
Gimnasia Mendoza Reserves
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Dữ liệu đội bóng

Argentina Reserve League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/05/2025 21:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 3 | 50% | 12 | - | ||
21/05/2025 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 56% | 6 | - |

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/05/2025 21:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 4 | - | ||
30/04/2025 21:00 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | 1 | - | 4 | - | ||
23/04/2025 21:10 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | 3 | - | - | - | ||
16/04/2025 23:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 6 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/11/2022 01:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 4 | - | 6 | - | ||
28/10/2022 02:30 | 4 - 1 (HT: 3-0) | - | 2 | - | 5 | - | ||
15/12/2021 03:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 57% | 11 | - | ||
08/12/2021 03:25 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 48% | 5 | - | ||
03/12/2021 03:00 | 1 - 4 (HT: 1-2) | - | 5 | 61% | 3 | - | ||
27/11/2021 03:10 | 2 - 2 (HT: 0-0) | - | 4 | 62% | 13 | - | ||
19/11/2021 19:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | 59% | 2 | - | ||
07/11/2021 03:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 55% | 12 | - | ||
21/10/2021 02:00 | 1 - 4 (HT: 1-3) | - | 1 | 60% | 5 | - | ||
31/08/2021 02:10 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 5 | 52% | 1 | - | ||
24/08/2021 02:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 48% | 2 | - | ||
17/08/2021 02:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 54% | 2 | - | ||
18/07/2021 21:10 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 6 | 56% | 1 | - | ||
11/07/2021 21:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 4 | 51% | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|