
Guarani MG
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2019 BRA MG Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 3 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 20% | 60% | 20% | 0.6 | 0.8 | 6 |
Đội khách | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 9 | -4 | 0% | 67% | 33% | 0.83 | 1.5 | 4 |
2016 BRA MG Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 3 | 0 | 0 | 9 | 4 | 5 | 50% | 50% | 0% | 1.5 | 0.67 | 12 |
Đội khách | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 12 | -10 | 0% | 0% | 100% | 0.4 | 2.4 | 0 |
2015 BRA MG Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 20% | 40% | 40% | 1 | 1.4 | 5 |
Đội khách | 6 | 2 | 0 | 3 | 3 | 8 | -5 | 17% | 33% | 50% | 0.5 | 1.33 | 5 |
2014 BRA MG Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 3 | 4 | 5 | -1 | 20% | 20% | 60% | 0.8 | 1 | 4 |
Đội khách | 6 | 2 | 0 | 3 | 6 | 9 | -3 | 17% | 33% | 50% | 1 | 1.5 | 5 |
2013 BRA MG Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 1 | 0 | 2 | 10 | 7 | 3 | 50% | 17% | 33% | 1.67 | 1.17 | 10 |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 3 | 6 | 12 | -6 | 20% | 20% | 60% | 1.2 | 2.4 | 4 |
2012 BRA MG Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 2 | 7 | 10 | -3 | 20% | 40% | 40% | 1.4 | 2 | 5 |
Đội khách | 6 | 1 | 0 | 2 | 8 | 5 | 3 | 50% | 17% | 33% | 1.33 | 0.83 | 10 |
2011 BRA MG Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 0 | 0 | 4 | 12 | 13 | -1 | 33% | 0% | 67% | 2 | 2.17 | 6 |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 3 | 6 | 9 | -3 | 20% | 20% | 60% | 1.2 | 1.8 | 4 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
22/06/2025 02:00 | North Esporte Clube | 0 - 0 | Guarani MG | - | Chi tiết | |
17/06/2025 05:30 | Guarani MG | 1 - 0 | Ipatinga | T | Chi tiết | |
10/06/2025 05:30 | Guarani MG | 0 - 0 | Democrata SL/MG | H | Chi tiết | |
Brazil Campeonato Mineiro 2 | 01/06/2025 01:30 | Nacional AC MG | 2 - 1 | Guarani MG | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Mineiro 2 | 29/05/2025 06:00 | Valeriodoce Esporte Clube (MG) | 1 - 1 | Guarani MG | H | Chi tiết |
26/05/2025 02:30 | Guarani MG | 2 - 0 | Nacional AC MG | T | Chi tiết | |
20/05/2025 05:30 | Democrata SL/MG | 1 - 1 | Guarani MG | H | Chi tiết | |
15/05/2025 05:30 | Guarani MG | 1 - 2 | Valeriodoce Esporte Clube (MG) | B | Chi tiết | |
11/05/2025 02:00 | Ipatinga | 0 - 2 | Guarani MG | T | Chi tiết | |
06/05/2025 05:30 | Guarani MG | 0 - 2 | North Esporte Clube | B | Chi tiết | |
29/11/2024 05:30 | Guarani MG | 3 - 0 | Uberaba MG | T | Chi tiết | |
25/11/2024 02:00 | Uberaba MG | 1 - 2 | Guarani MG | T | Chi tiết | |
19/11/2024 05:30 | Guarani MG | 0 - 0 | Paracatu DF | H | Chi tiết | |
05/11/2024 05:30 | Guarani MG | 3 - 0 | America TO MG | T | Chi tiết | |
Brazil Campeonato Maranhense | 15/10/2024 05:30 | Guarani MG | 4 - 0 | EC Villa Real | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Maranhense | 09/10/2024 01:00 | Tupynambas | 2 - 0 | Guarani MG | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Maranhense | 03/10/2024 05:30 | Guarani MG | 1 - 0 | Inter De Minas | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Maranhense | 15/09/2024 01:00 | Guarani MG | 1 - 0 | Tupynambas | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Maranhense | 09/09/2024 01:00 | EC Villa Real | 1 - 2 | Guarani MG | T | Chi tiết |
29/08/2021 01:00 | Guarani MG | 2 - 1 | Tupi Juiz de Fora MG | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/06/2025 05:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 2 | - | 10 | - | ||
10/06/2025 05:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 11 | - | ||
26/05/2025 02:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | - | 8 | - | ||
20/05/2025 05:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 57% | 13 | - | ||
15/05/2025 05:30 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
11/05/2025 02:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 4 | - | 11 | - | ||
06/05/2025 05:30 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 2 | 67% | 9 | - | ||
29/11/2024 05:30 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | - | 8 | - | ||
25/11/2024 02:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 5 | 40% | 4 | - | ||
19/11/2024 05:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 6 | - | ||
05/11/2024 05:30 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |

Brazil Campeonato Mineiro 2
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 01:30 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 4 | - | 10 | - | ||
29/05/2025 06:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - |

Brazil Campeonato Maranhense
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 05:30 | 4 - 0 (HT: 3-0) | - | 1 | - | 13 | - | ||
09/10/2024 01:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 36% | 8 | - | ||
03/10/2024 05:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
15/09/2024 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 4 | - | ||
09/09/2024 01:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/08/2021 01:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 7 | 45% | 4 | - | ||
24/08/2021 06:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 5 | 56% | 6 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|