
Skovde AIK
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 36.4% | 27.3% | 36.4% | 0.82 | 1.18 | 15 |
Đội nhà | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 40.0% | 40.0% | 20.0% | 0.6 | 0.4 | 8 |
Đội khách | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 33.3% | 16.7% | 50.0% | 1 | 1.83 | 7 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 3 | 7 | 1 | 5 | 2 | 3 | 27.3% | 63.6% | 9.1% | 0.45 | 0.18 | 16 |
Đội nhà | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 0 | 2 | 40.0% | 60.0% | 0.0% | 0.4 | 0 | 9 |
Đội khách | 6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 2 | 1 | 16.7% | 66.7% | 16.7% | 0.5 | 0.33 | 7 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 6 | 2 | 3 | 6 | 2 | 3 | 54.5% | 18.2% | 27.3% | 5 | |
Đội nhà | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 2 | 3 | 60% | 40% | 0% | 6 | |
Đội khách | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 7 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 3 | 6 | 63.6% | 27.3% | 9.1% | 2 | |
Đội nhà | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 3 | 2 | 40% | 60% | 0% | 6 | |
Đội khách | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 0 | 4 | 83.3% | 0% | 16.7% | 2 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 3 | 3 | % | 27.3% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 2 | 2 | % | 40% | % | |||||||
Đội khách | 6 | 1 | 1 | % | 16.7% | % |
Dữ liệu Cup
SWE Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 24 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 88 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 13 |
Thành tích
2023 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 4 | 27 | 16 | 11 | 53% | 20% | 27% | 1.8 | 1.07 | 27 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 11 | 15 | 36 | -21 | 7% | 20% | 73% | 1 | 2.4 | 6 |
2022 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 7 | 0 | 3 | 21 | 16 | 5 | 33% | 47% | 20% | 1.4 | 1.07 | 22 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 5 | 19 | 23 | -4 | 40% | 27% | 33% | 1.27 | 1.53 | 22 |
2021 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 1 | 28 | 11 | 17 | 67% | 27% | 7% | 1.87 | 0.73 | 34 |
Đội khách | 15 | 2 | 0 | 6 | 24 | 20 | 4 | 47% | 13% | 40% | 1.6 | 1.33 | 23 |
2020 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 4 | 37 | 24 | 13 | 60% | 13% | 27% | 2.47 | 1.6 | 29 |
Đội khách | 15 | 2 | 0 | 9 | 24 | 30 | -6 | 27% | 13% | 60% | 1.6 | 2 | 14 |
2019 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 4 | 29 | 15 | 14 | 60% | 13% | 27% | 1.93 | 1 | 29 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 5 | 15 | 18 | -3 | 33% | 33% | 33% | 1 | 1.2 | 20 |
2018 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 7 | 16 | 20 | -4 | 33% | 20% | 47% | 1.07 | 1.33 | 18 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 6 | 17 | 21 | -4 | 20% | 40% | 40% | 1.13 | 1.4 | 15 |
2017 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 6 | 0 | 2 | 18 | 15 | 3 | 39% | 46% | 15% | 1.39 | 1.15 | 21 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 9 | 12 | 21 | -9 | 23% | 8% | 69% | 0.92 | 1.62 | 10 |
2016 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 3 | 33 | 15 | 18 | 69% | 8% | 23% | 2.54 | 1.15 | 28 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 2 | 42 | 16 | 26 | 62% | 23% | 15% | 3.23 | 1.23 | 27 |
2015 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 2 | 33 | 14 | 19 | 54% | 31% | 15% | 2.54 | 1.08 | 25 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 5 | 21 | 16 | 5 | 39% | 23% | 39% | 1.62 | 1.23 | 18 |
2014 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 5 | 0 | 6 | 18 | 22 | -4 | 15% | 39% | 46% | 1.39 | 1.69 | 11 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 9 | 11 | 28 | -17 | 15% | 15% | 69% | 0.85 | 2.15 | 8 |
2013 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 4 | 20 | 13 | 7 | 46% | 23% | 31% | 1.54 | 1 | 21 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 7 | 14 | 23 | -9 | 23% | 23% | 54% | 1.08 | 1.77 | 12 |
2012 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 4 | 25 | 22 | 3 | 46% | 23% | 31% | 1.92 | 1.69 | 21 |
Đội khách | 13 | 5 | 0 | 5 | 16 | 20 | -4 | 23% | 39% | 39% | 1.23 | 1.54 | 14 |
2011 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 6 | 14 | 18 | -4 | 31% | 23% | 46% | 1.08 | 1.39 | 15 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 5 | 17 | 24 | -7 | 39% | 23% | 39% | 1.31 | 1.85 | 18 |
2010 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 2 | 23 | 13 | 10 | 54% | 31% | 15% | 1.77 | 1 | 25 |
Đội khách | 13 | 5 | 0 | 6 | 13 | 27 | -14 | 15% | 39% | 46% | 1 | 2.08 | 11 |
2009 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 4 | 23 | 15 | 8 | 62% | 8% | 31% | 1.77 | 1.15 | 25 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 4 | 21 | 22 | -1 | 46% | 23% | 31% | 1.62 | 1.69 | 21 |
2008 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 2 | 33 | 15 | 18 | 54% | 31% | 15% | 2.54 | 1.15 | 25 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 6 | 21 | 24 | -3 | 39% | 15% | 46% | 1.62 | 1.85 | 17 |
2007 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 5 | 17 | 24 | -7 | 31% | 31% | 39% | 1.31 | 1.85 | 16 |
Đội khách | 13 | 5 | 0 | 4 | 20 | 22 | -2 | 31% | 39% | 31% | 1.54 | 1.69 | 17 |
2006 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 1 | 26 | 14 | 12 | 64% | 27% | 9% | 2.36 | 1.27 | 24 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 0 | 31 | 12 | 19 | 73% | 27% | 0% | 2.82 | 1.09 | 27 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Srdjan Tufegdzic | 1980-04-06 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Serbia | - | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Sargon Abraham | 1991-02-07 | 181 cm | 0 kg | Tiền đạo | Thụy Điển | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mamadou Ousmane Diagne | 2003-09-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Senegal | - | 2024-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Emil Skillermo | 2002-09-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Thụy Điển | - | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jacob Shamoun | 2005-08-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Thụy Điển | - | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Mamudo Moro | 1995-03-07 | 179 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Ghana | £0.25 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Stefan Ljubicic | 1999-10-05 | 194 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Iceland | £0.05 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Nelson Pierre | 2005-03-22 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Haiti | £0.1 triệu | 2024-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
15 | Hannes Forsgard | 2004-01-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Elmar Abraham | 1999-03-01 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ | Syria | £0.2 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Fritiof Hellichius | 2003-08-03 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ | Thụy Điển | £0.12 triệu | 2024-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Armend Suljev | 1996-08-23 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ziga Ovsenek | 1998-01-21 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Slovenia | £0.2 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Adrian Zendelovski | 2005-02-06 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Bắc Macedonia | - | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
14 | Mikael Mork | 1993-06-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ cánh trái | Thụy Điển | £0.22 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Hugo Engstrom | 2001-05-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ cách phải | Thụy Điển | £0.25 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
22 | Elias Lindell | 1994-08-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ cách phải | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Filip Schyberg | 1999-03-10 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Thụy Điển | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
5 | Gustav Broman | 2001-07-25 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Thụy Điển | £0.17 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Edvin Tellgren | 2005-01-19 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Thụy Điển | £0.15 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Filip Drinic | 2003-06-28 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Marcus Mikhail | 2000-08-02 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
19 | Samuel Sorman | 1999-10-06 | 173 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Thụy Điển | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
1 | Markus Frojd | 1996-07-20 | 188 cm | 0 kg | Thủ môn | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Adrian Zendejas | 1995-08-30 | 177 cm | 84 kg | Thủ môn | Mỹ | £0.17 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Otto Lindell | 2002-03-16 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Thụy Điển | £0.15 triệu | 2024-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 14/06/2025 18:00 | Skovde AIK | 0 - 0 | Torslanda IK | - | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 07/06/2025 21:00 | Skovde AIK | 4 - 1 | FC Rosengard | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 01/06/2025 21:00 | Hassleholms IF | 3 - 1 | Skovde AIK | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 29/05/2025 00:00 | Skovde AIK | 3 - 3 | Husqvarna | H | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 24/05/2025 21:00 | Angelholms FF | 1 - 2 | Skovde AIK | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 18/05/2025 21:00 | Oskarshamns AIK | 3 - 0 | Skovde AIK | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 10/05/2025 21:00 | Skovde AIK | 2 - 2 | Ariana | H | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 03/05/2025 18:00 | Skovde AIK | 1 - 0 | Jonkopings Sodra IF | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 26/04/2025 21:00 | IFK Skovde FK | 0 - 2 | Skovde AIK | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 18/04/2025 00:00 | Norrby IF | 2 - 2 | Skovde AIK | H | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 12/04/2025 18:00 | Skovde AIK | 1 - 4 | Ljungskile SK | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 05/04/2025 18:00 | Skovde AIK | 1 - 1 | Eskilsminne IF | H | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 29/03/2025 01:00 | FC Trollhattan | 6 - 1 | Skovde AIK | B | Chi tiết |
Giao hữu | 22/03/2025 20:00 | IK Oddevold | 2 - 2 | Skovde AIK | H | Chi tiết |
Giao hữu | 15/03/2025 18:10 | Orebro Syrianska IF | 1 - 0 | Skovde AIK | B | Chi tiết |
Giao hữu | 08/03/2025 21:00 | Skovde AIK | 2 - 1 | AFC Eskilstuna | T | Chi tiết |
Cúp Thụy Điển | 02/03/2025 23:30 | Utsiktens BK | 2 - 1 | Skovde AIK | B | Chi tiết |
Cúp Thụy Điển | 25/02/2025 00:30 | Skovde AIK | 1 - 2 | Malmo FF | B | Chi tiết |
Cúp Thụy Điển | 16/02/2025 19:00 | Vasteras SK | 5 - 0 | Skovde AIK | B | Chi tiết |
Hạng Nhất Thụy Điển | 09/11/2024 21:00 | Skovde AIK | 2 - 2 | Orebro | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giải Hạng 2 Thụy Điển
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 21:00 | 4 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 48% | 3 | - | ||
01/06/2025 21:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 46% | 5 | - | ||
29/05/2025 00:00 | 3 - 3 (HT: 2-1) | - | 2 | 44% | 4 | - | ||
24/05/2025 21:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 60% | 10 | - | ||
18/05/2025 21:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 60% | 5 | - | ||
10/05/2025 21:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | 4 | 48% | 3 | - | ||
03/05/2025 18:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 51% | 1 | - | ||
26/04/2025 21:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 10 | - | ||
18/04/2025 00:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | 57% | 10 | - | ||
12/04/2025 18:00 | 1 - 4 (HT: 0-1) | - | 2 | 54% | 10 | - | ||
05/04/2025 18:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 22% | 7 | - | ||
29/03/2025 01:00 | 6 - 1 (HT: 3-0) | - | 2 | 45% | 6 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2025 20:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
15/03/2025 18:10 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
08/03/2025 21:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Cúp Thụy Điển
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2025 23:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
25/02/2025 00:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 34% | 5 | - | ||
16/02/2025 19:00 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | - | 57% | 10 | - |

Hạng Nhất Thụy Điển
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 21:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | 4 | 33% | 6 | - | ||
03/11/2024 21:00 | 5 - 2 (HT: 5-0) | - | - | 59% | 11 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|