
Grorud U19
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Norwegian Junior U19 | 23/05/2025 01:15 | Grorud U19 | 2 - 2 | U19 Ullern 2 | H | Chi tiết |
Norwegian Junior U19 | 16/05/2025 01:15 | Ready U19 | 5 - 0 | Grorud U19 | B | Chi tiết |
Norwegian Junior U19 | 18/10/2024 01:15 | Grorud U19 | 1 - 0 | FF Lillehammer U19 | T | Chi tiết |
Norwegian Junior U19 | 18/10/2024 01:15 | Grorud U19 | 0 - 0 | FF Lillehammer U19 | - | Chi tiết |
Norwegian Junior U19 | 12/10/2024 01:15 | U19 Ullensaker/Kisa | 4 - 2 | Grorud U19 | B | Chi tiết |
Norwegian Junior U19 | 04/10/2024 01:15 | Grorud U19 | 0 - 2 | U19 Asker Fotball | B | Chi tiết |
Norwegian Junior U19 | 27/09/2024 01:00 | Drobak/Frogn U19 | 2 - 1 | Grorud U19 | B | Chi tiết |
Norwegian Junior U19 | 20/09/2024 01:15 | Grorud U19 | 1 - 1 | Moss U19 | H | Chi tiết |
Norwegian Junior U19 | 13/09/2024 01:30 | U19 Lorenskog | 1 - 3 | Grorud U19 | T | Chi tiết |
Norwegian Junior U19 | 06/09/2024 01:15 | Grorud U19 | 2 - 4 | U19 Oppsal | B | Chi tiết |
Norwegian Junior U19 | 16/08/2024 01:15 | Grorud U19 | 2 - 0 | Ready U19 | T | Chi tiết |
Norwegian Junior U19 | 01/08/2024 19:00 | Moss U19 | 5 - 1 | Grorud U19 | B | Chi tiết |
22/06/2024 01:15 | Grorud U19 | 1 - 0 | U19 Ullensaker/Kisa | T | Chi tiết | |
Norwegian Junior U19 | 14/06/2024 01:15 | U19 Asker Fotball | 3 - 0 | Grorud U19 | B | Chi tiết |
Norwegian Junior U19 | 07/06/2024 01:15 | Grorud U19 | 1 - 2 | Drobak/Frogn U19 | B | Chi tiết |
Norwegian Junior U19 | 24/05/2024 01:15 | Ready U19 | 3 - 4 | Grorud U19 | T | Chi tiết |
Norwegian Junior U19 | 17/05/2024 01:15 | Grorud U19 | 7 - 1 | U19 Lorenskog | T | Chi tiết |
Norwegian Junior U19 | 10/05/2024 01:15 | U19 Oppsal | 1 - 2 | Grorud U19 | T | Chi tiết |
22/09/2023 01:15 | Grorud U19 | 1 - 1 | Ready U19 | H | Chi tiết | |
15/09/2023 01:15 | Brumunddal U19 | 4 - 3 | Grorud U19 | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Norwegian Junior U19
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/05/2025 01:15 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 6 | - | ||
16/05/2025 01:15 | 5 - 0 (HT: 3-0) | - | 0 | - | 4 | - | ||
18/10/2024 01:15 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 7 | - | ||
12/10/2024 01:15 | 4 - 2 (HT: 2-0) | - | 0 | - | 1 | - | ||
04/10/2024 01:15 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 7 | - | ||
27/09/2024 01:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 7 | - | ||
20/09/2024 01:15 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
13/09/2024 01:30 | 1 - 3 (HT: 0-0) | - | 4 | - | 2 | - | ||
06/09/2024 01:15 | 2 - 4 (HT: 2-2) | - | 3 | - | 5 | - | ||
16/08/2024 01:15 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 5 | - | ||
01/08/2024 19:00 | 5 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 9 | - | ||
14/06/2024 01:15 | 3 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
07/06/2024 01:15 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 10 | - | ||
24/05/2024 01:15 | 3 - 4 (HT: 1-2) | - | 1 | - | 4 | - | ||
17/05/2024 01:15 | 7 - 1 (HT: 2-0) | - | 3 | 59% | 7 | - | ||
10/05/2024 01:15 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 45% | 8 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/06/2024 01:15 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | - | 8 | - | ||
22/09/2023 01:15 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 53% | 8 | - | ||
15/09/2023 01:15 | 4 - 3 (HT: 1-2) | - | 2 | 57% | 16 | - | ||
07/09/2023 01:15 | 2 - 3 (HT: 0-2) | - | 4 | - | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|