
Lyn Oslo U19
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Nor YC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | % | % | % | |||||||||
Đội nhà | % | % | % | |||||||||
Đội khách | % | % | % |
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
25/04/2025 01:15 | Lyn Oslo U19 | 0 - 0 | U19 Asker Fotball | - | Chi tiết | |
Norway Youth Cup | 10/04/2025 23:00 | U19 Ullern 2 | 1 - 1 | Lyn Oslo U19 | H | Chi tiết |
Norwegian Junior U19 | 18/10/2024 01:15 | Lyn Oslo U19 | 7 - 2 | KFUM U19 | T | Chi tiết |
Norwegian Junior U19 | 18/10/2024 01:15 | Lyn Oslo U19 | 0 - 0 | KFUM U19 | - | Chi tiết |
Norwegian Junior U19 | 04/10/2024 01:15 | Baerum(U19) | 4 - 1 | Lyn Oslo U19 | B | Chi tiết |
Norwegian Junior U19 | 26/09/2024 01:15 | Lyn Oslo U19 | 2 - 1 | Kongsvinger U19 | T | Chi tiết |
Norwegian Junior U19 | 06/09/2024 01:15 | Ham-Kam U19 | 3 - 3 | Lyn Oslo U19 | H | Chi tiết |
Norwegian Junior U19 | 30/08/2024 01:15 | Lyn Oslo U19 | 3 - 1 | U19 Skeid Oslo | T | Chi tiết |
Norway Youth Cup | 15/08/2024 22:59 | Baerum(U19) | 4 - 2 | Lyn Oslo U19 | B | Chi tiết |
Norwegian Junior U19 | 08/08/2024 23:30 | Lyn Oslo U19 | 7 - 2 | U19 Follo | T | Chi tiết |
Norwegian Junior U19 | 28/06/2024 01:15 | KFUM U19 | 0 - 6 | Lyn Oslo U19 | T | Chi tiết |
20/06/2024 22:59 | U19 Valerenga | 1 - 3 | Lyn Oslo U19 | T | Chi tiết | |
Norwegian Junior U19 | 13/06/2024 23:30 | Lyn Oslo U19 | 2 - 2 | Baerum(U19) | - | Chi tiết |
Norwegian Junior U19 | 07/06/2024 01:00 | Kongsvinger U19 | 7 - 3 | Lyn Oslo U19 | B | Chi tiết |
Norwegian Junior U19 | 10/05/2024 01:15 | U19 Skeid Oslo | 3 - 2 | Lyn Oslo U19 | B | Chi tiết |
15/09/2023 01:15 | U19 Nordstrand | 0 - 5 | Lyn Oslo U19 | T | Chi tiết | |
10/08/2023 23:30 | Lyn Oslo U19 | 3 - 1 | Kongsvinger U19 | T | Chi tiết | |
24/10/2022 00:00 | Grorud U19 | 1 - 2 | Lyn Oslo U19 | T | Chi tiết | |
14/10/2022 01:15 | Lyn Oslo U19 | 3 - 0 | Eidsvold TF U19 | T | Chi tiết | |
06/10/2022 23:30 | Lyn Oslo U19 | 4 - 3 | U19 Skeid Oslo | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/04/2025 01:15 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Norway Youth Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/04/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 45% | 3 | - | ||
15/08/2024 22:59 | 4 - 2 (HT: 2-0) | - | 3 | - | 5 | - |

Norwegian Junior U19
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/10/2024 01:15 | 7 - 2 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 9 | - | ||
04/10/2024 01:15 | 4 - 1 (HT: 3-0) | - | 1 | - | 7 | - | ||
26/09/2024 01:15 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 9 | - | ||
06/09/2024 01:15 | 3 - 3 (HT: 3-1) | - | 2 | - | 7 | - | ||
30/08/2024 01:15 | 3 - 1 (HT: 3-0) | - | 3 | - | 2 | - | ||
08/08/2024 23:30 | 7 - 2 (HT: 2-1) | - | 1 | - | 10 | - | ||
28/06/2024 01:15 | 0 - 6 (HT: 0-5) | - | 1 | - | 2 | - | ||
07/06/2024 01:00 | 7 - 3 (HT: 4-2) | - | 1 | - | 8 | - | ||
10/05/2024 01:15 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | 57% | 9 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/06/2024 22:59 | 1 - 3 (HT: 0-0) | - | 3 | 59% | 15 | - | ||
15/09/2023 01:15 | 0 - 5 (HT: 0-1) | - | - | 36% | 2 | - | ||
10/08/2023 23:30 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 0 | 56% | 11 | - | ||
24/10/2022 00:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | - | - | - | ||
14/10/2022 01:15 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 3 | - | 2 | - | ||
06/10/2022 23:30 | 4 - 3 (HT: 4-2) | - | 2 | - | 1 | - | ||
22/09/2022 23:30 | 0 - 4 (HT: 0-3) | - | - | - | 14 | - | ||
09/09/2022 01:15 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 3 | - | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|