
Portmore United
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 13 | 10 | 3 | 37 | 16 | 21 | 50.0% | 38.5% | 11.5% | 1.42 | 0.62 | 49 |
Đội nhà | 13 | 7 | 5 | 1 | 17 | 5 | 12 | 53.8% | 38.5% | 7.7% | 1.31 | 0.38 | 26 |
Đội khách | 13 | 6 | 5 | 2 | 20 | 11 | 9 | 46.2% | 38.5% | 15.4% | 1.54 | 0.85 | 23 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 14 | 9 | 3 | 19 | 4 | 15 | 53.8% | 34.6% | 11.5% | 0.73 | 0.15 | 51 |
Đội nhà | 13 | 6 | 5 | 2 | 8 | 2 | 6 | 46.2% | 38.5% | 15.4% | 0.62 | 0.15 | 23 |
Đội khách | 13 | 8 | 4 | 1 | 11 | 2 | 9 | 61.5% | 30.8% | 7.7% | 0.85 | 0.15 | 28 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 8 | 3 | 7 | 8 | 3 | 1 | 44.4% | 16.7% | 38.9% | 9 | |
Đội nhà | 9 | 3 | 1 | 5 | 3 | 1 | -2 | 33.3% | 11.1% | 55.6% | 10 | |
Đội khách | 9 | 5 | 2 | 2 | 5 | 2 | 3 | 55.6% | 22.2% | 22.2% | 3 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 10 | 3 | 5 | 10 | 3 | 5 | 55.6% | 16.7% | 27.8% | 3 | |
Đội nhà | 9 | 3 | 2 | 4 | 3 | 2 | -1 | 33.3% | 22.2% | 44.4% | 7 | |
Đội khách | 9 | 7 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6 | 77.8% | 11.1% | 11.1% | 1 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 6 | 6 | % | 33.3% | % | |||||||
Đội nhà | 9 | 3 | 3 | % | 33.3% | % | |||||||
Đội khách | 9 | 3 | 3 | % | 33.3% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 3 | 3 | % | 16.7% | % | |||||||
Đội nhà | 9 | 2 | 2 | % | 22.2% | % | |||||||
Đội khách | 9 | 1 | 1 | % | 11.1% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022-2023 JAM D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 8 | 0 | 2 | 13 | 9 | 4 | 23% | 62% | 15% | 1 | 0.69 | 17 |
Đội khách | 13 | 5 | 0 | 2 | 16 | 8 | 8 | 46% | 39% | 15% | 1.23 | 0.62 | 23 |
2022 JAM D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 7 | 8 | 19 | -11 | 9% | 27% | 64% | 0.73 | 1.73 | 6 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 5 | 7 | 10 | -3 | 36% | 18% | 46% | 0.64 | 0.91 | 14 |
2021 JAM D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | 2 | 6 | 2 | 4 | 60% | 0% | 40% | 1.2 | 0.4 | 9 |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 3 | 5 | 7 | -2 | 20% | 20% | 60% | 1 | 1.4 | 4 |
2019-2020 JAM D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 6 | 20 | 15 | 5 | 47% | 13% | 40% | 1.33 | 1 | 23 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 4 | 18 | 13 | 5 | 54% | 15% | 31% | 1.39 | 1 | 23 |
2018-2019 JAM D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 3 | 15 | 7 | 8 | 47% | 33% | 20% | 1 | 0.47 | 26 |
Đội khách | 18 | 4 | 0 | 2 | 38 | 20 | 18 | 67% | 22% | 11% | 2.11 | 1.11 | 40 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Romaine Brackenridge | 1994-09-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Jamaica | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Rondee Smith | 1991-08-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Jamaica | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Chevaughn Walsh | 1995-05-15 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Jamaica | £0.13 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
7 | Siegle Knight | 1996-10-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Jamaica | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
15 | Cleon Pryce | 1994-04-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Jamaica | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
24 | Romaine Bowers | 2000-02-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Jamaica | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
27 | Kevon Farquharson | 1993-07-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Jamaica | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
91 | Martin Davis | 1996-10-11 | 165 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Jamaica | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Rodolph Austin | 1985-06-01 | 182 cm | 78 kg | Tiền vệ trung tâm | Jamaica | £0.13 triệu | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jehvonte Hoquee | 2001-01-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Jamaica | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Shande James | 1999-08-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Jamaica | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Emelio Rosseau | 1999-12-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Jamaica | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Shai Smith | 1998-09-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Jamaica | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Peck Clayton | 2004-06-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Jamaica | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Okelo Howard | 2002-08-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Jamaica | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Trevon Thorpe | 2003-11-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Jamaica | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Omar Reid | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Jamaica | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Shacquwell Henry | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Jamaica | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Steven Young | 2001-07-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Jamaica | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
George Headley | 2005-11-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Jamaica | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Tedj Bryan | 2003-02-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Jamaica | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jamari Morrison | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Jamaica | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Stephen Barnett | 1997-09-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Jamaica | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jahein Rose | 2002-11-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Jamaica | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
5 | Ryan Wellington | 1991-03-05 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Jamaica | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
14 | Osani Ricketts | 1993-01-08 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Jamaica | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
16 | Roberto Johnson | 1995-09-23 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Jamaica | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Kemar Foster | 1992-08-30 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Jamaica | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Jamaica Premier League | 13/05/2025 06:00 | Cavalier FC | 0 - 0 | Portmore United | H | Chi tiết |
Jamaica Premier League | 10/05/2025 08:00 | Portmore United | 1 - 1 | Cavalier FC | H | Chi tiết |
Jamaica Premier League | 05/05/2025 03:30 | Portmore United | 2 - 0 | Racing United | T | Chi tiết |
Jamaica Premier League | 28/04/2025 03:30 | Dunbeholden FC | 1 - 0 | Portmore United | B | Chi tiết |
Jamaica Premier League | 21/04/2025 03:30 | Portmore United | 0 - 2 | Waterhouse FC | B | Chi tiết |
Jamaica Premier League | 14/04/2025 03:30 | Portmore United | 2 - 1 | Arnett Gardens | T | Chi tiết |
Jamaica Premier League | 10/04/2025 04:00 | Cavalier FC | 1 - 0 | Portmore United | B | Chi tiết |
Jamaica Premier League | 07/04/2025 03:30 | Humble Lions | 0 - 1 | Portmore United | T | Chi tiết |
Jamaica Premier League | 03/04/2025 03:30 | Portmore United | 1 - 0 | Molynes United | T | Chi tiết |
Jamaica Premier League | 31/03/2025 06:00 | Montego Bay Utd | 0 - 0 | Portmore United | H | Chi tiết |
Jamaica Premier League | 24/03/2025 03:30 | Portmore United | 0 - 1 | Chapelton | B | Chi tiết |
Jamaica Premier League | 20/03/2025 03:30 | Harbour View FC | 0 - 2 | Portmore United | T | Chi tiết |
Jamaica Premier League | 17/03/2025 03:30 | Portmore United | 1 - 0 | Vere United | T | Chi tiết |
Jamaica Premier League | 13/03/2025 03:20 | Portmore United | 1 - 0 | Mount Pleasant FA | T | Chi tiết |
Jamaica Premier League | 10/03/2025 03:30 | Portmore United | 1 - 1 | Siti Worley Garden J | H | Chi tiết |
Jamaica Premier League | 24/02/2025 05:30 | Waterhouse FC | 1 - 0 | Portmore United | B | Chi tiết |
Jamaica Premier League | 21/02/2025 07:00 | Arnett Gardens | 0 - 0 | Portmore United | H | Chi tiết |
Jamaica Premier League | 17/02/2025 03:00 | Racing United | 1 - 1 | Portmore United | H | Chi tiết |
Jamaica Premier League | 13/02/2025 03:00 | Portmore United | 0 - 0 | Dunbeholden FC | H | Chi tiết |
Jamaica Premier League | 03/02/2025 03:00 | Portmore United | 2 - 1 | Humble Lions | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Jamaica Premier League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13/05/2025 06:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 48% | 5 | - | ||
10/05/2025 08:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | 55% | 4 | - | ||
05/05/2025 03:30 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 49% | 3 | - | ||
28/04/2025 03:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 2 | - | ||
21/04/2025 03:30 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 3 | - | 5 | - | ||
14/04/2025 03:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 50% | 4 | - | ||
10/04/2025 04:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 7 | - | ||
07/04/2025 03:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 9 | - | ||
03/04/2025 03:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | - | - | ||
31/03/2025 06:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 4 | - | ||
24/03/2025 03:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
20/03/2025 03:30 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 48% | 12 | - | ||
17/03/2025 03:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | - | - | ||
13/03/2025 03:20 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 49% | 0 | - | ||
10/03/2025 03:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 53% | 7 | - | ||
24/02/2025 05:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 33% | 1 | - | ||
21/02/2025 07:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
17/02/2025 03:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | 41% | 1 | - | ||
13/02/2025 03:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 1 | - | ||
03/02/2025 03:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 63% | 9 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|