
Yanbian Longding
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 CHA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 8 | 0 | 0 | 22 | 11 | 11 | 47% | 53% | 0% | 1.47 | 0.73 | 29 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 10 | 9 | 21 | -12 | 7% | 27% | 67% | 0.6 | 1.4 | 7 |
2022 CHA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 40% | 20% | 40% | 1.2 | 1.4 | 7 |
Đội khách | 5 | 0 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 80% | 0% | 20% | 1.4 | 0.8 | 12 |
2021 CHA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 3 | 0 | 0 | 4 | 3 | 1 | 25% | 75% | 0% | 1 | 0.75 | 6 |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 33% | 67% | 0% | 1.67 | 0.67 | 5 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Trung Quốc | 01/06/2025 14:00 | Yanbian Longding | 2 - 1 | Suzhou Dongwu | T | Chi tiết |
Hạng Nhất Trung Quốc | 26/05/2025 14:00 | Yanbian Longding | 3 - 0 | Dingnan Ganlian | T | Chi tiết |
Cúp FA Trung Quốc | 21/05/2025 14:00 | Yanbian Longding | 0 - 2 | Qingdao West Coast | B | Chi tiết |
Hạng Nhất Trung Quốc | 17/05/2025 18:30 | Chongqing Tonglianglong | 1 - 0 | Yanbian Longding | B | Chi tiết |
Hạng Nhất Trung Quốc | 11/05/2025 14:00 | Yanbian Longding | 2 - 0 | ShanXi Union | T | Chi tiết |
Hạng Nhất Trung Quốc | 04/05/2025 18:00 | Shanghai Jiading City Fight Fat | 0 - 0 | Yanbian Longding | H | Chi tiết |
Hạng Nhất Trung Quốc | 26/04/2025 14:00 | Yanbian Longding | 1 - 0 | ShenZhen Juniors | T | Chi tiết |
Hạng Nhất Trung Quốc | 22/04/2025 14:00 | Yanbian Longding | 3 - 2 | Dalian Kun City | T | Chi tiết |
Cúp FA Trung Quốc | 19/04/2025 18:30 | Shenzhen Jixiang | 0 - 0 | Yanbian Longding | - | Chi tiết |
Hạng Nhất Trung Quốc | 13/04/2025 18:30 | Hebei Gongfu | 2 - 0 | Yanbian Longding | B | Chi tiết |
Hạng Nhất Trung Quốc | 06/04/2025 14:00 | Liaoning Tieren | 2 - 1 | Yanbian Longding | B | Chi tiết |
Hạng Nhất Trung Quốc | 29/03/2025 14:30 | Qingdao Red Lions | 1 - 1 | Yanbian Longding | H | Chi tiết |
Hạng Nhất Trung Quốc | 15/03/2025 18:30 | Guangdong GZ-Power | 4 - 0 | Yanbian Longding | B | Chi tiết |
Hạng Nhất Trung Quốc | 03/11/2024 13:30 | Yanbian Longding | 0 - 1 | Dongguan Guanlian | B | Chi tiết |
Hạng Nhất Trung Quốc | 26/10/2024 13:30 | Guangzhou FC | 3 - 1 | Yanbian Longding | B | Chi tiết |
Hạng Nhất Trung Quốc | 19/10/2024 14:00 | Yanbian Longding | 0 - 0 | Qingdao Red Lions | H | Chi tiết |
Hạng Nhất Trung Quốc | 12/10/2024 18:30 | Guangxi Baoyun FC | 3 - 2 | Yanbian Longding | B | Chi tiết |
Hạng Nhất Trung Quốc | 06/10/2024 14:30 | Jiangxi Liansheng | 0 - 1 | Yanbian Longding | T | Chi tiết |
Hạng Nhất Trung Quốc | 28/09/2024 18:00 | Yanbian Longding | 1 - 3 | Yunnan Yukun | B | Chi tiết |
Hạng Nhất Trung Quốc | 21/09/2024 14:00 | Dingnan Ganlian | 0 - 1 | Yanbian Longding | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Hạng Nhất Trung Quốc
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 14:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 16 | 3 | 45% | 2 | - | ||
26/05/2025 14:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 14 | 1 | 37% | 3 | - | ||
17/05/2025 18:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 13 | 1 | 65% | 17 | - | ||
11/05/2025 14:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 3 | - | 46% | 1 | - | ||
04/05/2025 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 17 | 3 | 50% | 6 | - | ||
26/04/2025 14:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 2 | 2 | 51% | 6 | - | ||
22/04/2025 14:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
13/04/2025 18:30 | 2 - 0 (HT: 2-0) | 17 | 1 | 50% | 6 | - | ||
06/04/2025 14:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 4 | 0 | 50% | 4 | - | ||
29/03/2025 14:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 20 | 3 | 50% | 8 | - | ||
15/03/2025 18:30 | 4 - 0 (HT: 2-0) | 20 | 2 | 48% | 5 | - | ||
03/11/2024 13:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 57% | 7 | - | ||
26/10/2024 13:30 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
19/10/2024 14:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | 42% | 0 | - | ||
12/10/2024 18:30 | 3 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 18 | - | ||
06/10/2024 14:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 50% | 17 | - | ||
28/09/2024 18:00 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | 2 | 50% | 6 | - | ||
21/09/2024 14:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 50% | 11 | - | ||
15/09/2024 18:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 3 | - |

Cúp FA Trung Quốc
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/05/2025 14:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | 52% | 9 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|