CR Belouizdad

CR Belouizdad

HLV: Sân vận động: Sức chứa: 15000 Thành lập: 1962

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 28 14 8 6 35 18 17 50.0% 28.6% 21.4% 1.25 0.64 50
Đội nhà 14 10 2 2 22 8 14 71.4% 14.3% 14.3% 1.57 0.57 32
Đội khách 14 4 6 4 13 10 3 28.6% 42.9% 28.6% 0.93 0.71 18

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 28 8 17 3 14 7 7 28.6% 60.7% 10.7% 0.5 0.25 41
Đội nhà 14 4 9 1 7 4 3 28.6% 64.3% 7.1% 0.5 0.29 21
Đội khách 14 4 8 2 7 3 4 28.6% 57.1% 14.3% 0.5 0.21 20

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 27 10 4 13 10 4 -3 37% 14.8% 48.1% 14
Đội nhà 14 4 3 7 4 3 -3 28.6% 21.4% 50% 13
Đội khách 13 6 1 6 6 1 0 46.2% 7.7% 46.2% 9

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 27 8 6 13 8 6 -5 29.6% 22.2% 48.1% 16
Đội nhà 14 3 2 9 3 2 -6 21.4% 14.3% 64.3% 16
Đội khách 13 5 4 4 5 4 1 38.5% 30.8% 30.8% 14

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 27 3 3 % 11.1% %
Đội nhà 14 2 2 % 14.3% %
Đội khách 13 1 1 % 7.7% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 27 2 2 % 7.4% %
Đội nhà 14 2 2 % 14.3% %
Đội khách 13 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

CAF CL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 5 3 1 1 3 1 1 2 60% 20% 20% 6
Đội nhà 3 2 1 0 2 1 0 2 66.7% 33.3% 0% 3
Đội khách 2 1 0 1 1 0 1 0 50% 0% 50% 11

ALG CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 3 0 0 1 0 1 0 50% 0% 50% 7
Đội nhà 2 2 0 0 1 0 1 0 50% 0% 50% 2
Đội khách 0 1 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 17

Thành tích

2022-2023 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 4 0 0 26 8 18 73% 27% 0% 1.73 0.53 37
Đội khách 15 6 0 2 18 13 5 47% 40% 13% 1.2 0.87 27

2021-2022 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 2 0 3 25 8 17 71% 12% 18% 1.47 0.47 38
Đội khách 17 5 0 3 29 14 15 53% 30% 18% 1.71 0.82 32

2020-2021 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 1 40 15 25 74% 21% 5% 2.11 0.79 46
Đội khách 19 9 0 2 31 12 19 42% 47% 11% 1.63 0.63 33

2019-2020 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 10 2 0 0 18 6 12 80% 20% 0% 1.8 0.6 26
Đội khách 11 5 0 3 12 10 2 27% 46% 27% 1.09 0.91 14

2018-2019 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 4 0 4 16 12 4 47% 27% 27% 1.07 0.8 25
Đội khách 15 7 0 5 12 15 -3 20% 47% 33% 0.8 1 16

2017-2018 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 7 0 3 12 9 3 33% 47% 20% 0.8 0.6 22
Đội khách 15 8 0 5 11 18 -7 13% 53% 33% 0.73 1.2 14

2016-2017 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 3 0 3 18 9 9 60% 20% 20% 1.2 0.6 30
Đội khách 15 4 0 8 12 16 -4 20% 27% 53% 0.8 1.07 13

2015-2016 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 6 0 2 26 16 10 47% 40% 13% 1.73 1.07 27
Đội khách 15 6 0 5 14 13 1 27% 40% 33% 0.93 0.87 18

2014-2015 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 6 0 1 18 11 7 53% 40% 7% 1.2 0.73 30
Đội khách 15 3 0 9 9 23 -14 20% 20% 60% 0.6 1.53 12

2013-2014 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 4 0 3 18 12 6 53% 27% 20% 1.2 0.8 28
Đội khách 15 1 0 13 8 21 -13 7% 7% 87% 0.53 1.4 4

2012-2013 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 6 0 1 22 11 11 53% 40% 7% 1.47 0.73 30
Đội khách 15 5 0 7 10 15 -5 20% 33% 47% 0.67 1 14

2011-2012 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 4 0 3 22 12 10 53% 27% 20% 1.47 0.8 28
Đội khách 15 5 0 5 12 16 -4 33% 33% 33% 0.8 1.07 20

2010-2011 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 3 0 2 24 8 16 67% 20% 13% 1.6 0.53 33
Đội khách 15 6 0 7 9 18 -9 13% 40% 47% 0.6 1.2 12

2009-2010 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 4 0 3 23 8 15 59% 24% 18% 1.35 0.47 34
Đội khách 17 6 0 9 14 30 -16 12% 35% 53% 0.82 1.77 12

2008-2009 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 4 0 2 21 9 12 63% 25% 13% 1.31 0.56 34
Đội khách 16 1 0 10 12 18 -6 31% 6% 63% 0.75 1.13 16

2007-2008 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 6 0 2 12 4 8 47% 40% 13% 0.8 0.27 27
Đội khách 15 8 0 6 9 17 -8 7% 53% 40% 0.6 1.13 11

2006-2007 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 1 0 5 21 16 5 60% 7% 33% 1.4 1.07 28
Đội khách 15 5 0 8 13 21 -8 13% 33% 53% 0.87 1.4 11

2005-2006 ALG D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 3 0 3 19 12 7 60% 20% 20% 1.27 0.8 30
Đội khách 15 4 0 9 11 19 -8 13% 27% 60% 0.73 1.27 10

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
2 Chouaib Keddad 1994-07-25 0 cm 0 kg Tiền đạo Algeria - 0/0 0/0 0
7 Zinedine Boutmene 2000-10-21 0 cm 0 kg Tiền đạo Algeria £0.75 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
9 Lamin Jallow 1995-12-18 185 cm 0 kg Tiền đạo Gambia £0.63 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
10 Ishak Talal Boussouf 2001-08-22 0 cm 0 kg Tiền đạo Algeria £0.45 triệu 0/0 0/0 0
11 Abderrahmane Meziane Bentahar 1994-03-07 0 cm 0 kg Tiền đạo Algeria - 0/0 0/0 0
11 Abderrahmane Meziane 1994-03-07 168 cm 0 kg Tiền đạo Algeria - 0/0 0/0 0
13 Oussama Darfalou 1993-09-29 187 cm 0 kg Tiền đạo Algeria £0.6 triệu 0/0 0/0 0
17 Merouane Zerrouki 2001-01-25 0 cm 0 kg Tiền đạo Algeria - 0/0 0/0 0
19 Mohamed Belkhir 2001-03-16 0 cm 0 kg Tiền đạo Algeria - 0/0 0/0 0
42 Leonel Wamba 2002-09-01 0 cm 0 kg Tiền đạo Cameroon - 0/0 0/0 0
Abdelkader Meziane Bentahar 1994-03-07 168 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Algeria £0.55 triệu 2026-06-30 0/0 0/0 0
6 Abdelraouf Benguit 1996-04-05 170 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Algeria - 0/0 0/0 0
15 Housseyn Selmi 1993-02-11 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Algeria - 0/0 0/0 0
20 Youcef Amine Laouafi 1996-03-01 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Algeria £0.63 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
21 Houssem Mrezigue 2000-03-23 185 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Algeria £1 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
38 Akram Bouras 2002-02-23 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Algeria - 0/0 0/0 0
Belaid Hamidi 1996-05-07 180 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Algeria £0.67 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
3 Houcine Benayada 1992-08-08 186 cm 0 kg Hậu vệ Algeria £0.75 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
4 Mouad Hadded 1997-02-22 0 cm 0 kg Hậu vệ Algeria - 0/0 0/0 0
18 Sofiane Bouchar 1994-05-21 0 cm 0 kg Hậu vệ Algeria - 0/0 0/0 0
24 Naoufel Khacef 1997-10-27 179 cm 0 kg Hậu vệ Algeria £0.6 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0
1 Alexis Guendouz 1996-01-26 0 cm 0 kg Thủ môn Algeria £0.09 triệu 0/0 0/0 0
23 Rais MBohli 1986-04-25 190 cm 80 kg Thủ môn Algeria £0.2 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
VĐQG Algerian 21/06/2025 22:00 Olympique Akbou 0 - 0 CR Belouizdad - Chi tiết
VĐQG Algerian 14/06/2025 22:00 CR Belouizdad 0 - 0 MC Oran - Chi tiết
VĐQG Algerian 13/06/2025 03:00 CS Constantine 0 - 0 CR Belouizdad - Chi tiết
VĐQG Algerian 28/05/2025 01:00 CR Belouizdad 2 - 1 Paradou AC T Chi tiết
VĐQG Algerian 19/05/2025 23:00 ASO Chlef 1 - 1 CR Belouizdad H Chi tiết
VĐQG Algerian 12/05/2025 23:00 CR Belouizdad 1 - 1 MC Alger H Chi tiết
VĐQG Algerian 27/04/2025 01:00 JS Kabylie 3 - 2 CR Belouizdad B Chi tiết
VĐQG Algerian 19/04/2025 23:00 CR Belouizdad 3 - 2 ES Mostaganem - Chi tiết
Cúp Algeria Ligue 16/04/2025 00:00 CR Belouizdad 1 - 0 El Bayadh T Chi tiết
VĐQG Algerian 11/04/2025 01:00 JS Saoura 1 - 3 CR Belouizdad T Chi tiết
VĐQG Algerian 05/04/2025 23:00 CR Belouizdad 4 - 0 MC Magra T Chi tiết
Cúp Algeria Ligue 29/03/2025 04:00 CR Belouizdad 1 - 0 MO Bejaia T Chi tiết
VĐQG Algerian 17/03/2025 04:00 CR Belouizdad 1 - 1 USM Alger H Chi tiết
Cúp Algeria Ligue 13/03/2025 04:00 CR Belouizdad 4 - 2 US Chaouia T Chi tiết
VĐQG Algerian 06/03/2025 21:30 El Bayadh 0 - 0 CR Belouizdad H Chi tiết
VĐQG Algerian 27/02/2025 02:00 CR Belouizdad 2 - 0 US Biskra T Chi tiết
VĐQG Algerian 20/02/2025 22:45 ES Setif 1 - 0 CR Belouizdad B Chi tiết
Cúp Algeria Ligue 17/02/2025 02:00 CR Belouizdad 1 - 0 MC Alger T Chi tiết
VĐQG Algerian 13/02/2025 01:00 CR Belouizdad 3 - 0 USM Khenchela T Chi tiết
Cúp Algeria Ligue 08/02/2025 23:00 MC Alger 2 - 2 CR Belouizdad H Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VĐQG Algerian

VĐQG Algerian

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
28/05/2025
01:00
2 - 1
(HT: 0-1)
- 4 68% 8 -
19/05/2025
23:00
1 - 1
(HT: 0-1)
- 2 49% 4 -
12/05/2025
23:00
1 - 1
(HT: 0-0)
- 3 - - -
27/04/2025
01:00
3 - 2
(HT: 2-1)
- 2 - 5 -
11/04/2025
01:00
1 - 3
(HT: 0-2)
- 1 - 12 -
05/04/2025
23:00
4 - 0
(HT: 1-0)
- 1 - 5 -
17/03/2025
04:00
1 - 1
(HT: 0-0)
- 1 55% 5 -
06/03/2025
21:30
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
27/02/2025
02:00
2 - 0
(HT: 0-0)
- 5 60% 5 -
20/02/2025
22:45
1 - 0
(HT: 1-0)
- 4 42% 7 -
13/02/2025
01:00
3 - 0
(HT: 1-0)
- 0 57% 5 -
04/02/2025
00:00
1 - 2
(HT: 0-1)
- 3 55% 6 -
31/01/2025
01:00
0 - 2
(HT: 0-0)
- - - - -
25/01/2025
23:00
1 - 2
(HT: 0-1)
- 2 43% 6 -
21/01/2025
23:45
1 - 1
(HT: 0-0)
- 1 54% 4 -
Cúp Algeria Ligue

Cúp Algeria Ligue

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
16/04/2025
00:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 5 54% 6 -
29/03/2025
04:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
13/03/2025
04:00
4 - 2
(HT: 1-1)
- 3 69% 10 -
17/02/2025
02:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 2 - 3 -
08/02/2025
23:00
2 - 2
(HT: 2-0)
- 3 - 1 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng