
Bahrain U17
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 4 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 4 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 3 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 4 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 4 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 3 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
AFC U17 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 31 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 27 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 32 |
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
U-17 Asian Cup | 27/10/2024 14:30 | Bhutan U17 | 0 - 1 | Bahrain U17 | T | Chi tiết |
U-17 Asian Cup | 25/10/2024 18:35 | Bahrain U17 | 0 - 2 | Hàn Quốc U17 | B | Chi tiết |
U-17 Asian Cup | 21/10/2024 14:30 | Maldives U17 | 0 - 1 | Bahrain U17 | T | Chi tiết |
U-17 Asian Cup | 19/10/2024 18:35 | Bahrain U17 | 0 - 2 | China U17 | B | Chi tiết |
U-17 Asian Cup | 07/10/2022 20:00 | U17 Iraq | 3 - 0 | Bahrain U17 | B | Chi tiết |
U-17 Asian Cup | 05/10/2022 20:00 | Oman U17 | 2 - 0 | Bahrain U17 | B | Chi tiết |
U-17 Asian Cup | 03/10/2022 23:45 | Bahrain U17 | 1 - 1 | U17 Qatar | H | Chi tiết |
U-17 Asian Cup | 01/10/2022 23:45 | Bahrain U17 | 1 - 0 | Lebanon U17 | T | Chi tiết |
Arab Cup U-17 | 05/08/2021 21:00 | Lebanon U17 | 0 - 0 | Bahrain U17 | - | Chi tiết |
Arab Cup U-17 | 02/08/2021 21:00 | Bahrain U17 | 0 - 0 | Somalia U17 | - | Chi tiết |
Arab Cup U-17 | 30/07/2021 21:00 | Egypt U17 | 0 - 0 | Bahrain U17 | - | Chi tiết |
Under 17 Gulf Cup of Nations | 13/09/2015 00:00 | Bahrain U17 | 1 - 1 | Oman U17 | H | Chi tiết |
Under 17 Gulf Cup of Nations | 11/09/2015 00:00 | Kuwait U17 | 0 - 1 | Bahrain U17 | T | Chi tiết |
Under 17 Gulf Cup of Nations | 07/09/2015 23:45 | Saudi Arabia U17 | 1 - 1 | Bahrain U17 | H | Chi tiết |
Under 17 Gulf Cup of Nations | 05/09/2015 23:45 | U17 United Arab Emirates | 3 - 3 | Bahrain U17 | H | Chi tiết |
Under 17 Gulf Cup of Nations | 26/08/2015 20:00 | Bahrain U17 | 1 - 2 | U17 United Arab Emirates | B | Chi tiết |
Under 17 Gulf Cup of Nations | 24/08/2015 22:45 | Kuwait U17 | 1 - 0 | Bahrain U17 | B | Chi tiết |
Under 17 Gulf Cup of Nations | 22/08/2015 22:45 | Oman U17 | 2 - 0 | Bahrain U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/08/2015 22:30 | U17 United Arab Emirates | 4 - 2 | Bahrain U17 | B | Chi tiết |
Under 17 Gulf Cup of Nations | 12/09/2013 20:00 | U17 Qatar | 0 - 2 | Bahrain U17 | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|