
Inter Santa Maria(RS)
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2011 BRA CGD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 33% | 0% | 67% | 0.67 | 2.33 | 3 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 14 | -12 | 0% | 0% | 100% | 0.67 | 4.67 | 0 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | David Cunha | 1995-07-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Brazil Campeonato Gaucho 2 | 12/06/2025 05:20 | Inter Santa Maria(RS) | 1 - 1 | Gloria RS | - | Chi tiết |
Brazil Campeonato Gaucho 2 | 08/06/2025 01:00 | Real SC | 0 - 1 | Inter Santa Maria(RS) | T | Chi tiết |
02/06/2025 02:00 | Inter Santa Maria(RS) | 3 - 1 | Esportivo (RS) | T | Chi tiết | |
Brazil Campeonato Gaucho 2 | 29/05/2025 01:00 | Gramadense | 0 - 0 | Inter Santa Maria(RS) | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Gaucho 2 | 26/05/2025 01:00 | EC Passo Fundo | 2 - 2 | Inter Santa Maria(RS) | H | Chi tiết |
18/05/2025 02:30 | Inter Santa Maria(RS) | 2 - 0 | CE Lajeadense | T | Chi tiết | |
Brazil Campeonato Gaucho 2 | 29/07/2024 01:00 | Inter Santa Maria(RS) | 1 - 2 | EC Pelotas(RS) | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Gaucho 2 | 23/07/2024 06:00 | EC Pelotas(RS) | 0 - 0 | Inter Santa Maria(RS) | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Gaucho 2 | 19/07/2024 06:00 | Inter Santa Maria(RS) | 1 - 0 | Veranopolis RS | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Gaucho 2 | 11/07/2024 01:00 | Inter Santa Maria(RS) | 2 - 2 | EC Pelotas(RS) | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Gaucho 2 | 08/07/2024 01:00 | GE Bage | 1 - 0 | Inter Santa Maria(RS) | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Gaucho 2 | 04/07/2024 05:30 | Inter Santa Maria(RS) | 1 - 0 | Aimore RS | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Gaucho 2 | 30/06/2024 01:00 | CF Com Vida SAF | 0 - 4 | Inter Santa Maria(RS) | T | Chi tiết |
24/06/2024 01:00 | Inter Santa Maria(RS) | 1 - 0 | CE Lajeadense | T | Chi tiết | |
20/06/2024 05:30 | Sao Gabriel RS | 1 - 5 | Inter Santa Maria(RS) | T | Chi tiết | |
Brazil Campeonato Gaucho 2 | 09/06/2024 01:30 | Monsoon FC | 1 - 1 | Inter Santa Maria(RS) | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Gaucho 2 | 06/06/2024 05:30 | Inter Santa Maria(RS) | 2 - 1 | Sao Gabriel RS | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Gaucho 2 | 03/06/2024 01:00 | CE Lajeadense | 2 - 0 | Inter Santa Maria(RS) | B | Chi tiết |
30/05/2024 03:00 | Inter Santa Maria(RS) | 0 - 0 | CE Lajeadense | - | Chi tiết | |
26/05/2024 03:00 | Sao Gabriel RS | 0 - 0 | Inter Santa Maria(RS) | - | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Brazil Campeonato Gaucho 2
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | - | 6 | - | ||
29/05/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 49% | 2 | - | ||
26/05/2025 01:00 | 2 - 2 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
29/07/2024 01:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | 53% | 11 | - | ||
23/07/2024 06:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 67% | 8 | - | ||
19/07/2024 06:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
11/07/2024 01:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
08/07/2024 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | 1 | - | ||
04/07/2024 05:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
30/06/2024 01:00 | 0 - 4 (HT: 0-1) | - | 2 | 46% | 7 | - | ||
09/06/2024 01:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 0 | 64% | 6 | - | ||
06/06/2024 05:30 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
03/06/2024 01:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 2 | - |

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/06/2025 02:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 5 | - | 3 | - | ||
18/05/2025 02:30 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 3 | - | 4 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/06/2024 01:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
20/06/2024 05:30 | 1 - 5 (HT: 1-3) | - | - | - | - | - | ||
30/05/2024 03:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
26/05/2024 03:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
19/05/2024 03:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|