
Gramadense
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Brazil Campeonato Gaucho 2 | 16/06/2025 01:00 | Gramadense | 0 - 0 | Gloria RS | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Gaucho 2 | 12/06/2025 01:00 | Gaucho/RS | 1 - 2 | Gramadense | - | Chi tiết |
Brazil Campeonato Gaucho 2 | 09/06/2025 01:00 | Gramadense | 3 - 1 | Aimore RS | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Gaucho 2 | 05/06/2025 06:00 | GA Farroupilha/RS | 0 - 3 | Gramadense | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Gaucho 2 | 01/06/2025 01:00 | GE Bage | 1 - 0 | Gramadense | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Gaucho 2 | 29/05/2025 01:00 | Gramadense | 0 - 0 | Inter Santa Maria(RS) | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Gaucho 2 | 19/05/2025 01:00 | Gramadense | 0 - 0 | EC Passo Fundo | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Gaucho 2 | 09/12/2024 01:00 | Real SC | 0 - 2 | Gramadense | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Gaucho 2 | 02/12/2024 01:00 | Gramadense | 1 - 2 | Real SC | B | Chi tiết |
25/11/2024 01:00 | Gramadense | 0 - 1 | Sao Paulo RS | B | Chi tiết | |
Brazil Campeonato Gaucho 2 | 21/11/2024 01:00 | Sao Paulo RS | 1 - 2 | Gramadense | T | Chi tiết |
27/10/2024 01:00 | Guarani RS | 4 - 1 | Gramadense | B | Chi tiết | |
Brazil Campeonato Gaucho 2 | 21/10/2024 01:00 | Gramadense | 3 - 0 | Caxias RS | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Gaucho 2 | 14/10/2024 01:00 | Gramadense | 1 - 0 | Real SC | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Gaucho 2 | 10/10/2024 01:00 | Real SC | 2 - 2 | Gramadense | H | Chi tiết |
15/10/2022 21:00 | Gremio Porto Alegre B | 3 - 0 | Gramadense | B | Chi tiết | |
13/10/2022 01:15 | Gramadense | 3 - 1 | Gloria RS | T | Chi tiết | |
06/10/2022 05:00 | Sao Luiz(RS) | 4 - 1 | Gramadense | B | Chi tiết | |
28/09/2022 06:00 | GA Farroupilha/RS | 1 - 1 | Gramadense | H | Chi tiết | |
19/09/2022 01:00 | Garibaldi | 3 - 0 | Gramadense | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Brazil Campeonato Gaucho 2
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/06/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
09/06/2025 01:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 5 | - | ||
05/06/2025 06:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 0 | 60% | 14 | - | ||
01/06/2025 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 61% | 10 | - | ||
29/05/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 49% | 2 | - | ||
19/05/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 8 | - | ||
09/12/2024 01:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 0 | 56% | 3 | - | ||
02/12/2024 01:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 4 | 46% | 4 | - | ||
21/11/2024 01:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | 51% | 8 | - | ||
21/10/2024 01:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 3 | - | 10 | - | ||
14/10/2024 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | - | 12 | - | ||
10/10/2024 01:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/11/2024 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | - | 8 | - | ||
27/10/2024 01:00 | 4 - 1 (HT: 2-0) | - | 4 | - | 5 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2022 21:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 52% | 11 | - | ||
13/10/2022 01:15 | 3 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 2 | - | ||
06/10/2022 05:00 | 4 - 1 (HT: 2-0) | - | 3 | 51% | 8 | - | ||
28/09/2022 06:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 5 | - | 4 | - | ||
19/09/2022 01:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 11 | - | ||
22/08/2022 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 15 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|