
Hàn Quốc U17
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 19 | |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 20 | |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 13 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | -3 | 0% | 0% | 100% | 24 | |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 17 | |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | -2 | 0% | 0% | 100% | 24 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 1 | % | 33.3% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 1 | 1 | % | 50% | % |
Dữ liệu Cup
AFC U17 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 5 | 0 | 1 | 3 | 0 | 3 | 0 | 50% | 0% | 50% | 6 |
Đội nhà | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 10 |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 8 |
WCU17 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 19 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 20 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 13 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 797 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 281 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 441 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Lee Tae seok | 2002-07-28 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Hàn Quốc | £0.45 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Kim Ryun sung | 2002-06-04 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ | Hàn Quốc | £0.18 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
World Cup U17 | 10/11/2025 23:00 | Hàn Quốc U17 | 0 - 0 | U17 Bờ Biển Ngà | - | Chi tiết |
World Cup U17 | 07/11/2025 23:00 | Thụy Sĩ U17 | 0 - 0 | Hàn Quốc U17 | - | Chi tiết |
World Cup U17 | 04/11/2025 23:00 | Mexico U17 | 0 - 0 | Hàn Quốc U17 | - | Chi tiết |
U-17 Asian Cup | 17/04/2025 21:00 | Saudi Arabia U17 | 1 - 1 | Hàn Quốc U17 | H | Chi tiết |
U-17 Asian Cup | 15/04/2025 00:15 | Tajikistan U17 | 2 - 2 | Hàn Quốc U17 | H | Chi tiết |
U-17 Asian Cup | 11/04/2025 00:15 | Hàn Quốc U17 | 1 - 0 | Yemen U17 | T | Chi tiết |
U-17 Asian Cup | 08/04/2025 00:15 | Afghanistan U17 | 0 - 6 | Hàn Quốc U17 | T | Chi tiết |
U-17 Asian Cup | 04/04/2025 22:00 | Hàn Quốc U17 | 0 - 1 | U17 Indonesia | B | Chi tiết |
U-17 Asian Cup | 27/10/2024 18:35 | Hàn Quốc U17 | 2 - 2 | China U17 | H | Chi tiết |
U-17 Asian Cup | 25/10/2024 18:35 | Bahrain U17 | 0 - 2 | Hàn Quốc U17 | T | Chi tiết |
U-17 Asian Cup | 23/10/2024 18:35 | Hàn Quốc U17 | 13 - 0 | Maldives U17 | T | Chi tiết |
U-17 Asian Cup | 21/10/2024 18:35 | Bhutan U17 | 0 - 5 | Hàn Quốc U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 17/08/2024 16:00 | Iceland U17 | 1 - 0 | Hàn Quốc U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/08/2024 22:00 | Hàn Quốc U17 | 0 - 2 | Ý U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/08/2024 22:00 | Hungary U17 | 0 - 2 | Hàn Quốc U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/11/2023 17:00 | Hà Lan U17 | 5 - 1 | Hàn Quốc U17 | B | Chi tiết |
World Cup U17 | 18/11/2023 19:00 | Burkina Faso U17 | 2 - 1 | Hàn Quốc U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 17/11/2023 21:00 | Hà Lan U17 | 1 - 2 | Hàn Quốc U17 | T | Chi tiết |
World Cup U17 | 15/11/2023 19:00 | Pháp U17 | 1 - 0 | Hàn Quốc U17 | B | Chi tiết |
World Cup U17 | 12/11/2023 19:00 | Hàn Quốc U17 | 1 - 3 | Mỹ U17 | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

U-17 Asian Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/04/2025 21:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
15/04/2025 00:15 | 2 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
11/04/2025 00:15 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
08/04/2025 00:15 | 0 - 6 (HT: 0-3) | - | - | - | - | - | ||
04/04/2025 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
27/10/2024 18:35 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 3 | - | ||
25/10/2024 18:35 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
23/10/2024 18:35 | 13 - 0 (HT: 5-0) | - | - | - | - | - | ||
21/10/2024 18:35 | 0 - 5 (HT: 0-4) | - | - | - | - | - | ||
02/07/2023 19:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 1 | - | - | - | ||
29/06/2023 21:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/08/2024 16:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/08/2024 22:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
13/08/2024 22:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
19/11/2023 17:00 | 5 - 1 (HT: 3-1) | - | - | - | - | - | ||
17/11/2023 21:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
30/08/2023 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

World Cup U17
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/11/2023 19:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 12 | 1 | 24% | 5 | - | ||
15/11/2023 19:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 18 | 2 | 47% | 8 | - | ||
12/11/2023 19:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | 13 | 2 | 46% | 10 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|