
US Chaouia
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
ALG CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 36 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 25 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 64 |
Thành tích
2022-2023 ALG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 6 | 0 | 2 | 21 | 11 | 10 | 47% | 40% | 13% | 1.4 | 0.73 | 27 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 10 | 9 | 26 | -17 | 7% | 27% | 67% | 0.6 | 1.73 | 7 |
2021-2022 ALG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 3 | 27 | 15 | 12 | 47% | 33% | 20% | 1.8 | 1 | 26 |
Đội khách | 15 | 1 | 0 | 10 | 8 | 22 | -14 | 27% | 7% | 67% | 0.53 | 1.47 | 13 |
2021 ALG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 1 | 17 | 6 | 11 | 64% | 27% | 9% | 1.55 | 0.55 | 24 |
Đội khách | 11 | 5 | 0 | 3 | 18 | 15 | 3 | 27% | 46% | 27% | 1.64 | 1.36 | 14 |
2015-2016 ALG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 6 | 0 | 3 | 14 | 9 | 5 | 40% | 40% | 20% | 0.93 | 0.6 | 24 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 8 | 12 | 20 | -8 | 20% | 27% | 53% | 0.8 | 1.33 | 13 |
2014-2015 ALG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 1 | 18 | 7 | 11 | 60% | 33% | 7% | 1.2 | 0.47 | 32 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 11 | 8 | 23 | -15 | 7% | 20% | 73% | 0.53 | 1.53 | 6 |
2013-2014 ALG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 2 | 18 | 6 | 12 | 73% | 13% | 13% | 1.2 | 0.4 | 35 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 7 | 14 | 20 | -6 | 27% | 27% | 47% | 0.93 | 1.33 | 16 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Hạng 2 Algeria Ligue | 17/05/2025 22:00 | MB Rouisset | 4 - 2 | US Chaouia | B | Chi tiết |
Hạng 2 Algeria Ligue | 09/05/2025 22:00 | US Chaouia | 1 - 1 | JS Bordj Menaiel | H | Chi tiết |
Hạng 2 Algeria Ligue | 26/04/2025 22:00 | USM Annaba | 1 - 2 | US Chaouia | T | Chi tiết |
Hạng 2 Algeria Ligue | 19/04/2025 22:00 | US Chaouia | 0 - 1 | MO Constantine | B | Chi tiết |
Hạng 2 Algeria Ligue | 10/04/2025 21:00 | HB Chelghoum Laid | 1 - 0 | US Chaouia | B | Chi tiết |
Hạng 2 Algeria Ligue | 22/03/2025 21:00 | Union Sportive Souf | 1 - 2 | US Chaouia | T | Chi tiết |
Hạng 2 Algeria Ligue | 17/03/2025 21:00 | US Chaouia | 1 - 0 | MSP Batna | T | Chi tiết |
Cúp Algeria Ligue | 13/03/2025 04:00 | CR Belouizdad | 4 - 2 | US Chaouia | B | Chi tiết |
Hạng 2 Algeria Ligue | 06/03/2025 21:00 | IRB Ouargla | 2 - 1 | US Chaouia | B | Chi tiết |
Hạng 2 Algeria Ligue | 27/02/2025 20:00 | US Chaouia | 1 - 0 | IB Khemis El Khechna | T | Chi tiết |
Hạng 2 Algeria Ligue | 19/02/2025 20:00 | US Chaouia | 1 - 0 | JS Jijel | T | Chi tiết |
Hạng 2 Algeria Ligue | 15/02/2025 20:00 | AS Khroub | 0 - 0 | US Chaouia | H | Chi tiết |
Hạng 2 Algeria Ligue | 11/02/2025 20:00 | US Chaouia | 2 - 0 | Oued Magrane | T | Chi tiết |
Hạng 2 Algeria Ligue | 31/01/2025 21:00 | NRB Teleghma | 1 - 1 | US Chaouia | H | Chi tiết |
Hạng 2 Algeria Ligue | 25/01/2025 20:00 | US Chaouia | 2 - 1 | CA Batna | T | Chi tiết |
Cúp Algeria Ligue | 11/01/2025 20:00 | US Chaouia | 2 - 1 | IRB El Kerma | T | Chi tiết |
Cúp Algeria Ligue | 04/01/2025 20:00 | US Chaouia | 1 - 0 | WA Mostaganem | T | Chi tiết |
Hạng 2 Algeria Ligue | 26/12/2024 20:00 | US Chaouia | 0 - 1 | MB Rouisset | B | Chi tiết |
Hạng 2 Algeria Ligue | 21/12/2024 20:00 | JS Bordj Menaiel | 2 - 1 | US Chaouia | B | Chi tiết |
Hạng 2 Algeria Ligue | 14/12/2024 20:10 | US Chaouia | 3 - 2 | USM Annaba | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Hạng 2 Algeria Ligue
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/05/2025 22:00 | 4 - 2 (HT: 2-0) | - | - | - | 1 | - | ||
09/05/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 5 | - | ||
26/04/2025 22:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 4 | - | ||
19/04/2025 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
10/04/2025 21:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 2 | - | ||
22/03/2025 21:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
17/03/2025 21:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 5 | 59% | 7 | - | ||
06/03/2025 21:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
27/02/2025 20:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 10 | - | ||
19/02/2025 20:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 5 | 43% | 3 | - | ||
15/02/2025 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 6 | - | ||
11/02/2025 20:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
31/01/2025 21:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 2 | - | ||
25/01/2025 20:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | - | - | ||
26/12/2024 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 6 | - | ||
21/12/2024 20:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 50% | 1 | - | ||
14/12/2024 20:10 | 3 - 2 (HT: 0-2) | - | 5 | - | 3 | - |

Cúp Algeria Ligue
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13/03/2025 04:00 | 4 - 2 (HT: 1-1) | - | 3 | 69% | 10 | - | ||
11/01/2025 20:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 53% | 6 | - | ||
04/01/2025 20:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 6 | 55% | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|