
Guillermo Brown
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 5 | 0 | 5 | 24 | 15 | 9 | 45% | 28% | 28% | 1.33 | 0.83 | 29 |
Đội khách | 18 | 6 | 0 | 10 | 11 | 27 | -16 | 11% | 33% | 56% | 0.61 | 1.5 | 12 |
2022 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 3 | 0 | 6 | 16 | 13 | 3 | 50% | 17% | 33% | 0.89 | 0.72 | 30 |
Đội khách | 18 | 4 | 0 | 11 | 14 | 30 | -16 | 17% | 22% | 61% | 0.78 | 1.67 | 13 |
2021 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 8 | 0 | 6 | 11 | 16 | -5 | 18% | 47% | 35% | 0.65 | 0.94 | 17 |
Đội khách | 17 | 8 | 0 | 5 | 14 | 16 | -2 | 24% | 47% | 30% | 0.82 | 0.94 | 20 |
2020-2021 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 33% | 0% | 67% | 1.33 | 1.33 | 3 |
Đội khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0% | 75% | 25% | 0.5 | 0.75 | 3 |
2019-2020 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 4 | 9 | 8 | 1 | 36% | 27% | 36% | 0.82 | 0.73 | 15 |
Đội khách | 10 | 4 | 0 | 4 | 9 | 13 | -4 | 20% | 40% | 40% | 0.9 | 1.3 | 10 |
2018-2019 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 3 | 0 | 4 | 13 | 9 | 4 | 42% | 25% | 33% | 1.08 | 0.75 | 18 |
Đội khách | 12 | 4 | 0 | 7 | 6 | 15 | -9 | 8% | 33% | 58% | 0.5 | 1.25 | 7 |
2017-2018 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 4 | 0 | 2 | 20 | 8 | 12 | 50% | 33% | 17% | 1.67 | 0.67 | 22 |
Đội khách | 12 | 3 | 0 | 8 | 5 | 19 | -14 | 8% | 25% | 67% | 0.42 | 1.58 | 6 |
2016-2017 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 22 | 8 | 0 | 2 | 33 | 12 | 21 | 55% | 36% | 9% | 1.5 | 0.55 | 44 |
Đội khách | 22 | 7 | 0 | 7 | 20 | 18 | 2 | 36% | 32% | 32% | 0.91 | 0.82 | 31 |
2016 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 2 | 0 | 2 | 15 | 7 | 8 | 60% | 20% | 20% | 1.5 | 0.7 | 20 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 7 | 16 | 22 | -6 | 27% | 9% | 64% | 1.46 | 2 | 10 |
2015 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 6 | 0 | 8 | 22 | 25 | -3 | 33% | 29% | 38% | 1.05 | 1.19 | 27 |
Đội khách | 21 | 9 | 0 | 8 | 21 | 25 | -4 | 19% | 43% | 38% | 1 | 1.19 | 21 |
2011-2012 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 9 | 23 | 26 | -3 | 32% | 21% | 47% | 1.21 | 1.37 | 22 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 9 | 23 | 37 | -14 | 16% | 37% | 47% | 1.21 | 1.95 | 16 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Argentina Regional Federal Championships | 01/06/2025 21:00 | Guillermo Brown | 0 - 1 | Club Cipolletti | B | Chi tiết |
Argentina Regional Federal Championships | 25/05/2025 01:30 | Olimpo | 4 - 0 | Guillermo Brown | B | Chi tiết |
18/05/2025 21:00 | Guillermo Brown | 1 - 2 | Germinal de Rawson | B | Chi tiết | |
11/05/2025 21:00 | Guillermo Brown | 1 - 4 | Santa Marina Tandil | B | Chi tiết | |
04/05/2025 21:00 | Kimberley Mar del Plata | 1 - 1 | Guillermo Brown | H | Chi tiết | |
27/04/2025 21:00 | Guillermo Brown | 0 - 1 | Club Circulo Deportivo | B | Chi tiết | |
21/04/2025 02:00 | Villa Mitre | 2 - 1 | Guillermo Brown | B | Chi tiết | |
Argentina Regional Federal Championships | 14/04/2025 01:00 | Deportivo Rincon | 3 - 4 | Guillermo Brown | T | Chi tiết |
06/04/2025 21:00 | Guillermo Brown | 3 - 1 | Sol de Mayo | T | Chi tiết | |
31/03/2025 02:00 | Club Cipolletti | 4 - 0 | Guillermo Brown | B | Chi tiết | |
23/03/2025 21:00 | Guillermo Brown | 0 - 1 | Olimpo | B | Chi tiết | |
17/03/2025 02:00 | Germinal de Rawson | 1 - 2 | Guillermo Brown | T | Chi tiết | |
Hạng 2 Argentina | 28/10/2024 01:05 | Guillermo Brown | 1 - 3 | Patronato Parana | B | Chi tiết |
Hạng 2 Argentina | 21/10/2024 06:00 | Tristan Suarez | 3 - 2 | Guillermo Brown | B | Chi tiết |
Hạng 2 Argentina | 14/10/2024 01:00 | Guillermo Brown | 0 - 0 | All Boys | H | Chi tiết |
Hạng 2 Argentina | 06/10/2024 03:00 | Agropecuario de Carlos Casares | 2 - 1 | Guillermo Brown | B | Chi tiết |
Hạng 2 Argentina | 29/09/2024 05:00 | Deportivo Madryn | 1 - 0 | Guillermo Brown | B | Chi tiết |
Hạng 2 Argentina | 23/09/2024 01:30 | Guillermo Brown | 0 - 2 | San Martin San Juan | B | Chi tiết |
Hạng 2 Argentina | 16/09/2024 00:00 | Arsenal de Sarandi | 2 - 0 | Guillermo Brown | B | Chi tiết |
Hạng 2 Argentina | 09/09/2024 01:10 | Guillermo Brown | 0 - 1 | San Martin Tucuman | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|