
Termez Surkhon
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 UZB D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 5 | 15 | 13 | 2 | 54% | 8% | 39% | 1.15 | 1 | 22 |
Đội khách | 13 | 6 | 0 | 3 | 13 | 11 | 2 | 31% | 46% | 23% | 1 | 0.85 | 18 |
2022 UZB D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 7 | 14 | 24 | -10 | 31% | 15% | 54% | 1.08 | 1.85 | 14 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 7 | 11 | 20 | -9 | 23% | 23% | 54% | 0.85 | 1.54 | 12 |
2021 UZB D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 5 | 11 | 15 | -4 | 46% | 15% | 39% | 0.85 | 1.15 | 20 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 10 | 6 | 28 | -22 | 8% | 15% | 77% | 0.46 | 2.15 | 5 |
2020 UZB D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 5 | 0 | 8 | 10 | 25 | -15 | 7% | 36% | 57% | 0.72 | 1.79 | 8 |
Đội khách | 12 | 0 | 0 | 9 | 7 | 19 | -12 | 25% | 0% | 75% | 0.58 | 1.58 | 9 |
2019 UZB D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 5 | 0 | 1 | 13 | 6 | 7 | 54% | 39% | 8% | 1 | 0.46 | 26 |
Đội khách | 13 | 0 | 0 | 10 | 13 | 27 | -14 | 23% | 0% | 77% | 1 | 2.08 | 9 |
2018 UZB D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 4 | 0 | 2 | 38 | 15 | 23 | 63% | 25% | 13% | 2.38 | 0.94 | 34 |
Đội khách | 16 | 4 | 0 | 7 | 24 | 21 | 3 | 31% | 25% | 44% | 1.5 | 1.31 | 19 |
2017 UZB D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 2 | 0 | 3 | 35 | 12 | 23 | 71% | 12% | 18% | 2.06 | 0.71 | 38 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 6 | 21 | 19 | 2 | 35% | 30% | 35% | 1.24 | 1.12 | 23 |
2012 UKR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0% | 0% | 100% | 2 | 4 | 0 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Uzbekistan Super League | 22/06/2025 16:00 | Shurtan Guzor | 0 - 0 | Termez Surkhon | - | Chi tiết |
Uzbekistan Super League | 15/06/2025 22:00 | Termez Surkhon | 0 - 0 | Neftchi Fargona | - | Chi tiết |
Uzbekistan Super League | 23/05/2025 21:00 | FK Andijon | 2 - 1 | Termez Surkhon | B | Chi tiết |
Uzbekistan Super League | 23/05/2025 21:00 | FK Andijon | 0 - 0 | Termez Surkhon | - | Chi tiết |
Uzbekistan Super League | 23/05/2025 21:00 | FK Andijon | 0 - 0 | Termez Surkhon | - | Chi tiết |
Uzbekistan Super League | 23/05/2025 21:00 | FK Andijon | 0 - 0 | Termez Surkhon | - | Chi tiết |
Uzbekistan Super League | 23/05/2025 21:00 | FK Andijon | 0 - 0 | Termez Surkhon | - | Chi tiết |
Uzbekistan Super League | 16/05/2025 22:00 | Termez Surkhon | 2 - 1 | FK Sogdiana Jizak | T | Chi tiết |
Uzbekistan Cup | 13/05/2025 21:00 | Termez Surkhon | 1 - 3 | FC Lochin | B | Chi tiết |
Uzbekistan Super League | 09/05/2025 22:15 | Dinamo Samarkand | 1 - 0 | Termez Surkhon | B | Chi tiết |
Uzbekistan Super League | 03/05/2025 22:15 | Termez Surkhon | 2 - 1 | Pakhtakor Tashkent | T | Chi tiết |
Uzbekistan Cup | 29/04/2025 21:15 | Termez Surkhon | 0 - 1 | Dinamo Samarkand | B | Chi tiết |
Uzbekistan Super League | 26/04/2025 21:00 | Mashal Muborak | 0 - 0 | Termez Surkhon | H | Chi tiết |
Uzbekistan Super League | 21/04/2025 22:00 | Termez Surkhon | 1 - 0 | Navbahor Namangan | T | Chi tiết |
Uzbekistan Cup | 17/04/2025 21:50 | FK Andijon | 2 - 3 | Termez Surkhon | T | Chi tiết |
Uzbekistan Super League | 13/04/2025 22:15 | Nasaf Qarshi | 1 - 0 | Termez Surkhon | B | Chi tiết |
Uzbekistan Super League | 04/04/2025 22:15 | Termez Surkhon | 3 - 1 | Kuruvchi Kokand Qoqon | T | Chi tiết |
Uzbekistan Super League | 28/03/2025 22:00 | Kuruvchi Bunyodkor | 3 - 1 | Termez Surkhon | B | Chi tiết |
Uzbekistan Super League | 16/03/2025 19:45 | Termez Surkhon | 0 - 2 | Xorazm Urganch | B | Chi tiết |
Uzbekistan Super League | 08/03/2025 19:45 | Qizilqum Zarafshon | 2 - 0 | Termez Surkhon | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Uzbekistan Super League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/05/2025 21:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 47% | 3 | - | ||
16/05/2025 22:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 4 | - | ||
09/05/2025 22:15 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 43% | 1 | - | ||
03/05/2025 22:15 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 43% | 8 | - | ||
26/04/2025 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 31% | 4 | - | ||
21/04/2025 22:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 58% | 10 | - | ||
13/04/2025 22:15 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 55% | 9 | - | ||
04/04/2025 22:15 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 55% | 11 | - | ||
28/03/2025 22:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 50% | 3 | - | ||
16/03/2025 19:45 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 3 | - | 4 | - | ||
08/03/2025 19:45 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 2 | - |

Uzbekistan Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13/05/2025 21:00 | 1 - 3 (HT: 1-2) | - | 0 | - | - | - | ||
29/04/2025 21:15 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 62% | 12 | - | ||
17/04/2025 21:50 | 2 - 3 (HT: 1-2) | - | 2 | - | 8 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/02/2025 15:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
04/02/2025 20:50 | 2 - 2 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
02/02/2025 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
02/02/2025 15:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
25/01/2025 15:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 20:30 | 1 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|