
Atletico Palmaflor Vinto
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 BOL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 4 | 0 | 7 | 19 | 23 | -4 | 31% | 25% | 44% | 1.19 | 1.44 | 19 |
Đội khách | 16 | 1 | 0 | 12 | 13 | 36 | -23 | 19% | 6% | 75% | 0.81 | 2.25 | 10 |
2021 BOL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 2 | 21 | 9 | 12 | 60% | 27% | 13% | 1.4 | 0.6 | 31 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 10 | 21 | 36 | -15 | 13% | 20% | 67% | 1.4 | 2.4 | 9 |
2020 BOL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 0 | 20 | 4 | 16 | 77% | 23% | 0% | 1.54 | 0.31 | 33 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 10 | 9 | 26 | -17 | 8% | 15% | 77% | 0.69 | 2 | 5 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Bolivia
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2023 07:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | 57% | 6 | - | ||
26/11/2023 06:30 | 1 - 7 (HT: 0-3) | 6 | 2 | 53% | 14 | - | ||
20/11/2023 06:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 21 | 2 | 42% | 17 | - | ||
11/11/2023 05:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 13 | 2 | 56% | 15 | - | ||
07/11/2023 05:00 | 4 - 1 (HT: 2-0) | 7 | 2 | 65% | 9 | - | ||
16/10/2023 03:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 47% | 10 | - | ||
09/10/2023 02:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 15 | 0 | 71% | 18 | - | ||
06/10/2023 02:10 | 2 - 2 (HT: 1-2) | 16 | 2 | 63% | 11 | - | ||
27/08/2023 02:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 20 | 3 | 47% | 8 | - | ||
19/08/2023 06:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 12 | 2 | 60% | 19 | - | ||
15/08/2023 06:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 20 | 3 | 52% | 8 | - | ||
06/08/2023 07:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | 8 | 3 | 49% | 7 | - | ||
30/07/2023 04:30 | 4 - 0 (HT: 1-0) | 17 | 2 | 70% | 9 | - | ||
24/07/2023 06:30 | 2 - 2 (HT: 2-1) | 16 | 3 | 48% | 7 | - | ||
16/07/2023 02:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 17 | 3 | 48% | 7 | - |

Copa Bolivia
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2023 02:00 | 3 - 2 (HT: 3-0) | - | 3 | 56% | 9 | - | ||
30/10/2023 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 58% | 12 | - | ||
27/10/2023 05:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 53% | 11 | - | ||
24/10/2023 05:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 41% | 9 | - | ||
20/07/2023 02:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 42% | 7 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|