
Waterhouse FC
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022-2023 JAM D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 4 | 12 | 9 | 3 | 46% | 23% | 31% | 0.92 | 0.69 | 21 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 4 | 15 | 10 | 5 | 46% | 23% | 31% | 1.15 | 0.77 | 21 |
2022 JAM D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 2 | 19 | 10 | 9 | 73% | 9% | 18% | 1.73 | 0.91 | 25 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 1 | 22 | 8 | 14 | 64% | 27% | 9% | 2 | 0.73 | 24 |
2021 JAM D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 4 | 0 | 0 | 8 | 5 | 3 | 20% | 80% | 0% | 1.6 | 1 | 7 |
Đội khách | 5 | 0 | 0 | 1 | 10 | 3 | 7 | 80% | 0% | 20% | 2 | 0.6 | 12 |
2019-2020 JAM D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 2 | 32 | 12 | 20 | 69% | 15% | 15% | 2.46 | 0.92 | 29 |
Đội khách | 16 | 7 | 0 | 3 | 18 | 15 | 3 | 38% | 44% | 19% | 1.13 | 0.94 | 25 |
2018-2019 JAM D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 7 | 0 | 1 | 23 | 12 | 11 | 50% | 44% | 6% | 1.44 | 0.75 | 31 |
Đội khách | 17 | 4 | 0 | 4 | 24 | 12 | 12 | 53% | 24% | 24% | 1.41 | 0.71 | 31 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Jamaica Premier League | 05/05/2025 03:30 | Waterhouse FC | 2 - 0 | Dunbeholden FC | T | Chi tiết |
Jamaica Premier League | 28/04/2025 03:30 | Waterhouse FC | 0 - 2 | Arnett Gardens | B | Chi tiết |
Jamaica Premier League | 21/04/2025 03:30 | Portmore United | 0 - 2 | Waterhouse FC | T | Chi tiết |
Jamaica Premier League | 14/04/2025 06:00 | Waterhouse FC | 1 - 0 | Humble Lions | T | Chi tiết |
Jamaica Premier League | 07/04/2025 03:00 | Molynes United | 0 - 1 | Waterhouse FC | T | Chi tiết |
Jamaica Premier League | 04/04/2025 06:00 | Waterhouse FC | 1 - 1 | Montego Bay Utd | H | Chi tiết |
Jamaica Premier League | 01/04/2025 05:00 | Chapelton | 1 - 1 | Waterhouse FC | H | Chi tiết |
Jamaica Premier League | 25/03/2025 07:45 | Waterhouse FC | 3 - 0 | Harbour View FC | T | Chi tiết |
Jamaica Premier League | 20/03/2025 06:00 | Waterhouse FC | 2 - 1 | Vere United | T | Chi tiết |
Jamaica Premier League | 17/03/2025 03:30 | Siti Worley Garden J | 3 - 2 | Waterhouse FC | B | Chi tiết |
Jamaica Premier League | 14/03/2025 03:30 | Waterhouse FC | 0 - 3 | Racing United | B | Chi tiết |
Jamaica Premier League | 10/03/2025 06:00 | Waterhouse FC | 1 - 1 | Cavalier FC | H | Chi tiết |
Jamaica Premier League | 07/03/2025 03:30 | Mount Pleasant FA | 1 - 0 | Waterhouse FC | B | Chi tiết |
Jamaica Premier League | 24/02/2025 05:30 | Waterhouse FC | 1 - 0 | Portmore United | T | Chi tiết |
Jamaica Premier League | 21/02/2025 03:00 | Humble Lions | 2 - 1 | Waterhouse FC | B | Chi tiết |
Jamaica Premier League | 17/02/2025 03:00 | Dunbeholden FC | 1 - 0 | Waterhouse FC | B | Chi tiết |
Jamaica Premier League | 14/02/2025 07:00 | Arnett Gardens | 3 - 2 | Waterhouse FC | B | Chi tiết |
Jamaica Premier League | 03/02/2025 05:30 | Waterhouse FC | 1 - 1 | Molynes United | H | Chi tiết |
Jamaica Premier League | 30/01/2025 07:00 | Montego Bay Utd | 3 - 1 | Waterhouse FC | B | Chi tiết |
Jamaica Premier League | 27/01/2025 05:30 | Waterhouse FC | 0 - 3 | Chapelton | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Jamaica Premier League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/05/2025 03:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | - | - | - | ||
28/04/2025 03:30 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 5 | - | ||
21/04/2025 03:30 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 3 | - | 5 | - | ||
14/04/2025 06:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
07/04/2025 03:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | 47% | 6 | - | ||
04/04/2025 06:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 3 | - | ||
01/04/2025 05:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 41% | 7 | - | ||
25/03/2025 07:45 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 36% | 4 | - | ||
20/03/2025 06:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
17/03/2025 03:30 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | 3 | - | 6 | - | ||
14/03/2025 03:30 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 2 | 55% | 6 | - | ||
10/03/2025 06:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 44% | 1 | - | ||
07/03/2025 03:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 8 | - | ||
24/02/2025 05:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 33% | 1 | - | ||
21/02/2025 03:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | - | 8 | - | ||
17/02/2025 03:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 2 | - | ||
14/02/2025 07:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | 3 | 52% | 5 | - | ||
03/02/2025 05:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 57% | 6 | - | ||
30/01/2025 07:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | 2 | - | 13 | - | ||
27/01/2025 05:30 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 2 | 65% | 11 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|