
Botafogo U23
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Brazil Brasileiro U23 | 26/11/2024 05:00 | Bragantino PA U23 | 5 - 0 | Botafogo U23 | B | Chi tiết |
Brazil Brasileiro U23 | 19/11/2024 05:00 | Santos U23 | 1 - 1 | Botafogo U23 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 17/11/2024 01:00 | Botafogo U23 | 1 - 4 | U21 Nga | B | Chi tiết |
Brazil Brasileiro U23 | 12/11/2024 04:30 | Botafogo U23 | 0 - 0 | Mirassol U23 | H | Chi tiết |
Brazil Brasileiro U23 | 05/11/2024 01:00 | Botafogo U23 | 2 - 1 | Fortaleza U23 | T | Chi tiết |
Brazil Brasileiro U23 | 29/10/2024 01:00 | Fluminense U23 | 0 - 2 | Botafogo U23 | T | Chi tiết |
Brazil Brasileiro U23 | 25/10/2024 01:00 | Botafogo U23 | 2 - 1 | Sport Recife U23 | T | Chi tiết |
Brazil Brasileiro U23 | 13/10/2024 21:00 | Botafogo U23 | 4 - 0 | Atletico Mineiro U23 | T | Chi tiết |
Brazil Brasileiro U23 | 11/10/2024 01:00 | CRB U23 | 2 - 2 | Botafogo U23 | H | Chi tiết |
Brazil Brasileiro U23 | 08/10/2024 01:00 | Vitoria BA U23 | 0 - 0 | Botafogo U23 | H | Chi tiết |
Brazil Brasileiro U23 | 25/09/2024 20:00 | Botafogo U23 | 1 - 0 | U23 Vasco da Gama | T | Chi tiết |
Brazil Brasileiro U23 | 12/08/2022 01:00 | Sport Recife U23 | 3 - 0 | Botafogo U23 | B | Chi tiết |
Brazil Brasileiro U23 | 05/08/2022 01:00 | Botafogo U23 | 0 - 4 | Fluminense U23 | B | Chi tiết |
Brazil Brasileiro U23 | 29/07/2022 01:00 | Nautico U23 | 0 - 1 | Botafogo U23 | T | Chi tiết |
Brazil Brasileiro U23 | 16/07/2022 01:00 | Botafogo U23 | 4 - 0 | Nautico U23 | T | Chi tiết |
Brazil Brasileiro U23 | 08/07/2022 01:00 | Fluminense U23 | 2 - 2 | Botafogo U23 | H | Chi tiết |
Brazil Brasileiro U23 | 01/07/2022 01:00 | Botafogo U23 | 4 - 2 | Sport Recife U23 | T | Chi tiết |
Giao hữu | 16/11/2017 02:00 | Gremio RS U23 | 1 - 2 | Botafogo U23 | T | Chi tiết |
Giao hữu | 06/11/2017 05:00 | Botafogo U23 | 2 - 1 | Atletico Paranaense U23 | T | Chi tiết |
Giao hữu | 01/11/2017 06:00 | Santos U23 | 2 - 1 | Botafogo U23 | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Brazil Brasileiro U23
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/11/2024 05:00 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | - | 54% | 6 | - | ||
19/11/2024 05:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 57% | 16 | - | ||
12/11/2024 04:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 59% | 8 | - | ||
05/11/2024 01:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 54% | 3 | - | ||
29/10/2024 01:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | 38% | 3 | - | ||
25/10/2024 01:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 57% | 9 | - | ||
13/10/2024 21:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 5 | - | ||
11/10/2024 01:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 3 | 49% | 8 | - | ||
08/10/2024 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | 71% | - | - | ||
25/09/2024 20:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 6 | - | ||
12/08/2022 01:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 3 | 50% | 4 | - | ||
05/08/2022 01:00 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | 3 | 58% | 7 | - | ||
29/07/2022 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 47% | 6 | - | ||
16/07/2022 01:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 3 | 63% | 7 | - | ||
08/07/2022 01:00 | 2 - 2 (HT: 2-2) | - | 4 | 43% | 6 | - | ||
01/07/2022 01:00 | 4 - 2 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 01:00 | 1 - 4 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2017 02:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 4 | 44% | 5 | - | ||
06/11/2017 05:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 59% | 5 | - | ||
01/11/2017 06:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 12 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|