
Hebei FC
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022 CHA CSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 0 | 0 | 15 | 11 | 61 | -50 | 12% | 0% | 88% | 0.65 | 3.59 | 6 |
Đội khách | 17 | 0 | 0 | 17 | 7 | 54 | -47 | 0% | 0% | 100% | 0.41 | 3.18 | 0 |
2021 CHA CSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 9 | -8 | 0% | 25% | 75% | 0.25 | 2.25 | 1 |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 0% | 25% | 75% | 0.5 | 2 | 1 |
2020 CHA CSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 3 | 0 | 0 | 17 | 9 | 8 | 57% | 43% | 0% | 2.43 | 1.29 | 15 |
Đội khách | 7 | 0 | 0 | 4 | 8 | 14 | -6 | 43% | 0% | 57% | 1.14 | 2 | 9 |
2019 CHA CSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 6 | 21 | 23 | -2 | 40% | 20% | 40% | 1.4 | 1.53 | 21 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 9 | 16 | 32 | -16 | 20% | 20% | 60% | 1.07 | 2.13 | 12 |
2018 CHA CSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 4 | 21 | 17 | 4 | 47% | 27% | 27% | 1.4 | 1.13 | 25 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 7 | 25 | 33 | -8 | 20% | 33% | 47% | 1.67 | 2.2 | 14 |
2017 CHA CSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 2 | 32 | 13 | 19 | 73% | 13% | 13% | 2.13 | 0.87 | 35 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 6 | 23 | 25 | -2 | 27% | 33% | 40% | 1.53 | 1.67 | 17 |
2016 CHA CSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 6 | 0 | 4 | 15 | 18 | -3 | 33% | 40% | 27% | 1 | 1.2 | 21 |
Đội khách | 15 | 1 | 0 | 8 | 19 | 20 | -1 | 40% | 7% | 53% | 1.27 | 1.33 | 19 |
2015 CHA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 2 | 28 | 10 | 18 | 60% | 27% | 13% | 1.87 | 0.67 | 31 |
Đội khách | 15 | 2 | 0 | 4 | 25 | 20 | 5 | 60% | 13% | 27% | 1.67 | 1.33 | 29 |
2014 CHA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 6 | 0 | 4 | 18 | 19 | -1 | 33% | 40% | 27% | 1.2 | 1.27 | 21 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 9 | 13 | 35 | -22 | 7% | 33% | 60% | 0.87 | 2.33 | 8 |
2013 CHA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 2 | 0 | 1 | 14 | 5 | 9 | 57% | 29% | 14% | 2 | 0.72 | 14 |
Đội khách | 7 | 2 | 0 | 0 | 20 | 2 | 18 | 72% | 29% | 0% | 2.86 | 0.29 | 17 |
2012 CHA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 2 | 0 | 0 | 26 | 2 | 24 | 83% | 17% | 0% | 2.17 | 0.17 | 32 |
Đội khách | 12 | 3 | 0 | 1 | 23 | 8 | 15 | 67% | 25% | 8% | 1.92 | 0.67 | 27 |
2011 CHA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 3 | 0 | 2 | 10 | 8 | 2 | 29% | 43% | 29% | 1.43 | 1.14 | 9 |
Đội khách | 7 | 1 | 0 | 4 | 4 | 8 | -4 | 29% | 14% | 57% | 0.57 | 1.14 | 7 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 30/12/2022 14:00 | Hebei FC | 0 - 4 | Henan FC | B | Chi tiết |
VĐQG Trung Quốc | 25/12/2022 09:30 | Cangzhou Mighty Lions | 3 - 0 | Hebei FC | B | Chi tiết |
VĐQG Trung Quốc | 23/12/2022 14:00 | Guangzhou City | 4 - 1 | Hebei FC | B | Chi tiết |
VĐQG Trung Quốc | 15/12/2022 19:00 | Hebei FC | 2 - 0 | Shenzhen FC | T | Chi tiết |
VĐQG Trung Quốc | 10/12/2022 14:00 | Hebei FC | 0 - 4 | Beijing Guoan | B | Chi tiết |
VĐQG Trung Quốc | 05/12/2022 18:00 | Hebei FC | 0 - 4 | Meizhou Hakka | B | Chi tiết |
VĐQG Trung Quốc | 30/11/2022 18:00 | Hebei FC | 1 - 4 | Dalian Pro | B | Chi tiết |
VĐQG Trung Quốc | 26/11/2022 18:00 | Hebei FC | 1 - 6 | Zhejiang FC | B | Chi tiết |
VĐQG Trung Quốc | 21/11/2022 18:00 | Changchun Yatai | 4 - 1 | Hebei FC | B | Chi tiết |
Cúp FA Trung Quốc | 16/11/2022 14:30 | Chengdu Rongcheng | 3 - 0 | Hebei FC | B | Chi tiết |
VĐQG Trung Quốc | 12/11/2022 16:30 | Shandong Taishan | 4 - 0 | Hebei FC | B | Chi tiết |
VĐQG Trung Quốc | 07/11/2022 18:00 | Tianjin Jinmen Tiger | 5 - 0 | Hebei FC | B | Chi tiết |
VĐQG Trung Quốc | 03/11/2022 18:30 | Chengdu Rongcheng | 6 - 0 | Hebei FC | B | Chi tiết |
VĐQG Trung Quốc | 29/10/2022 14:00 | Hebei FC | 0 - 4 | Guangzhou City | B | Chi tiết |
VĐQG Trung Quốc | 24/10/2022 19:00 | Shenzhen FC | 2 - 1 | Hebei FC | B | Chi tiết |
VĐQG Trung Quốc | 08/10/2022 18:30 | Henan FC | 1 - 0 | Hebei FC | B | Chi tiết |
VĐQG Trung Quốc | 04/10/2022 14:30 | Hebei FC | 0 - 5 | Cangzhou Mighty Lions | B | Chi tiết |
VĐQG Trung Quốc | 20/09/2022 18:30 | Dalian Pro | 2 - 1 | Hebei FC | B | Chi tiết |
VĐQG Trung Quốc | 14/09/2022 18:30 | Beijing Guoan | 3 - 1 | Hebei FC | B | Chi tiết |
VĐQG Trung Quốc | 10/09/2022 18:30 | Meizhou Hakka | 6 - 0 | Hebei FC | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Trung Quốc
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/12/2022 14:00 | 0 - 4 (HT: 0-0) | 10 | 0 | 39% | - | - | ||
25/12/2022 09:30 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
23/12/2022 14:00 | 4 - 1 (HT: 2-0) | 16 | 2 | 65% | 9 | - | ||
15/12/2022 19:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 15 | 1 | 39% | 4 | - | ||
10/12/2022 14:00 | 0 - 4 (HT: 0-2) | 13 | 0 | 34% | 4 | - | ||
05/12/2022 18:00 | 0 - 4 (HT: 0-3) | 5 | - | 29% | 2 | - | ||
30/11/2022 18:00 | 1 - 4 (HT: 0-1) | 9 | 0 | 40% | 5 | - | ||
26/11/2022 18:00 | 1 - 6 (HT: 1-2) | 10 | 1 | 35% | 5 | - | ||
21/11/2022 18:00 | 4 - 1 (HT: 2-1) | 14 | 1 | 68% | 9 | - | ||
12/11/2022 16:30 | 4 - 0 (HT: 0-0) | 15 | 1 | 70% | 16 | - | ||
07/11/2022 18:00 | 5 - 0 (HT: 3-0) | 8 | 0 | 62% | 11 | - | ||
03/11/2022 18:30 | 6 - 0 (HT: 2-0) | 15 | 0 | 64% | 14 | - | ||
29/10/2022 14:00 | 0 - 4 (HT: 0-1) | 11 | - | 44% | 6 | - | ||
24/10/2022 19:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | 12 | - | 62% | 7 | - | ||
08/10/2022 18:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 13 | 1 | 62% | 6 | - | ||
04/10/2022 14:30 | 0 - 5 (HT: 0-3) | 16 | 2 | 49% | 5 | - | ||
20/09/2022 18:30 | 2 - 1 (HT: 2-1) | 13 | 0 | 65% | 8 | - | ||
14/09/2022 18:30 | 3 - 1 (HT: 2-1) | 18 | 1 | 68% | 6 | - | ||
10/09/2022 18:30 | 6 - 0 (HT: 1-0) | 16 | 4 | 60% | 4 | - |

Cúp FA Trung Quốc
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2022 14:30 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|