
Parana Clube (Youth)
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Brazil national youth (U20) Football Championship | 09/06/2025 01:30 | Patriotas PR Youth | 0 - 1 | Parana Clube (Youth) | T | Chi tiết |
Brazil national youth (U20) Football Championship | 01/06/2025 01:30 | Parana Clube (Youth) | 3 - 1 | Hope International U20 | T | Chi tiết |
Brazil national youth (U20) Football Championship | 18/05/2025 01:30 | Parana Clube (Youth) | 2 - 0 | Rio Branco EC/SP Youth | T | Chi tiết |
04/05/2025 01:30 | Parana Clube (Youth) | 0 - 2 | Araucaria ECR U20 | B | Chi tiết | |
Brazil national youth (U20) Football Championship | 27/04/2025 01:30 | Parana Clube (Youth) | 3 - 1 | Londrina EC (Youth) | T | Chi tiết |
13/04/2025 01:30 | Coritiba PR (Youth) | 1 - 0 | Parana Clube (Youth) | B | Chi tiết | |
Brazil national youth (U20) Football Championship | 06/04/2025 01:30 | Azuriz U20 | 3 - 2 | Parana Clube (Youth) | B | Chi tiết |
Brazil national youth (U20) Football Championship | 30/03/2025 01:30 | Parana Clube (Youth) | 0 - 4 | Atletico Paranaense (Youth) | B | Chi tiết |
Brazil national youth (U20) Football Championship | 06/07/2024 19:00 | Londrina EC (Youth) | 2 - 1 | Parana Clube (Youth) | B | Chi tiết |
Brazil national youth (U20) Football Championship | 30/06/2024 01:30 | Parana Clube (Youth) | 1 - 0 | Apucarana SC U20 | T | Chi tiết |
22/06/2024 20:00 | Atletico Paranaense (Youth) | 8 - 0 | Parana Clube (Youth) | B | Chi tiết | |
Brazil national youth (U20) Football Championship | 17/06/2024 01:30 | Parana Clube (Youth) | 1 - 2 | Hope International U20 | B | Chi tiết |
Brazil national youth (U20) Football Championship | 09/06/2024 01:30 | Coritiba PR (Youth) | 2 - 0 | Parana Clube (Youth) | B | Chi tiết |
04/09/2023 01:30 | Coritiba PR (Youth) | 1 - 1 | Parana Clube (Youth) | H | Chi tiết | |
27/08/2023 01:30 | Parana Clube (Youth) | 1 - 1 | Operario Ferroviario PR Youth | H | Chi tiết | |
20/08/2023 01:20 | Parana Clube (Youth) | 1 - 2 | Londrina EC (Youth) | B | Chi tiết | |
06/08/2023 01:30 | Londrina EC (Youth) | 1 - 1 | Parana Clube (Youth) | H | Chi tiết | |
30/07/2023 01:30 | Parana Clube (Youth) | 2 - 1 | Coritiba PR (Youth) | T | Chi tiết | |
09/07/2023 01:30 | Patriotas U20 | 1 - 2 | Parana Clube (Youth) | T | Chi tiết | |
02/07/2023 01:00 | Parana Clube (Youth) | 1 - 1 | Iraty SC U20 | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Brazil national youth (U20) Football Championship
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2025 01:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 67% | 16 | - | ||
01/06/2025 01:30 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | 5 | - | 8 | - | ||
18/05/2025 01:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 6 | 58% | 8 | - | ||
27/04/2025 01:30 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | 3 | - | 6 | - | ||
06/04/2025 01:30 | 3 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | 59% | 5 | - | ||
30/03/2025 01:30 | 0 - 4 (HT: 0-1) | - | 0 | - | 2 | - | ||
06/07/2024 19:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 14 | - | ||
30/06/2024 01:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 5 | 39% | 9 | - | ||
17/06/2024 01:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 10 | - | ||
09/06/2024 01:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 53% | 6 | - |

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/05/2025 01:30 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 59% | 6 | - | ||
13/04/2025 01:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 44% | 8 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/06/2024 20:00 | 8 - 0 (HT: 5-0) | - | 3 | 65% | 11 | - | ||
04/09/2023 01:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 5 | 64% | 8 | - | ||
27/08/2023 01:30 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 55% | 6 | - | ||
20/08/2023 01:20 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | 2 | 65% | 6 | - | ||
06/08/2023 01:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 5 | 46% | 8 | - | ||
30/07/2023 01:30 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | 57% | 3 | - | ||
09/07/2023 01:30 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | 4 | 47% | 5 | - | ||
02/07/2023 01:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 60% | 9 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|