
Vitoria da Conquista BA
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022 BRA CBD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 50% | 0% | 50% | 0.75 | 0.75 | 6 |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 12 | -10 | 0% | 20% | 80% | 0.4 | 2.4 | 1 |
2021 BRA CBD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 50% | 25% | 25% | 1.25 | 0.5 | 7 |
Đội khách | 5 | 0 | 0 | 4 | 3 | 7 | -4 | 20% | 0% | 80% | 0.6 | 1.4 | 3 |
2020 BRA CBD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 1 | 9 | 7 | 2 | 40% | 40% | 20% | 1.8 | 1.4 | 8 |
Đội khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0% | 50% | 50% | 0 | 1.25 | 2 |
2019 BRA CBD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0% | 100% | 0% | 1 | 1 | 1 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0% | 0% | 100% | 1 | 2 | 0 |
2018 BRA CBD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | 4 | 4 | 8 | -4 | 20% | 0% | 80% | 0.8 | 1.6 | 3 |
Đội khách | 4 | 0 | 0 | 3 | 4 | 12 | -8 | 25% | 0% | 75% | 1 | 3 | 3 |
2017 BRA CBD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 1 | 10 | 3 | 7 | 60% | 20% | 20% | 2 | 0.6 | 10 |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 20% | 40% | 40% | 0.6 | 0.6 | 5 |
2016 BRA CBD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 33% | 33% | 33% | 1.67 | 1.33 | 4 |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0% | 67% | 33% | 0.67 | 1 | 2 |
2015 BRA CBD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 67% | 33% | 0% | 1.67 | 0.67 | 7 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 67% | 33% | 0% | 1 | 0.33 | 7 |
2014 BRA CBD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 2 | 0 | 1 | 10 | 8 | 2 | 25% | 50% | 25% | 2.5 | 2 | 5 |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 50% | 25% | 25% | 2 | 0.75 | 7 |
2013 BRA CBD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 50% | 25% | 25% | 1.5 | 0.5 | 7 |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 75% | 25% | 0% | 2.5 | 0.75 | 10 |
2012 BRA CBD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 3 | 17 | 12 | 5 | 55% | 18% | 27% | 1.55 | 1.09 | 20 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 5 | 11 | 14 | -3 | 27% | 27% | 46% | 1 | 1.27 | 12 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Brazil Campeonato Baiano 2 | 15/06/2025 01:00 | Galicia EC | 1 - 2 | Vitoria da Conquista BA | - | Chi tiết |
08/06/2025 01:00 | Bahia de Feira BA | 3 - 0 | Vitoria da Conquista BA | B | Chi tiết | |
Brazil Campeonato Baiano 2 | 12/05/2025 01:00 | Itabuna | 3 - 2 | Vitoria da Conquista BA | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Baiano 2 | 05/05/2025 01:00 | Fluminense de Feira BA | 2 - 0 | Vitoria da Conquista BA | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Baiano 2 | 15/07/2024 01:00 | Vitoria da Conquista BA | 0 - 2 | SSA FC | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Baiano 2 | 08/07/2024 01:00 | Feirense FC | 1 - 2 | Vitoria da Conquista BA | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Baiano 2 | 30/06/2024 01:00 | Jacobinense EC | 1 - 1 | Vitoria da Conquista BA | H | Chi tiết |
27/06/2024 05:00 | Vitoria da Conquista BA | 1 - 1 | Porto BA | H | Chi tiết | |
21/06/2024 05:15 | Galicia EC | 0 - 0 | Vitoria da Conquista BA | H | Chi tiết | |
Brazil Campeonato Baiano 2 | 17/06/2024 01:00 | Vitoria da Conquista BA | 0 - 1 | Fluminense de Feira BA | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Baiano 2 | 13/06/2024 05:00 | Vitoria da Conquista BA | 0 - 1 | Colo Colo BA | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Baiano 2 | 10/06/2024 01:00 | Grapiuna AC | 0 - 0 | Vitoria da Conquista BA | H | Chi tiết |
17/07/2023 01:00 | Vitoria da Conquista BA | 2 - 1 | Jacobina EC | T | Chi tiết | |
10/07/2023 01:00 | Vitoria da Conquista BA | 3 - 2 | Jequie BA | T | Chi tiết | |
29/06/2023 01:00 | Vitoria da Conquista BA | 0 - 0 | Fluminense de Feira BA | H | Chi tiết | |
Brazil Campeonato Baiano | 17/03/2022 05:15 | Bahia(BA) | 3 - 0 | Vitoria da Conquista BA | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Baiano | 11/03/2022 05:15 | Vitoria da Conquista BA | 1 - 0 | Barcelona BA | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Baiano | 07/03/2022 02:00 | Vitoria da Conquista BA | 2 - 0 | United Nations Club | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Baiano | 20/02/2022 02:00 | EC Jacuipense | 3 - 1 | Vitoria da Conquista BA | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Baiano | 14/02/2022 02:00 | Vitoria da Conquista BA | 0 - 1 | Vitoria Salvador BA | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 01:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |

Brazil Campeonato Baiano 2
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/05/2025 01:00 | 3 - 2 (HT: 3-0) | - | 2 | 51% | 6 | - | ||
05/05/2025 01:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
15/07/2024 01:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | - | 8 | - | ||
08/07/2024 01:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 65% | 15 | - | ||
30/06/2024 01:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 7 | - | ||
17/06/2024 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | - | 1 | - | ||
13/06/2024 05:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 9 | - | ||
10/06/2024 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 2 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/06/2024 05:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 4 | - | 5 | - | ||
21/06/2024 05:15 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 53% | 7 | - | ||
17/07/2023 01:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | 55% | 9 | - | ||
10/07/2023 01:00 | 3 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
29/06/2023 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 52% | 5 | - |

Brazil Campeonato Baiano
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/03/2022 05:15 | 3 - 0 (HT: 3-0) | - | 0 | 48% | 7 | - | ||
11/03/2022 05:15 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 55% | 10 | - | ||
07/03/2022 02:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 51% | 5 | - | ||
20/02/2022 02:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | 4 | 44% | 9 | - | ||
14/02/2022 02:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 47% | 10 | - | ||
07/02/2022 04:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 59% | 7 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|