
Fluminense de Feira BA
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2021 BRA CBD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 25% | 25% | 50% | 0.75 | 1 | 4 |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 11 | -5 | 0% | 40% | 60% | 1.2 | 2.2 | 2 |
2020 BRA CBD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 9 | -3 | 0% | 50% | 50% | 1.5 | 2.25 | 2 |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 2 | 12 | 10 | 2 | 40% | 20% | 40% | 2.4 | 2 | 7 |
2019 BRA CBD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 20% | 40% | 40% | 0.6 | 1.2 | 5 |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 50% | 25% | 25% | 1.25 | 0.5 | 7 |
2018 BRA CBD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | 2 | 8 | 7 | 1 | 60% | 0% | 40% | 1.6 | 1.4 | 9 |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 50% | 25% | 25% | 1 | 0.5 | 7 |
2017 BRA CBD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 60% | 20% | 20% | 1.6 | 0.8 | 10 |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 1 | 8 | 9 | -1 | 60% | 20% | 20% | 1.6 | 1.8 | 10 |
2016 BRA CBD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 33% | 67% | 0% | 1 | 0.67 | 5 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 33% | 33% | 33% | 0.67 | 0.67 | 4 |
2013 BRA CBD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0% | 50% | 50% | 0.25 | 1 | 2 |
Đội khách | 4 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 50% | 0% | 50% | 0.75 | 1.25 | 6 |
2012 BRA CBD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 6 | 0 | 4 | 11 | 19 | -8 | 9% | 55% | 36% | 1 | 1.73 | 9 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 5 | 10 | 17 | -7 | 36% | 18% | 46% | 0.91 | 1.55 | 14 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
15/06/2025 01:00 | Fluminense de Feira BA | 2 - 1 | Ypiranga BA | T | Chi tiết | |
08/06/2025 01:00 | SSA FC | 1 - 2 | Fluminense de Feira BA | T | Chi tiết | |
Brazil Campeonato Baiano 2 | 01/06/2025 01:00 | Fluminense de Feira BA | 2 - 0 | Teixeira de Freitas | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Baiano 2 | 25/05/2025 01:00 | Fluminense de Feira BA | 1 - 1 | Bahia de Feira BA | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Baiano 2 | 17/05/2025 01:00 | AD Leonico | 0 - 3 | Fluminense de Feira BA | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Baiano 2 | 11/05/2025 01:00 | Fluminense de Feira BA | 1 - 1 | Galicia EC | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Baiano 2 | 05/05/2025 01:00 | Fluminense de Feira BA | 2 - 0 | Vitoria da Conquista BA | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Baiano 2 | 01/05/2025 01:00 | Itabuna | 1 - 0 | Fluminense de Feira BA | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Baiano 2 | 29/07/2024 01:00 | Fluminense de Feira BA | 1 - 1 | Porto BA | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Baiano 2 | 15/07/2024 01:00 | Fluminense de Feira BA | 2 - 0 | AD Leonico | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Baiano 2 | 07/07/2024 04:00 | Colo Colo BA | 0 - 0 | Fluminense de Feira BA | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Baiano 2 | 04/07/2024 05:15 | Fluminense de Feira BA | 1 - 0 | Porto BA | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Baiano 2 | 01/07/2024 01:00 | Fluminense de Feira BA | 2 - 0 | Grapiuna AC | T | Chi tiết |
27/06/2024 05:15 | Feirense FC | 0 - 1 | Fluminense de Feira BA | T | Chi tiết | |
20/06/2024 05:00 | Fluminense de Feira BA | 0 - 1 | SSA FC | B | Chi tiết | |
Brazil Campeonato Baiano 2 | 17/06/2024 01:00 | Vitoria da Conquista BA | 0 - 1 | Fluminense de Feira BA | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Baiano 2 | 14/06/2024 05:00 | Fluminense de Feira BA | 1 - 0 | Jacobinense EC | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Baiano 2 | 10/06/2024 01:00 | Galicia EC | 1 - 2 | Fluminense de Feira BA | T | Chi tiết |
03/07/2023 01:00 | Fluminense de Feira BA | 0 - 0 | Galicia EC | H | Chi tiết | |
29/06/2023 01:00 | Vitoria da Conquista BA | 0 - 0 | Fluminense de Feira BA | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/06/2025 01:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 58% | 6 | - | ||
08/06/2025 01:00 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | 6 | - | 6 | - |

Brazil Campeonato Baiano 2
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 01:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 8 | - | ||
25/05/2025 01:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 4 | 41% | 5 | - | ||
17/05/2025 01:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 2 | - | 0 | - | ||
11/05/2025 01:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 4 | - | ||
05/05/2025 01:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
01/05/2025 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 4 | - | ||
29/07/2024 01:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 67% | 10 | - | ||
15/07/2024 01:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 58% | 7 | - | ||
07/07/2024 04:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 11 | - | ||
04/07/2024 05:15 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 5 | 56% | 3 | - | ||
01/07/2024 01:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 54% | 9 | - | ||
17/06/2024 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | - | 1 | - | ||
14/06/2024 05:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
10/06/2024 01:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 3 | 45% | 6 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/06/2024 05:15 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 57% | 7 | - | ||
20/06/2024 05:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 59% | 14 | - | ||
03/07/2023 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 63% | 10 | - | ||
29/06/2023 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 52% | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|