
CR Belouizdad
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 14 | 8 | 6 | 35 | 18 | 17 | 50.0% | 28.6% | 21.4% | 1.25 | 0.64 | 50 |
Đội nhà | 14 | 10 | 2 | 2 | 22 | 8 | 14 | 71.4% | 14.3% | 14.3% | 1.57 | 0.57 | 32 |
Đội khách | 14 | 4 | 6 | 4 | 13 | 10 | 3 | 28.6% | 42.9% | 28.6% | 0.93 | 0.71 | 18 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 8 | 17 | 3 | 14 | 7 | 7 | 28.6% | 60.7% | 10.7% | 0.5 | 0.25 | 41 |
Đội nhà | 14 | 4 | 9 | 1 | 7 | 4 | 3 | 28.6% | 64.3% | 7.1% | 0.5 | 0.29 | 21 |
Đội khách | 14 | 4 | 8 | 2 | 7 | 3 | 4 | 28.6% | 57.1% | 14.3% | 0.5 | 0.21 | 20 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 10 | 4 | 13 | 10 | 4 | -3 | 37% | 14.8% | 48.1% | 14 | |
Đội nhà | 14 | 4 | 3 | 7 | 4 | 3 | -3 | 28.6% | 21.4% | 50% | 13 | |
Đội khách | 13 | 6 | 1 | 6 | 6 | 1 | 0 | 46.2% | 7.7% | 46.2% | 9 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 8 | 6 | 13 | 8 | 6 | -5 | 29.6% | 22.2% | 48.1% | 16 | |
Đội nhà | 14 | 3 | 2 | 9 | 3 | 2 | -6 | 21.4% | 14.3% | 64.3% | 16 | |
Đội khách | 13 | 5 | 4 | 4 | 5 | 4 | 1 | 38.5% | 30.8% | 30.8% | 14 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 3 | 3 | % | 11.1% | % | |||||||
Đội nhà | 14 | 2 | 2 | % | 14.3% | % | |||||||
Đội khách | 13 | 1 | 1 | % | 7.7% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 2 | 2 | % | 7.4% | % | |||||||
Đội nhà | 14 | 2 | 2 | % | 14.3% | % | |||||||
Đội khách | 13 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
CAF CL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 2 | 60% | 20% | 20% | 6 |
Đội nhà | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 66.7% | 33.3% | 0% | 3 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 11 |
ALG CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 7 |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 2 |
Đội khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 17 |
Thành tích
2022-2023 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 0 | 26 | 8 | 18 | 73% | 27% | 0% | 1.73 | 0.53 | 37 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 2 | 18 | 13 | 5 | 47% | 40% | 13% | 1.2 | 0.87 | 27 |
2021-2022 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 2 | 0 | 3 | 25 | 8 | 17 | 71% | 12% | 18% | 1.47 | 0.47 | 38 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 3 | 29 | 14 | 15 | 53% | 30% | 18% | 1.71 | 0.82 | 32 |
2020-2021 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 1 | 40 | 15 | 25 | 74% | 21% | 5% | 2.11 | 0.79 | 46 |
Đội khách | 19 | 9 | 0 | 2 | 31 | 12 | 19 | 42% | 47% | 11% | 1.63 | 0.63 | 33 |
2019-2020 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 2 | 0 | 0 | 18 | 6 | 12 | 80% | 20% | 0% | 1.8 | 0.6 | 26 |
Đội khách | 11 | 5 | 0 | 3 | 12 | 10 | 2 | 27% | 46% | 27% | 1.09 | 0.91 | 14 |
2018-2019 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 4 | 16 | 12 | 4 | 47% | 27% | 27% | 1.07 | 0.8 | 25 |
Đội khách | 15 | 7 | 0 | 5 | 12 | 15 | -3 | 20% | 47% | 33% | 0.8 | 1 | 16 |
2017-2018 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 7 | 0 | 3 | 12 | 9 | 3 | 33% | 47% | 20% | 0.8 | 0.6 | 22 |
Đội khách | 15 | 8 | 0 | 5 | 11 | 18 | -7 | 13% | 53% | 33% | 0.73 | 1.2 | 14 |
2016-2017 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 3 | 18 | 9 | 9 | 60% | 20% | 20% | 1.2 | 0.6 | 30 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 8 | 12 | 16 | -4 | 20% | 27% | 53% | 0.8 | 1.07 | 13 |
2015-2016 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 6 | 0 | 2 | 26 | 16 | 10 | 47% | 40% | 13% | 1.73 | 1.07 | 27 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 5 | 14 | 13 | 1 | 27% | 40% | 33% | 0.93 | 0.87 | 18 |
2014-2015 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 6 | 0 | 1 | 18 | 11 | 7 | 53% | 40% | 7% | 1.2 | 0.73 | 30 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 9 | 9 | 23 | -14 | 20% | 20% | 60% | 0.6 | 1.53 | 12 |
2013-2014 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 3 | 18 | 12 | 6 | 53% | 27% | 20% | 1.2 | 0.8 | 28 |
Đội khách | 15 | 1 | 0 | 13 | 8 | 21 | -13 | 7% | 7% | 87% | 0.53 | 1.4 | 4 |
2012-2013 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 6 | 0 | 1 | 22 | 11 | 11 | 53% | 40% | 7% | 1.47 | 0.73 | 30 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 7 | 10 | 15 | -5 | 20% | 33% | 47% | 0.67 | 1 | 14 |
2011-2012 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 3 | 22 | 12 | 10 | 53% | 27% | 20% | 1.47 | 0.8 | 28 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 5 | 12 | 16 | -4 | 33% | 33% | 33% | 0.8 | 1.07 | 20 |
2010-2011 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 2 | 24 | 8 | 16 | 67% | 20% | 13% | 1.6 | 0.53 | 33 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 7 | 9 | 18 | -9 | 13% | 40% | 47% | 0.6 | 1.2 | 12 |
2009-2010 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 3 | 23 | 8 | 15 | 59% | 24% | 18% | 1.35 | 0.47 | 34 |
Đội khách | 17 | 6 | 0 | 9 | 14 | 30 | -16 | 12% | 35% | 53% | 0.82 | 1.77 | 12 |
2008-2009 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 4 | 0 | 2 | 21 | 9 | 12 | 63% | 25% | 13% | 1.31 | 0.56 | 34 |
Đội khách | 16 | 1 | 0 | 10 | 12 | 18 | -6 | 31% | 6% | 63% | 0.75 | 1.13 | 16 |
2007-2008 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 6 | 0 | 2 | 12 | 4 | 8 | 47% | 40% | 13% | 0.8 | 0.27 | 27 |
Đội khách | 15 | 8 | 0 | 6 | 9 | 17 | -8 | 7% | 53% | 40% | 0.6 | 1.13 | 11 |
2006-2007 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 1 | 0 | 5 | 21 | 16 | 5 | 60% | 7% | 33% | 1.4 | 1.07 | 28 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 8 | 13 | 21 | -8 | 13% | 33% | 53% | 0.87 | 1.4 | 11 |
2005-2006 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 3 | 19 | 12 | 7 | 60% | 20% | 20% | 1.27 | 0.8 | 30 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 9 | 11 | 19 | -8 | 13% | 27% | 60% | 0.73 | 1.27 | 10 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Chouaib Keddad | 1994-07-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Algeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Zinedine Boutmene | 2000-10-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Algeria | £0.75 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
9 | Lamin Jallow | 1995-12-18 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo | Gambia | £0.63 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
10 | Ishak Talal Boussouf | 2001-08-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Algeria | £0.45 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Abderrahmane Meziane Bentahar | 1994-03-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Algeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Abderrahmane Meziane | 1994-03-07 | 168 cm | 0 kg | Tiền đạo | Algeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Oussama Darfalou | 1993-09-29 | 187 cm | 0 kg | Tiền đạo | Algeria | £0.6 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Merouane Zerrouki | 2001-01-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Algeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Mohamed Belkhir | 2001-03-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Algeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
42 | Leonel Wamba | 2002-09-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Cameroon | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Abdelkader Meziane Bentahar | 1994-03-07 | 168 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Algeria | £0.55 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Abdelraouf Benguit | 1996-04-05 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Algeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
15 | Housseyn Selmi | 1993-02-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Algeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Youcef Amine Laouafi | 1996-03-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Algeria | £0.63 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
21 | Houssem Mrezigue | 2000-03-23 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Algeria | £1 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
38 | Akram Bouras | 2002-02-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Algeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Belaid Hamidi | 1996-05-07 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Algeria | £0.67 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Houcine Benayada | 1992-08-08 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ | Algeria | £0.75 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
4 | Mouad Hadded | 1997-02-22 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Algeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Sofiane Bouchar | 1994-05-21 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Algeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
24 | Naoufel Khacef | 1997-10-27 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ | Algeria | £0.6 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
1 | Alexis Guendouz | 1996-01-26 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Algeria | £0.09 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Rais MBohli | 1986-04-25 | 190 cm | 80 kg | Thủ môn | Algeria | £0.2 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Algerian | 21/06/2025 22:00 | Olympique Akbou | 0 - 0 | CR Belouizdad | - | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 14/06/2025 22:00 | CR Belouizdad | 0 - 0 | MC Oran | - | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 13/06/2025 03:00 | CS Constantine | 0 - 0 | CR Belouizdad | - | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 28/05/2025 01:00 | CR Belouizdad | 2 - 1 | Paradou AC | T | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 19/05/2025 23:00 | ASO Chlef | 1 - 1 | CR Belouizdad | H | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 12/05/2025 23:00 | CR Belouizdad | 1 - 1 | MC Alger | H | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 27/04/2025 01:00 | JS Kabylie | 3 - 2 | CR Belouizdad | B | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 19/04/2025 23:00 | CR Belouizdad | 3 - 2 | ES Mostaganem | - | Chi tiết |
Cúp Algeria Ligue | 16/04/2025 00:00 | CR Belouizdad | 1 - 0 | El Bayadh | T | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 11/04/2025 01:00 | JS Saoura | 1 - 3 | CR Belouizdad | T | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 05/04/2025 23:00 | CR Belouizdad | 4 - 0 | MC Magra | T | Chi tiết |
Cúp Algeria Ligue | 29/03/2025 04:00 | CR Belouizdad | 1 - 0 | MO Bejaia | T | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 17/03/2025 04:00 | CR Belouizdad | 1 - 1 | USM Alger | H | Chi tiết |
Cúp Algeria Ligue | 13/03/2025 04:00 | CR Belouizdad | 4 - 2 | US Chaouia | T | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 06/03/2025 21:30 | El Bayadh | 0 - 0 | CR Belouizdad | H | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 27/02/2025 02:00 | CR Belouizdad | 2 - 0 | US Biskra | T | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 20/02/2025 22:45 | ES Setif | 1 - 0 | CR Belouizdad | B | Chi tiết |
Cúp Algeria Ligue | 17/02/2025 02:00 | CR Belouizdad | 1 - 0 | MC Alger | T | Chi tiết |
VĐQG Algerian | 13/02/2025 01:00 | CR Belouizdad | 3 - 0 | USM Khenchela | T | Chi tiết |
Cúp Algeria Ligue | 08/02/2025 23:00 | MC Alger | 2 - 2 | CR Belouizdad | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Algerian
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/05/2025 01:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | 68% | 8 | - | ||
19/05/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 49% | 4 | - | ||
12/05/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | - | - | - | ||
27/04/2025 01:00 | 3 - 2 (HT: 2-1) | - | 2 | - | 5 | - | ||
11/04/2025 01:00 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | 1 | - | 12 | - | ||
05/04/2025 23:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 5 | - | ||
17/03/2025 04:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 55% | 5 | - | ||
06/03/2025 21:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
27/02/2025 02:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 5 | 60% | 5 | - | ||
20/02/2025 22:45 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | 42% | 7 | - | ||
13/02/2025 01:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 57% | 5 | - | ||
04/02/2025 00:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | 55% | 6 | - | ||
31/01/2025 01:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
25/01/2025 23:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 43% | 6 | - | ||
21/01/2025 23:45 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 54% | 4 | - |

Cúp Algeria Ligue
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/04/2025 00:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 5 | 54% | 6 | - | ||
29/03/2025 04:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
13/03/2025 04:00 | 4 - 2 (HT: 1-1) | - | 3 | 69% | 10 | - | ||
17/02/2025 02:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 3 | - | ||
08/02/2025 23:00 | 2 - 2 (HT: 2-0) | - | 3 | - | 1 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|