 0/0 0
23 Samandar Shukurillaev 1997-05-31 196 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Uzbekistan £0.2 triệu 0/0 0/0 0
24 Abduxoliq Tursunov 2003-04-24 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Uzbekistan - 0/0 0/0 0
37 Sherzod Fayziev 1992-02-06 185 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Uzbekistan £0.22 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
4 Ilkhomzhon Vakhobov 1999-08-05 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Uzbekistan £0.12 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
71 Jamoilddin Ubaydullaev 1992-05-25 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Uzbekistan £0.12 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
27 Shakhboz Djurabekov 1997-02-02 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Uzbekistan £0.5 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
1 Khumoyunshokh Sayyotov 2003-02-08 193 cm 0 kg Thủ môn Uzbekistan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
22 Roberts Ozols 1995-09-10 187 cm 0 kg Thủ môn Latvia £0.3 triệu 0/0 0/0 0
Artem Makosin 1985-10-29 0 cm 0 kg Thủ môn Uzbekistan - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Uzbekistan Cup 24/06/2025 02:00 FK Sogdiana Jizak 0 - 0 Qizilqum Zarafshon - Chi tiết
Uzbekistan Super League 19/06/2025 16:00 FK Andijon 0 - 0 Qizilqum Zarafshon - Chi tiết
Uzbekistan Super League 14/06/2025 22:00 Qizilqum Zarafshon 0 - 0 FK Sogdiana Jizak - Chi tiết
Uzbekistan Super League 06/06/2025 21:00 Qizilqum Zarafshon 0 - 3 Xorazm Urganch B Chi tiết
Uzbekistan Super League 25/05/2025 23:00 Dinamo Samarkand 3 - 2 Qizilqum Zarafshon B Chi tiết
Uzbekistan Cup 21/05/2025 19:30 Kuruvchi Kokand Qoqon 2 - 1 Qizilqum Zarafshon B Chi tiết
Uzbekistan Super League 18/05/2025 23:10 Qizilqum Zarafshon 0 - 3 Pakhtakor Tashkent B Chi tiết
Uzbekistan Super League 11/05/2025 21:00 Mashal Muborak 2 - 2 Qizilqum Zarafshon H Chi tiết
Uzbekistan Super League 04/05/2025 21:00 Qizilqum Zarafshon 3 - 2 Navbahor Namangan T Chi tiết
Uzbekistan Super League 27/04/2025 22:15 Nasaf Qarshi 4 - 0 Qizilqum Zarafshon B Chi tiết
Uzbekistan Cup 22/04/2025 17:50 Zaamin 0 - 3 Qizilqum Zarafshon T Chi tiết
Uzbekistan Super League 18/04/2025 22:15 Qizilqum Zarafshon 1 - 0 Kuruvchi Kokand Qoqon T Chi tiết
Uzbekistan Super League 12/04/2025 22:15 Kuruvchi Bunyodkor 0 - 0 Qizilqum Zarafshon H Chi tiết
Uzbekistan Cup 08/04/2025 19:50 Qizilqum Zarafshon 4 - 0 Andijan FA T Chi tiết
Uzbekistan Super League 28/03/2025 18:45 Qizilqum Zarafshon 1 - 3 OTMK Olmaliq B Chi tiết
Uzbekistan Super League 14/03/2025 21:30 Buxoro FK 2 - 0 Qizilqum Zarafshon B Chi tiết
Uzbekistan Super League 08/03/2025 19:45 Qizilqum Zarafshon 2 - 0 Termez Surkhon T Chi tiết
Giao hữu quốc tế 18/02/2025 21:00 Qizilqum Zarafshon 0 - 1 Triều Tiên B Chi tiết
Giao hữu 14/02/2025 20:00 Qizilqum Zarafshon 0 - 0 Samgurali Tskh H Chi tiết
Giao hữu 10/02/2025 20:00 FC Livyi Bereh 1 - 1 Qizilqum Zarafshon H Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Uzbekistan Super League

Uzbekistan Super League

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
06/06/2025
21:00
0 - 3
(HT: 0-2)
- 2 45% 5 -
25/05/2025
23:00
3 - 2
(HT: 0-1)
- 2 66% 15 -
18/05/2025
23:10
0 - 3
(HT: 0-1)
- 3 36% 9 -
11/05/2025
21:00
2 - 2
(HT: 1-0)
- 0 51% 5 -
04/05/2025
21:00
3 - 2
(HT: 1-2)
- - - 4 -
27/04/2025
22:15
4 - 0
(HT: 0-0)
- 3 67% 10 -
18/04/2025
22:15
1 - 0
(HT: 0-0)
- 1 52% 12 -
12/04/2025
22:15
0 - 0
(HT: 0-0)
- 1 65% 11 -
28/03/2025
18:45
1 - 3
(HT: 1-1)
- 1 47% 5 -
14/03/2025
21:30
2 - 0
(HT: 1-0)
- 2 45% 5 -
08/03/2025
19:45
2 - 0
(HT: 1-0)
- 1 - 2 -
30/11/2024
17:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 1 - 1 -
22/11/2024
20:15
1 - 5
(HT: 0-1)
- 1 50% 2 -
Uzbekistan Cup

Uzbekistan Cup

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
21/05/2025
19:30
2 - 1
(HT: 1-1)
- - - - -
22/04/2025
17:50
0 - 3
(HT: 0-0)
- - - - -
08/04/2025
19:50
4 - 0
(HT: 1-0)
- - - - -
Giao hữu quốc tế

Giao hữu quốc tế

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
18/02/2025
21:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
14/02/2025
20:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
10/02/2025
20:00
1 - 1
(HT: 0-1)
- - - - -
04/02/2025
14:35
3 - 3
(HT: 0-2)
- - - - -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng