
U21 Việt Nam
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu quốc tế | 10/09/2024 18:35 | U21 Việt Nam | 0 - 0 | Malaysia U20 | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/09/2024 15:00 | U21 Việt Nam | 0 - 2 | Uzbekistan U21 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 04/09/2024 18:35 | U21 Trung Quốc | 2 - 1 | U21 Việt Nam | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 05/11/2019 17:30 | Japan U21 | 0 - 2 | U21 Việt Nam | T | Chi tiết |
Giao hữu | 01/11/2019 18:00 | U21 Việt Nam | 2 - 1 | FK Sarajevo U21 | T | Chi tiết |
Giao hữu | 30/10/2019 18:00 | U21 Việt Nam | 4 - 1 | Hanyang University U21 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 18/12/2018 17:30 | U21 Việt Nam | 2 - 2 | Myanmar U21 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/12/2018 17:00 | U21 Việt Nam | 3 - 0 | Gimhae CFC U21 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/12/2018 17:00 | U21 Việt Nam | 2 - 1 | Malaysia U21 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/12/2018 17:30 | U21 Việt Nam | 5 - 2 | Myanmar U21 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/12/2017 18:30 | U21 Việt Nam | 0 - 2 | Yokohama FC U21 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/12/2017 18:30 | U21 Việt Nam | 2 - 2 | Yokohama FC U21 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 18/12/2017 18:30 | U19 Việt Nam | 1 - 4 | U21 Việt Nam | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/12/2017 18:30 | U21 Việt Nam | 2 - 0 | Myanmar U21 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/12/2017 18:30 | U21 Việt Nam | 0 - 1 | Thailand U21 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 05/06/2016 15:45 | U21 Việt Nam | 2 - 2 | Singapore U21 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 03/06/2016 15:45 | Thailand U21 | 2 - 0 | U21 Việt Nam | B | Chi tiết |
Giao hữu | 23/10/2013 18:15 | U21 Việt Nam | 1 - 1 | Sydney FC Youth | H | Chi tiết |
Giao hữu | 21/10/2013 18:00 | U21 Việt Nam | 5 - 1 | Malaysia U21 | T | Chi tiết |
Giao hữu | 19/10/2013 18:00 | U21 Việt Nam | 0 - 4 | Sydney FC Youth | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/09/2024 18:35 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
07/09/2024 15:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
04/09/2024 18:35 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 1 | - | ||
05/11/2019 17:30 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
18/12/2018 17:30 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | 63% | 7 | - | ||
16/12/2018 17:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 63% | 12 | - | ||
14/12/2018 17:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | 58% | 8 | - | ||
12/12/2018 17:30 | 5 - 2 (HT: 2-2) | - | 2 | 58% | 7 | - | ||
22/12/2017 18:30 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 5 | 47% | 3 | - | ||
20/12/2017 18:30 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 3 | 44% | 6 | - | ||
18/12/2017 18:30 | 1 - 4 (HT: 0-2) | - | - | - | 4 | - | ||
16/12/2017 18:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 68% | 14 | - | ||
12/12/2017 18:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 5 | - | ||
05/06/2016 15:45 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 8 | - | ||
03/06/2016 15:45 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 4 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/11/2019 18:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 1 | 60% | 6 | - | ||
30/10/2019 18:00 | 4 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | 6 | - | ||
23/10/2013 18:15 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
21/10/2013 18:00 | 5 - 1 (HT: 3-1) | - | - | - | - | - | ||
19/10/2013 18:00 | 0 - 4 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|