
Patriotas U20
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 5 | - | 6 | - | ||
11/05/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 6 | - |

Colombia U20 League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 01:00 | 2 - 3 (HT: 0-2) | - | 2 | - | 6 | - | ||
06/04/2025 22:10 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 6 | - |

Brazilian Brazil Copa Rio OPGU20 Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 6 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/09/2023 01:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 55% | 2 | - | ||
03/09/2023 01:00 | 0 - 4 (HT: 0-1) | - | 1 | 37% | 4 | - | ||
27/08/2023 01:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 6 | 65% | 3 | - | ||
19/08/2023 01:30 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | 41% | 4 | - | ||
06/08/2023 01:00 | 5 - 0 (HT: 3-0) | - | 3 | 55% | 12 | - | ||
30/07/2023 01:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | 2 | 56% | 9 | - | ||
15/07/2023 01:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | 47% | 8 | - | ||
09/07/2023 01:30 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | 4 | 47% | 5 | - | ||
01/07/2023 01:30 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 63% | 5 | - | ||
25/06/2023 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 48% | 6 | - | ||
13/10/2022 01:25 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 44% | 4 | - | ||
01/10/2022 01:30 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 6 | - | ||
25/09/2022 01:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 5 | - | 3 | - | ||
18/09/2022 01:30 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 10 | - | ||
10/09/2022 01:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 5 | 34% | 1 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|