
Caldense MG
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 BRA MG Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 50% | 50% | 0% | 1.5 | 0.5 | 4 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 0 | 1 | 0 |
2022 BRA MG Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 0 | 0 | 3 | 6 | 7 | -1 | 50% | 0% | 50% | 1 | 1.17 | 9 |
Đội khách | 5 | 0 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 60% | 0% | 40% | 1.2 | 1.2 | 9 |
2021 BRA MG Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 3 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 20% | 60% | 20% | 0.8 | 0.8 | 6 |
Đội khách | 6 | 0 | 0 | 3 | 6 | 8 | -2 | 50% | 0% | 50% | 1 | 1.33 | 9 |
2020 BRA MG Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 1 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 67% | 17% | 17% | 1.5 | 0.5 | 13 |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 2 | 9 | 6 | 3 | 40% | 20% | 40% | 1.8 | 1.2 | 7 |
2019 BRA MG Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | 40% | 20% | 40% | 1.2 | 1 | 7 |
Đội khách | 6 | 3 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 17% | 50% | 33% | 0.83 | 1.17 | 6 |
2018 BRA MG Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 3 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 17% | 50% | 33% | 0.5 | 0.83 | 6 |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 40% | 20% | 40% | 1.2 | 1.4 | 7 |
2017 BRA MG Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 1 | 8 | 7 | 1 | 60% | 20% | 20% | 1.6 | 1.4 | 10 |
Đội khách | 6 | 1 | 0 | 3 | 5 | 7 | -2 | 33% | 17% | 50% | 0.83 | 1.17 | 7 |
2016 BRA MG Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 0 | 0 | 2 | 9 | 4 | 5 | 67% | 0% | 33% | 1.5 | 0.67 | 12 |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 8 | -5 | 0% | 40% | 60% | 0.6 | 1.6 | 2 |
2015 BRA MG Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 2 | 0 | 0 | 12 | 3 | 9 | 67% | 33% | 0% | 2 | 0.5 | 14 |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 60% | 40% | 0% | 0.8 | 0.2 | 11 |
2014 BRA MG Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 2 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 50% | 33% | 17% | 1.33 | 0.5 | 11 |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 0% | 40% | 60% | 0.4 | 1.2 | 2 |
2013 BRA MG Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 3 | 0 | 0 | 6 | 3 | 3 | 40% | 60% | 0% | 1.2 | 0.6 | 9 |
Đội khách | 6 | 2 | 0 | 3 | 5 | 7 | -2 | 17% | 33% | 50% | 0.83 | 1.17 | 5 |
2012 BRA MG Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 1 | 6 | 7 | -1 | 60% | 20% | 20% | 1.2 | 1.4 | 10 |
Đội khách | 6 | 3 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 0% | 50% | 50% | 0.33 | 1.17 | 3 |
2011 BRA MG Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 40% | 20% | 40% | 0.8 | 1 | 7 |
Đội khách | 6 | 3 | 0 | 2 | 5 | 8 | -3 | 17% | 50% | 33% | 0.83 | 1.33 | 6 |
2010 BRA MG Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 | 3 | 40% | 40% | 20% | 1.8 | 1.2 | 8 |
Đội khách | 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 16 | -13 | 0% | 33% | 67% | 0.5 | 2.67 | 2 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Alan Calbergue Leite Rodrigues | 1998-07-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ikaro Mychell Moura Maia | 1996-01-05 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Stanley Richieri Afonso | 1985-08-10 | 174 cm | 69 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
22/06/2025 02:00 | CA Patrocinense | 0 - 0 | Caldense MG | - | Chi tiết | |
15/06/2025 20:00 | Caldense MG | 0 - 1 | Uniao Recreativa dos Trabalhadores MG/URT | B | Chi tiết | |
09/06/2025 02:00 | Varginha EC | 1 - 1 | Caldense MG | H | Chi tiết | |
01/06/2025 20:00 | Caldense MG | 0 - 0 | Uberaba MG | H | Chi tiết | |
29/05/2025 05:00 | Caldense MG | 1 - 1 | EC Mamore MG | H | Chi tiết | |
Brazil Campeonato Mineiro 2 | 25/05/2025 04:30 | Uberaba MG | 3 - 1 | Caldense MG | B | Chi tiết |
18/05/2025 20:00 | Caldense MG | 2 - 0 | Varginha EC | T | Chi tiết | |
Brazil Campeonato Mineiro 2 | 15/05/2025 06:15 | EC Mamore MG | 2 - 2 | Caldense MG | H | Chi tiết |
11/05/2025 04:30 | Uniao Recreativa dos Trabalhadores MG/URT | 0 - 0 | Caldense MG | - | Chi tiết | |
04/05/2025 20:00 | Caldense MG | 0 - 0 | CA Patrocinense | H | Chi tiết | |
23/06/2024 01:00 | Caldense MG | 1 - 0 | North Esporte Clube | T | Chi tiết | |
Brazil Campeonato Mineiro 2 | 17/06/2024 01:30 | Uniao Recreativa dos Trabalhadores MG/URT | 3 - 2 | Caldense MG | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Mineiro 2 | 10/06/2024 02:00 | Boa Esporte Clube | 1 - 1 | Caldense MG | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Mineiro 2 | 07/06/2024 06:00 | Caldense MG | 1 - 1 | EC Mamore MG | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Mineiro 2 | 02/06/2024 02:00 | Varginha EC | 0 - 0 | Caldense MG | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Mineiro 2 | 26/05/2024 02:00 | Caldense MG | 1 - 0 | Varginha EC | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Mineiro 2 | 21/05/2024 06:00 | EC Mamore MG | 0 - 0 | Caldense MG | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Mineiro 2 | 16/05/2024 06:00 | Caldense MG | 0 - 0 | Boa Esporte Clube | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Mineiro | 03/04/2023 02:00 | Caldense MG | 2 - 0 | Democrata SL/MG | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Mineiro | 26/03/2023 20:00 | CA Patrocinense | 1 - 0 | Caldense MG | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/06/2025 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 16 | 4 | 48% | 8 | - | ||
09/06/2025 02:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 7 | 44% | 9 | - | ||
01/06/2025 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
29/05/2025 05:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 6 | - | ||
18/05/2025 20:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 3 | 34% | 2 | - | ||
11/05/2025 04:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
04/05/2025 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 5 | 65% | 11 | - |

Brazil Campeonato Mineiro 2
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/05/2025 04:30 | 3 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | 57% | 8 | - | ||
15/05/2025 06:15 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
17/06/2024 01:30 | 3 - 2 (HT: 1-0) | - | 4 | - | 3 | - | ||
10/06/2024 02:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 50% | 6 | - | ||
07/06/2024 06:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 55% | 9 | - | ||
02/06/2024 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 7 | - | ||
26/05/2024 02:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 55% | 8 | - | ||
21/05/2024 06:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | - | 7 | - | ||
16/05/2024 06:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 9 | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/06/2024 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 2 | - |

Brazil Campeonato Mineiro
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/04/2023 02:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 42% | 6 | - | ||
26/03/2023 20:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 7 | - | ||
23/03/2023 06:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 59% | 7 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|