
U21 Trung Quốc
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dinghao Yan | 1998-04-06 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Trung Quốc | £0.4 triệu | 2026-01-24 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Yin Congyao | 1997-03-04 | 185 cm | 74 kg | Tiền vệ tấn công | Trung Quốc | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Weizhe Sun | 1997-01-01 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Trung Quốc | £0.12 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Guo Quanbo | 1997-08-31 | 183 cm | 0 kg | Thủ môn | Trung Quốc | £0.1 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu quốc tế | 14/10/2024 11:30 | U21 Trung Quốc | 0 - 1 | U21 Nga | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/10/2024 11:30 | U21 Trung Quốc | 0 - 6 | U21 Nga | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/09/2024 14:30 | U21 Trung Quốc | 0 - 0 | Uzbekistan U21 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/09/2024 18:35 | U21 Trung Quốc | 1 - 0 | Malaysia U20 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 04/09/2024 18:35 | U21 Trung Quốc | 2 - 1 | U21 Việt Nam | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 24/03/2023 21:00 | U21 Trung Quốc | 1 - 2 | U21 Montenegro | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/11/2018 18:35 | U21 Trung Quốc | 1 - 1 | Mexico U21 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 17/11/2018 18:35 | U21 Trung Quốc | 1 - 1 | U21 Iceland | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/11/2018 18:35 | U21 Trung Quốc | 1 - 0 | Thailand U21 | T | Chi tiết |
Giao hữu | 17/10/2018 19:00 | FC Utrecht Reserves | 0 - 0 | U21 Trung Quốc | H | Chi tiết |
08/09/2018 17:35 | U21 Trung Quốc | 1 - 1 | Uzbekistan U21 | H | Chi tiết | |
04/09/2018 18:35 | U21 Trung Quốc | 1 - 0 | Myanmar U21 | T | Chi tiết | |
Toulon Tournament | 05/06/2018 21:00 | U21 Trung Quốc | 0 - 2 | Bồ Đào Nha U19 | B | Chi tiết |
Toulon Tournament | 01/06/2018 22:00 | U21 Trung Quốc | 1 - 3 | Mexico U21 | B | Chi tiết |
Toulon Tournament | 29/05/2018 22:00 | U21 Trung Quốc | 1 - 1 | Qatar U19 | H | Chi tiết |
Toulon Tournament | 26/05/2018 20:00 | U21 Anh | 2 - 1 | U21 Trung Quốc | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 27/03/2018 18:35 | U21 Trung Quốc | 0 - 1 | U23 Syria | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 24/03/2018 15:00 | U21 Trung Quốc | 0 - 0 | Thailand U21 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 21/03/2018 18:35 | U21 Trung Quốc | 2 - 1 | Tajikistan | T | Chi tiết |
Toulon Tournament | 06/06/2015 00:00 | U21 Trung Quốc | 1 - 3 | U21 Anh | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/10/2024 11:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
11/10/2024 11:30 | 0 - 6 (HT: 0-4) | - | - | - | - | - | ||
10/09/2024 14:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 7 | - | ||
07/09/2024 18:35 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 6 | - | ||
04/09/2024 18:35 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 1 | - | ||
24/03/2023 21:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
19/11/2018 18:35 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | - | - | - | ||
17/11/2018 18:35 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 0 | - | 0 | - | ||
15/11/2018 18:35 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | - | - | ||
27/03/2018 18:35 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
24/03/2018 15:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
21/03/2018 18:35 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/10/2018 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | 4 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/09/2018 17:35 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
04/09/2018 18:35 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |

Toulon Tournament
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/06/2018 21:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
01/06/2018 22:00 | 1 - 3 (HT: 1-2) | 15 | 5 | 41% | 0 | - | ||
29/05/2018 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 12 | 3 | 69% | 4 | - | ||
26/05/2018 20:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 60% | 6 | - | ||
06/06/2015 00:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | 2 | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|