
Agropecuario de Carlos Casares
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Dữ liệu đội bóng

Hạng 2 Argentina
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/06/2025 01:30 | 3 - 3 (HT: 0-1) | - | 0 | 56% | 7 | - | ||
25/05/2025 01:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 56% | 4 | - | ||
20/05/2025 06:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 59% | 11 | - | ||
12/05/2025 01:30 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 2 | 35% | 4 | - | ||
06/05/2025 06:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 56% | 8 | - | ||
28/04/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 57% | 7 | - | ||
14/04/2025 03:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 54% | 2 | - | ||
08/04/2025 04:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 5 | 49% | 5 | - | ||
30/03/2025 01:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 47% | 4 | - | ||
23/03/2025 02:30 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 59% | 10 | - | ||
16/03/2025 02:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | 65% | 6 | - | ||
10/03/2025 03:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 54% | - | - | ||
02/03/2025 03:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 45% | 5 | - | ||
24/02/2025 07:20 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 53% | 0 | - | ||
18/02/2025 03:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 51% | 7 | - | ||
11/02/2025 07:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 0 | 49% | - | - | ||
28/10/2024 01:05 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | 45% | 4 | - | ||
22/10/2024 06:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 3 | 59% | 4 | - | ||
14/10/2024 01:30 | 3 - 3 (HT: 2-2) | - | 2 | 51% | 9 | - | ||
06/10/2024 03:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 59% | 6 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|