
Malmo FF
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 10 | 2 | 1 | 34 | 9 | 25 | 76.9% | 15.4% | 7.7% | 2.62 | 0.69 | 32 |
Đội nhà | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 1 | 15 | 100.0% | 0.0% | 0.0% | 2.67 | 0.17 | 18 |
Đội khách | 7 | 4 | 2 | 1 | 18 | 8 | 10 | 57.1% | 28.6% | 14.3% | 2.57 | 1.14 | 14 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 7 | 5 | 1 | 18 | 3 | 15 | 53.8% | 38.5% | 7.7% | 1.38 | 0.23 | 26 |
Đội nhà | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 1 | 8 | 50.0% | 50.0% | 0.0% | 1.5 | 0.17 | 12 |
Đội khách | 7 | 4 | 2 | 1 | 9 | 2 | 7 | 57.1% | 28.6% | 14.3% | 1.29 | 0.29 | 14 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 7 | 0 | 6 | 7 | 0 | 1 | 53.8% | 0% | 46.2% | 7 | |
Đội nhà | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 9 | |
Đội khách | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 0 | 1 | 57.1% | 0% | 42.9% | 4 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 7 | 0 | 6 | 7 | 0 | 1 | 53.8% | 0% | 46.2% | 6 | |
Đội nhà | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 8 | |
Đội khách | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 0 | 1 | 57.1% | 0% | 42.9% | 8 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 1 | 1 | % | 7.7% | % | |||||||
Đội nhà | 6 | 1 | 1 | % | 16.7% | % | |||||||
Đội khách | 7 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 1 | 1 | % | 7.7% | % | |||||||
Đội nhà | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 7 | 1 | 1 | % | 14.3% | % |
Dữ liệu Cup
SWE Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 6 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 1 | 50% | 16.7% | 33.3% | 22 |
Đội nhà | 4 | 4 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 25% | 25% | 50% | 33 |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 2 |
Thành tích
2023 SWE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 1 | 38 | 11 | 27 | 73% | 20% | 7% | 2.53 | 0.73 | 36 |
Đội khách | 15 | 1 | 0 | 5 | 24 | 16 | 8 | 60% | 7% | 33% | 1.6 | 1.07 | 28 |
2022 SWE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 3 | 25 | 13 | 12 | 53% | 27% | 20% | 1.67 | 0.87 | 28 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 7 | 19 | 21 | -2 | 33% | 20% | 47% | 1.27 | 1.4 | 18 |
2021 SWE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 2 | 31 | 16 | 15 | 53% | 33% | 13% | 2.07 | 1.07 | 29 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 3 | 27 | 14 | 13 | 60% | 20% | 20% | 1.8 | 0.93 | 30 |
2020 SWE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 0 | 34 | 9 | 25 | 73% | 27% | 0% | 2.27 | 0.6 | 37 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 4 | 30 | 21 | 9 | 40% | 33% | 27% | 2 | 1.4 | 23 |
2019 SWE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 1 | 34 | 7 | 27 | 80% | 13% | 7% | 2.27 | 0.47 | 38 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 2 | 22 | 9 | 13 | 47% | 40% | 13% | 1.47 | 0.6 | 27 |
2018 SWE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 1 | 32 | 8 | 24 | 67% | 27% | 7% | 2.13 | 0.53 | 34 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 5 | 25 | 21 | 4 | 47% | 20% | 33% | 1.67 | 1.4 | 24 |
2017 SWE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 2 | 39 | 15 | 24 | 67% | 20% | 13% | 2.6 | 1 | 33 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 2 | 24 | 12 | 12 | 60% | 27% | 13% | 1.6 | 0.8 | 31 |
2016 SWE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 1 | 0 | 2 | 30 | 9 | 21 | 80% | 7% | 13% | 2 | 0.6 | 37 |
Đội khách | 15 | 2 | 0 | 4 | 30 | 17 | 13 | 60% | 13% | 27% | 2 | 1.13 | 29 |
2015 SWE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 2 | 30 | 16 | 14 | 60% | 27% | 13% | 2 | 1.07 | 31 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 4 | 24 | 18 | 6 | 40% | 33% | 27% | 1.6 | 1.2 | 23 |
2014 SWE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 2 | 34 | 16 | 18 | 60% | 27% | 13% | 2.27 | 1.07 | 31 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 2 | 25 | 15 | 10 | 60% | 27% | 13% | 1.67 | 1 | 31 |
2013 SWE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 2 | 26 | 13 | 13 | 67% | 20% | 13% | 1.73 | 0.87 | 33 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 3 | 30 | 17 | 13 | 60% | 20% | 20% | 2 | 1.13 | 30 |
2012 SWE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 1 | 26 | 6 | 20 | 67% | 27% | 7% | 1.73 | 0.4 | 34 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 5 | 23 | 27 | -4 | 40% | 27% | 33% | 1.53 | 1.8 | 22 |
2011 SWE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 2 | 19 | 12 | 7 | 67% | 20% | 13% | 1.27 | 0.8 | 33 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 4 | 18 | 18 | 0 | 33% | 40% | 27% | 1.2 | 1.2 | 21 |
2010 SWE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 1 | 0 | 1 | 27 | 7 | 20 | 87% | 7% | 7% | 1.8 | 0.47 | 40 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 4 | 32 | 17 | 15 | 53% | 20% | 27% | 2.13 | 1.13 | 27 |
2009 SWE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 8 | 0 | 3 | 19 | 11 | 8 | 27% | 53% | 20% | 1.27 | 0.73 | 20 |
Đội khách | 15 | 2 | 0 | 6 | 21 | 14 | 7 | 47% | 13% | 40% | 1.4 | 0.93 | 23 |
2008 SWE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 4 | 27 | 20 | 7 | 47% | 27% | 27% | 1.8 | 1.33 | 25 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 6 | 24 | 26 | -2 | 33% | 27% | 40% | 1.6 | 1.73 | 19 |
2007 SWE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 5 | 0 | 4 | 15 | 12 | 3 | 31% | 39% | 31% | 1.15 | 0.92 | 17 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 6 | 14 | 16 | -2 | 39% | 15% | 46% | 1.08 | 1.23 | 17 |
2006 SWE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 2 | 24 | 14 | 10 | 54% | 31% | 15% | 1.85 | 1.08 | 25 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 6 | 19 | 25 | -6 | 23% | 31% | 46% | 1.46 | 1.92 | 13 |
2005 SWE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 3 | 27 | 13 | 14 | 62% | 15% | 23% | 2.08 | 1 | 26 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 6 | 11 | 14 | -3 | 31% | 23% | 46% | 0.85 | 1.08 | 15 |
2004 SWE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 1 | 21 | 9 | 12 | 62% | 31% | 8% | 1.62 | 0.69 | 28 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 3 | 23 | 12 | 11 | 54% | 23% | 23% | 1.77 | 0.92 | 24 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Henrik Rydstrom | 1976-02-16 | 177 cm | 70 kg | HLV trưởng | Thụy Điển | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
9 | Isaac Thelin | 1992-06-24 | 189 cm | 83 kg | Tiền đạo | Thụy Điển | £2.2 triệu | 2025-12-31 | 84/52 | 12/0 | 1 |
20 | Erik Botheim | 2000-01-10 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo | Na Uy | £2.8 triệu | 2027-12-31 | 12/8 | 1/0 | 0 |
32 | Daniel Tristan Gudjohnsen | 2006-03-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Iceland | £0.15 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 1/0 | 0 |
5 | Soren Rieks | 1987-04-07 | 184 cm | 74 kg | Tiền vệ trung tâm | Đan Mạch | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 122/33 | 47/4 | 3 |
6 | Carl Oscar Lewicki | 1992-07-14 | 173 cm | 71 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | £0.5 triệu | 2024-12-31 | 181/4 | 47/1 | 2 |
7 | Otto Rosengren | 2003-05-16 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | £1.5 triệu | 2027-12-31 | 8/0 | 15/2 | 0 |
8 | Sergio Fernando Pena Flores | 1995-09-28 | 178 cm | 65 kg | Tiền vệ trung tâm | Peru | £2.5 triệu | 2024-12-31 | 68/2 | 10/0 | 0 |
10 | Anders Christiansen | 1990-06-08 | 174 cm | 67 kg | Tiền vệ trung tâm | Đan Mạch | £1 triệu | 2024-12-31 | 162/40 | 27/5 | 6 |
10 | Wille Persson | 2005-05-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Sebastian Nanasi | 2002-05-16 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | £5 triệu | 2025-12-31 | 49/17 | 16/0 | 0 |
14 | Sebastian Jorgensen | 2000-06-08 | 183 cm | 68 kg | Tiền vệ trung tâm | Đan Mạch | £1.5 triệu | 2027-12-31 | 10/1 | 14/1 | 0 |
16 | Oliver Berg | 1993-08-28 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Na Uy | £1.2 triệu | 2026-12-31 | 8/2 | 2/0 | 0 |
21 | Stefano Vecchia Holmquist | 1995-01-23 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | £2 triệu | 2026-12-31 | 17/7 | 8/2 | 0 |
21 | Gentian Lajqi | 2007-01-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Taha Abdi Ali | 1998-07-01 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | £2.5 triệu | 2026-12-31 | 22/4 | 21/2 | 0 |
22 | Viggo Jeppsson | 2006-03-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Lasse Berg Johnsen | 1999-08-18 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Na Uy | £1.8 triệu | 2027-12-31 | 21/1 | 4/0 | 0 |
34 | Zakaria Loukili | 2006-01-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 1/0 | 0 | |
37 | Adrian Skogmar | 2005-11-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | £0.5 triệu | 2026-12-31 | 3/0 | 4/0 | 0 |
38 | Hugo Bolin | 2003-07-24 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | £0.8 triệu | 2026-12-31 | 6/2 | 9/0 | 0 |
41 | Kenan Busuladzic | 2007-02-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 1/0 | 0 | |
4 | Niklas Moisander | 1985-09-29 | 183 cm | 74 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.3 triệu | 2024-12-31 | 25/0 | 6/0 | 0 |
7 | Alexander Hughes | 2005-02-28 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Martin Olsson | 1988-05-17 | 178 cm | 81 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | £0.3 triệu | 2024-12-31 | 43/1 | 21/0 | 1 |
17 | Jens Stryger Larsen | 1991-02-21 | 182 cm | 74 kg | Hậu vệ | Đan Mạch | £1.5 triệu | 2026-12-31 | 11/0 | 0/0 | 0 |
18 | Pontus Jansson | 1991-02-13 | 196 cm | 92 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | £1.5 triệu | 2027-12-31 | 25/2 | 1/0 | 0 |
19 | Derek Cornelius | 1997-11-25 | 188 cm | 82 kg | Hậu vệ | Canada | £2.5 triệu | 2026-12-31 | 36/5 | 1/0 | 0 |
25 | Gabriel Dal Toe Busanello | 1998-10-29 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | £2 triệu | 2027-12-31 | 36/1 | 3/0 | 0 |
33 | Elison Makolli | 2005-01-10 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | £0.3 triệu | 4/0 | 5/0 | 0 | |
35 | Nils Zatterstrom | 2005-03-29 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | - | 2028-12-31 | 0/0 | 1/0 | 0 |
3 | Anton Tinnerholm | 1991-02-26 | 176 cm | 69 kg | Hậu vệ cánh phải | Thụy Điển | £0.6 triệu | 2026-12-31 | 104/6 | 7/0 | 8 |
1 | Ricardo Henrique | 1993-02-18 | 188 cm | 0 kg | Thủ môn | Brazil | £0.8 triệu | 2026-12-31 | 3/0 | 0/0 | 0 |
27 | Johan Dahlin | 1986-09-08 | 191 cm | 90 kg | Thủ môn | Thụy Điển | £0.25 triệu | 2024-12-31 | 178/0 | 0/0 | 0 |
30 | Joakim Persson | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
William Nieroth | 2006-03-13 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 01/06/2025 19:00 | Malmo FF | 3 - 0 | Hacken | T | Chi tiết |
Cúp Thụy Điển | 29/05/2025 20:30 | Malmo FF | 0 - 0 | Hacken | H | Chi tiết |
VĐQG Thụy Điển | 25/05/2025 19:00 | IFK Goteborg | 1 - 0 | Malmo FF | B | Chi tiết |
VĐQG Thụy Điển | 23/05/2025 00:00 | Malmo FF | 0 - 0 | AIK Solna | H | Chi tiết |
VĐQG Thụy Điển | 18/05/2025 21:30 | Malmo FF | 3 - 0 | Halmstads | T | Chi tiết |
VĐQG Thụy Điển | 16/05/2025 00:00 | IFK Varnamo | 2 - 2 | Malmo FF | H | Chi tiết |
VĐQG Thụy Điển | 11/05/2025 21:30 | Degerfors IF | 1 - 4 | Malmo FF | T | Chi tiết |
VĐQG Thụy Điển | 06/05/2025 00:00 | Malmo FF | 1 - 2 | Brommapojkarna | B | Chi tiết |
VĐQG Thụy Điển | 30/04/2025 00:00 | Malmo FF | 2 - 0 | Osters IF | T | Chi tiết |
VĐQG Thụy Điển | 24/04/2025 00:00 | Hammarby | 2 - 0 | Malmo FF | B | Chi tiết |
VĐQG Thụy Điển | 18/04/2025 20:00 | Malmo FF | 1 - 1 | IK Sirius FK | H | Chi tiết |
VĐQG Thụy Điển | 15/04/2025 00:10 | AIK Solna | 0 - 0 | Malmo FF | H | Chi tiết |
VĐQG Thụy Điển | 08/04/2025 00:10 | Malmo FF | 2 - 1 | Elfsborg | T | Chi tiết |
VĐQG Thụy Điển | 29/03/2025 21:00 | Djurgardens | 0 - 1 | Malmo FF | T | Chi tiết |
Cúp Thụy Điển | 16/03/2025 22:00 | Malmo FF | 2 - 2 | IFK Goteborg | H | Chi tiết |
Cúp Thụy Điển | 11/03/2025 00:30 | Malmo FF | 0 - 0 | Elfsborg | H | Chi tiết |
Cúp Thụy Điển | 02/03/2025 23:30 | Malmo FF | 3 - 0 | Vasteras SK | T | Chi tiết |
Cúp Thụy Điển | 25/02/2025 00:30 | Skovde AIK | 1 - 2 | Malmo FF | T | Chi tiết |
Cúp Thụy Điển | 16/02/2025 19:00 | Malmo FF | 5 - 0 | Utsiktens BK | T | Chi tiết |
C2 | 31/01/2025 03:00 | Slavia Praha | 2 - 2 | Malmo FF | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Thụy Điển
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 19:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 16 | 1 | 56% | 11 | 83% | ||
25/05/2025 19:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 2 | 40% | 3 | 77% | ||
23/05/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 6 | 0 | 63% | 8 | 76% | ||
18/05/2025 21:30 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 6 | 1 | 74% | 11 | 91% | ||
16/05/2025 00:00 | 2 - 2 (HT: 1-2) | 13 | 0 | 34% | 3 | 76% | ||
11/05/2025 21:30 | 1 - 4 (HT: 0-2) | 9 | 3 | 33% | 13 | 75% | ||
06/05/2025 00:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | 12 | 3 | 66% | 21 | 85% | ||
30/04/2025 00:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 12 | 2 | 52% | 13 | 87% | ||
24/04/2025 00:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 19 | 2 | 53% | 9 | 87% | ||
18/04/2025 20:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 9 | 2 | 66% | 12 | 88% | ||
15/04/2025 00:10 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 5 | 1 | 39% | 11 | - | ||
08/04/2025 00:10 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 15 | 3 | 63% | 16 | 87% | ||
29/03/2025 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 12 | 2 | 54% | 15 | 31% |

Cúp Thụy Điển
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/05/2025 20:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 17 | 3 | 50% | 10 | - | ||
16/03/2025 22:00 | 2 - 2 (HT: 2-0) | 17 | 5 | 50% | 2 | - | ||
11/03/2025 00:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 1 | 50% | 3 | - | ||
02/03/2025 23:30 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 50% | 6 | - | ||
25/02/2025 00:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 34% | 5 | - | ||
16/02/2025 19:00 | 5 - 0 (HT: 3-0) | - | 1 | 50% | 7 | - |

C2
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 03:00 | 2 - 2 (HT: 0-0) | 8 | 4 | 60% | 13 | 78% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
SWEDISH CHAMPION | 22 | 2021, 2020, 2017, 2016, 2014, 2013, 2010, 03/04, 87/88, 85/86, 76/77, 74/75, 73/74, 70/71, 69/70, 66/67, 64/65, 52/53, 50/51, 49/50, 48/49, 43/44 |
SWEDISH CUP WINNER | 15 | 21/22, 88/89, 85/86, 83/84, 79/80, 77/78, 74/75, 73/74, 72/73, 66/67, 52/53, 50/51, 46/47, 45/46, 43/44 |
SWEDISH SUPER CUP WINNER | 2 | 13/14, 12/13 |